Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
21:00 29/03 |
Como
Empoli |
0.75
| 0.81
-0.91 |
2.5
| -0.99
0.87 | 1.61
3.70
5.50 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
Como |
vs |
Empoli |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.75
-0.91 | -0.99
2.50
0.87 | 1.61 | 0.83
-0.25
-0.93 | 0.98
1.00
0.90 | 2.32 | 0.80
-0.75
-0.88 | 0.74
2.25
-0.84 | 1.65 | 0.79
-0.25
-0.89 | 0.98
1.00
0.92 | 2.35 |
|
21:00 29/03 |
Venezia
Bologna |
0.75 | 0.88
-0.98 |
2.25
| 0.96
0.92 | 4.85
3.56
1.73 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
Venezia |
vs |
Bologna |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.75
-0.98 | 0.96
2.25
0.92 | 4.85 | 0.96
0.25
0.94 | -0.87
1.00
0.75 | 4.85 | -0.84
0.50
0.76 | 0.98
2.25
0.92 | 5 | 0.92
0.25
0.98 | -0.86
1.00
0.76 | 5.1 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
20:00 29/03 |
Real Sociedad
Valladolid |
1.25
| 0.92
0.98 |
2.25
| 0.87
-0.99 | 1.33
4.33
10.75 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Real Sociedad |
vs |
Valladolid |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-1.25
0.98 | 0.87
2.25
-0.99 | 1.33 | 0.95
-0.50
0.95 | -0.96
1.00
0.84 | 1.92 | 0.93
-1.25
0.99 | -0.88
2.50
0.77 | 1.36 | 0.95
-0.50
0.95 | -0.96
1.00
0.86 | 1.95 |
|
22:15 29/03 |
Espanyol
Atletico Madrid |
0.75 | -0.92
0.82 |
2.25
| 0.94
0.94 | 5.50
3.86
1.60 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Espanyol |
vs |
Atletico Madrid |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.92
0.75
0.82 | 0.94
2.25
0.94 | 5.5 | -0.97
0.25
0.87 | -0.85
1.00
0.74 | 5.5 | 0.79
1.00
-0.88 | 0.95
2.25
0.95 | 5.8 | -0.93
0.25
0.82 | -0.85
1.00
0.75 | 6.2 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Đức |
21:30 29/03 |
Holstein Kiel
Werder Bremen |
0.25 | -0.93
0.83 |
3.0
| -0.96
0.84 | 3.17
3.70
2.04 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Holstein Kiel |
vs |
Werder Bremen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
0.25
0.83 | -0.96
3.00
0.84 | 3.17 | 0.77
0.25
-0.87 | -0.93
1.25
0.81 | 3.63 | -0.93
0.25
0.84 | 0.79
2.75
-0.89 | 3.25 | -0.78
0.00
0.67 | 0.66
1.00
-0.76 | 3.85 |
|
21:30 29/03 |
Borussia Monchengladbach
RB Leipzig |
0.25 | 0.83
-0.93 |
3.25
| -0.96
0.84 | 2.89
3.56
2.28 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Borussia Monchengladbach |
vs |
RB Leipzig |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.25
-0.93 | -0.96
3.25
0.84 | 2.89 | -0.90
0.00
0.80 | 0.93
1.25
0.95 | 3.33 | -0.81
0.00
0.73 | 0.83
3.00
-0.93 | 2.83 | -0.90
0.00
0.80 | 0.94
1.25
0.96 | 3.35 |
|
21:30 29/03 |
Hoffenheim
Augsburg |
0.25
| -0.89
0.79 |
2.25
| 0.83
-0.95 | 2.40
3.27
2.83 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Hoffenheim |
vs |
Augsburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.89
-0.25
0.79 | 0.83
2.25
-0.95 | 2.4 | 0.80
0.00
-0.90 | -0.99
1.00
0.87 | 3.04 | -0.88
-0.25
0.80 | -0.90
2.50
0.80 | 2.47 | 0.80
0.00
-0.90 | -0.98
1.00
0.88 | 3.04 |
|
21:30 29/03 |
Bayern Munchen
St Pauli |
2.25
| -0.95
0.85 |
3.25
| 0.88
1.00 | 1.12
7.50
17.50 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Bayern Munchen |
vs |
St Pauli |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-2.25
0.85 | 0.88
3.25
1.00 | 1.12 | -0.99
-1.00
0.89 | -0.92
1.50
0.80 | 1.51 | 0.82
-2.00
-0.90 | 0.91
3.25
0.99 | 1.16 | 0.67
-0.75
-0.78 | 0.79
1.25
-0.89 | 1.5 |
|
21:30 29/03 |
Wolfsburg
Heidenheim |
0.75
| 0.83
-0.93 |
2.75
| 0.98
0.90 | 1.64
4.00
4.85 | Giải Vô địch Quốc gia Đức |
Wolfsburg |
vs |
Heidenheim |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.75
-0.93 | 0.98
2.75
0.90 | 1.64 | 0.84
-0.25
-0.94 | -0.83
1.25
0.71 | 2.2 | -0.88
-1.00
0.80 | -0.76
3.00
0.66 | 1.64 | -0.80
-0.50
0.70 | -0.83
1.25
0.72 | 2.25 |
|
|
19:30 29/03 |
Hull City
Luton Town |
0.25
| 0.89
0.99 |
2.25
| -0.98
0.84 | 2.23
3.13
3.22 | Giải vô địch Anh |
Hull City |
vs |
Luton Town |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.25
0.99 | -0.98
2.25
0.84 | 2.23 | -0.76
-0.25
0.63 | -0.88
1.00
0.74 | 2.92 | 0.91
-0.25
-0.99 | -0.96
2.25
0.86 | 2.23 | -0.75
-0.25
0.65 | -0.86
1.00
0.76 | 2.92 |
|
19:30 29/03 |
Watford
Plymouth Argyle |
1
| -0.95
0.84 |
2.5
| -0.98
0.84 | 1.60
3.78
5.17 | Giải vô địch Anh |
Watford |
vs |
Plymouth Argyle |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-1.00
0.84 | -0.98
2.50
0.84 | 1.6 | 0.74
-0.25
-0.88 | 0.63
0.75
-0.76 | 2.21 | 0.79
-0.75
-0.88 | -0.96
2.50
0.86 | 1.6 | 0.76
-0.25
-0.86 | -0.98
1.00
0.88 | 2.21 |
|
22:00 29/03 |
Cardiff City
Sheffield Wednesday |
0
| -0.96
0.85 |
2.25
| 0.79
-0.93 | 2.71
3.27
2.47 | Giải vô địch Anh |
Cardiff City |
vs |
Sheffield Wednesday |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
0.00
0.85 | 0.79
2.25
-0.93 | 2.71 | 1.00
0.00
0.86 | -0.95
1.00
0.83 | 3.44 | 0.72
0.25
-0.80 | -0.88
2.50
0.77 | 2.72 | -0.98
0.00
0.88 | -0.97
1.00
0.87 | 3.4 |
|
22:00 29/03 |
Norwich City
West Brom |
0.25
| 0.91
0.97 |
2.5
| -0.98
0.84 | 2.28
3.27
2.96 | Giải vô địch Anh |
Norwich City |
vs |
West Brom |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.25
0.97 | -0.98
2.50
0.84 | 2.28 | -0.79
-0.25
0.66 | 1.00
1.00
0.87 | 2.85 | 0.89
-0.25
-0.97 | 0.77
2.25
-0.88 | 2.2 | 0.65
0.00
-0.75 | -0.98
1.00
0.88 | 2.85 |
|
22:00 29/03 |
Portsmouth
Blackburn Rovers |
0.25
| 0.97
0.91 |
2.25
| 0.82
-0.96 | 2.28
3.27
2.98 | Giải vô địch Anh |
Portsmouth |
vs |
Blackburn Rovers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.25
0.91 | 0.82
2.25
-0.96 | 2.28 | 0.65
0.00
-0.79 | -0.94
1.00
0.81 | 2.81 | 0.99
-0.25
0.93 | 0.84
2.25
-0.94 | 2.28 | 0.67
0.00
-0.78 | -0.93
1.00
0.83 | 2.81 |
|
22:00 29/03 |
Burnley
Bristol City |
0.75
| -0.99
0.87 |
2.25
| -0.92
0.78 | 1.79
3.33
4.50 | Giải vô địch Anh |
Burnley |
vs |
Bristol City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.75
0.87 | -0.92
2.25
0.78 | 1.79 | 0.94
-0.25
0.92 | 0.77
0.75
-0.90 | 2.53 | -0.99
-0.75
0.91 | 0.78
2.00
-0.88 | 1.79 | 0.96
-0.25
0.94 | 0.79
0.75
-0.89 | 2.53 |
|
22:00 29/03 |
Sunderland
Millwall |
0.75
| 0.92
0.96 |
2.25
| -0.94
0.81 | 1.69
3.50
4.85 | Giải vô địch Anh |
Sunderland |
vs |
Millwall |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.75
0.96 | -0.94
2.25
0.81 | 1.69 | 0.88
-0.25
0.98 | 0.75
0.75
-0.88 | 2.36 | 0.92
-0.75
1.00 | -0.88
2.25
0.78 | 1.69 | 0.89
-0.25
-0.99 | -0.74
1.00
0.64 | 2.4 |
|
22:00 29/03 |
Middlesbrough
Oxford United |
0.75
| 0.82
-0.93 |
2.5
| 0.90
0.96 | 1.65
3.78
4.70 | Giải vô địch Anh |
Middlesbrough |
vs |
Oxford United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.75
-0.93 | 0.90
2.50
0.96 | 1.65 | 0.81
-0.25
-0.94 | 0.87
1.00
1.00 | 2.33 | -0.83
-1.00
0.75 | 0.92
2.50
0.98 | 1.65 | -0.75
-0.50
0.65 | 0.88
1.00
-0.98 | 2.33 |
|
22:00 29/03 |
Leeds
Swansea |
1.75
| -0.98
0.86 |
2.75
| 0.94
0.92 | 1.23
5.50
11.00 | Giải vô địch Anh |
Leeds |
vs |
Swansea |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-1.75
0.86 | 0.94
2.75
0.92 | 1.23 | 0.98
-0.75
0.88 | -0.83
1.25
0.69 | 1.71 | -0.96
-1.75
0.88 | 0.96
2.75
0.94 | 1.23 | 1.00
-0.75
0.90 | 0.71
1.00
-0.81 | 1.71 |
|
22:00 29/03 |
Stoke City
Queens Park Rangers |
0.25
| 0.86
-0.98 |
2.25
| 0.93
0.93 | 2.20
3.22
3.22 | Giải vô địch Anh |
Stoke City |
vs |
Queens Park Rangers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.25
-0.98 | 0.93
2.25
0.93 | 2.2 | -0.81
-0.25
0.67 | -0.86
1.00
0.73 | 2.85 | 0.89
-0.25
-0.97 | 0.98
2.25
0.92 | 2.2 | 0.66
0.00
-0.76 | -0.85
1.00
0.75 | 2.81 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
22:30 29/03 |
Casa Pia
Rio Ave |
0.5
| -0.99
0.87 |
2.25
| 0.86
1.00 | 2.03
3.33
3.44 | Giải Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha |
Casa Pia |
vs |
Rio Ave |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.50
0.87 | 0.86
2.25
1.00 | 2.03 | -0.91
-0.25
0.77 | -0.95
1.00
0.83 | 2.62 | 0.79
-0.25
-0.88 | 0.88
2.25
-0.98 | 2.03 | -0.89
-0.25
0.79 | 0.70
0.75
-0.80 | 2.66 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
23:00 29/03 |
Reims
Marseille |
1.0 | 0.85
-0.96 |
2.75
| 0.95
0.91 | 5.35
4.12
1.62 | Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
Reims |
vs |
Marseille |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
1.00
-0.96 | 0.95
2.75
0.91 | 5.35 | -0.87
0.25
0.73 | -0.85
1.25
0.72 | 4.57 | 0.87
1.00
-0.95 | -0.80
3.00
0.70 | 5.3 | -0.85
0.25
0.75 | -0.84
1.25
0.74 | 4.6 |
|
|
13:00 29/03 |
Sydney FC
Melbourne City |
0.25
| -0.94
0.83 |
3.0
| -0.98
0.84 | 2.33
3.63
2.89 | Giải Vô địch Quốc gia Úc |
Sydney FC |
vs |
Melbourne City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-0.25
0.83 | -0.98
3.00
0.84 | 2.33 | 0.78
0.00
-0.92 | -0.94
1.25
0.81 | 2.85 |
|
15:35 29/03 |
Melbourne Victory
Adelaide United |
0.5
| 0.99
0.89 |
3.25
| 0.83
-0.97 | 2.02
4.00
3.27 | Giải Vô địch Quốc gia Úc |
Melbourne Victory |
vs |
Adelaide United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.50
0.89 | 0.83
3.25
-0.97 | 2.02 | -0.96
-0.25
0.82 | 0.83
1.25
-0.95 | 2.49 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
14:30 29/03 |
Dalian Zhixing
Changchun Yatai |
0
| 0.85
0.99 |
2.5
| 0.97
0.84 | 2.52
3.13
2.71 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Dalian Zhixing |
vs |
Changchun Yatai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.00
0.99 | 0.97
2.50
0.84 | 2.52 | 0.81
0.00
-0.97 | 0.87
1.00
0.95 | 3.04 | 0.89
0.00
0.99 | 1.00
2.50
0.86 | 2.55 | 0.90
0.00
0.98 | 0.89
1.00
0.97 | 3.15 |
|
14:30 29/03 |
Tianjin Tigers
Qingdao Manatee |
0.75
| 0.84
0.99 |
2.5
| 0.98
0.83 | 1.70
3.63
4.57 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Tianjin Tigers |
vs |
Qingdao Manatee |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.75
0.99 | 0.98
2.50
0.83 | 1.7 | 0.75
-0.25
-0.91 | 0.91
1.00
0.91 | 2.25 | -0.86
-1.00
0.74 | 0.99
2.50
0.87 | 1.7 | 0.77
-0.25
-0.89 | 0.95
1.00
0.91 | 2.31 |
|
17:00 29/03 |
Henan Songshan Longmen
Shanghai Shenhua |
0.5 | 0.86
0.98 |
2.5
| 0.90
0.92 | 3.50
3.38
2.00 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Henan Songshan Longmen |
vs |
Shanghai Shenhua |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.50
0.98 | 0.90
2.50
0.92 | 3.5 | 0.77
0.25
-0.93 | 0.83
1.00
0.99 | 3.78 | 0.87
0.50
-0.99 | 0.90
2.50
0.96 | 3.5 | 0.78
0.25
-0.90 | 0.85
1.00
-0.99 | 4.3 |
|
18:00 29/03 |
Meizhou Hakka
Shandong Taishan |
1.0 | 0.93
0.91 |
3.0
| 0.81
1.00 | 4.57
4.23
1.51 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Meizhou Hakka |
vs |
Shandong Taishan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
1.00
0.91 | 0.81
3.00
1.00 | 4.57 | 0.77
0.50
-0.93 | 0.90
1.25
0.92 | 4.7 | -0.78
0.75
0.66 | 0.83
3.00
-0.97 | 5.6 | -0.81
0.25
0.69 | 0.92
1.25
0.94 | 4.65 |
|
18:35 29/03 |
Beijing Guoan
Chengdu Rongcheng |
0.25
| -0.92
0.74 |
2.5
| 0.86
0.96 | 2.31
3.33
2.55 | Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc |
Beijing Guoan |
vs |
Chengdu Rongcheng |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.92
-0.25
0.74 | 0.86
2.50
0.96 | 2.31 | 0.80
0.00
-0.96 | 0.80
1.00
-0.98 | 2.96 | -0.90
-0.25
0.78 | -0.86
2.75
0.72 | 2.33 | 0.81
0.00
-0.93 | 0.77
1.00
-0.92 | 2.92 |
|
|
19:00 29/03 |
Paderborn
Koln |
0.25
| 0.90
0.98 |
2.5
| 0.93
0.93 | 2.20
3.50
3.27 | Giải hạng Nhì Đức |
Paderborn |
vs |
Koln |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.25
0.98 | 0.93
2.50
0.93 | 2.2 | -0.81
-0.25
0.68 | 0.93
1.00
0.95 | 2.78 | 0.92
-0.25
1.00 | 0.95
2.50
0.95 | 2.2 | 0.65
0.00
-0.75 | 0.94
1.00
0.96 | 2.78 |
|
19:00 29/03 |
Hertha Berlin
Karlsruher SC |
0.75
| -0.95
0.84 |
3.0
| 0.98
0.88 | 1.84
3.86
4.00 | Giải hạng Nhì Đức |
Hertha Berlin |
vs |
Karlsruher SC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-0.75
0.84 | 0.98
3.00
0.88 | 1.84 | 0.90
-0.25
0.96 | 0.99
1.25
0.88 | 2.38 | -0.94
-0.75
0.86 | 1.00
3.00
0.90 | 1.84 | 0.92
-0.25
0.98 | -0.99
1.25
0.89 | 2.38 |
|
19:00 29/03 |
Hannover
Magdeburg |
0.25
| -0.92
0.80 |
3.0
| -0.96
0.82 | 2.40
3.78
2.73 | Giải hạng Nhì Đức |
Hannover |
vs |
Magdeburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.92
-0.25
0.80 | -0.96
3.00
0.82 | 2.4 | 0.81
0.00
-0.94 | -0.96
1.25
0.84 | 2.85 | -0.92
-0.25
0.83 | -0.98
3.00
0.88 | 2.4 | 0.83
0.00
-0.93 | -0.95
1.25
0.85 | 2.88 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
14:30 29/03 |
Pohang Steelers
Ulsan Hyundai |
0.25 | 0.98
0.90 |
2.25
| 0.88
0.98 | 3.13
3.22
2.21 | Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
Pohang Steelers |
vs |
Ulsan Hyundai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.25
0.90 | 0.88
2.25
0.98 | 3.13 | 0.61
0.25
-0.78 | -0.95
1.00
0.79 | 3.94 | 0.98
0.25
0.94 | -0.88
2.50
0.77 | 3.15 | -0.76
0.00
0.64 | -0.93
1.00
0.81 | 3.95 |
|
14:30 29/03 |
Daejeon
Gwangju |
0.25
| -0.95
0.84 |
2.25
| 0.99
0.87 | 2.38
3.04
3.00 | Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
Daejeon |
vs |
Gwangju |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-0.25
0.84 | 0.99
2.25
0.87 | 2.38 | 0.69
0.00
-0.85 | -0.88
1.00
0.71 | 3.0 | 1.00
-0.25
0.92 | -0.99
2.25
0.89 | 2.38 | 0.69
0.00
-0.81 | 0.71
0.75
-0.83 | 2.96 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
22:30 29/03 |
NAC Breda
Groningen |
0
| 0.79
-0.91 |
2.25
| 0.92
0.94 | 2.49
3.27
2.94 | Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan |
NAC Breda |
vs |
Groningen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.00
-0.91 | 0.92
2.25
0.94 | 2.49 | 0.79
0.00
-0.93 | -0.92
1.00
0.78 | 3.08 | -0.93
-0.25
0.85 | 0.94
2.25
0.96 | 2.49 | 0.79
0.00
-0.89 | -0.90
1.00
0.80 | 3.05 |
|
|
22:00 29/03 |
Stromsgodset
Rosenborg |
0.25 | -0.98
0.86 |
2.75
| 0.83
-0.97 | 3.27
3.63
2.12 | Giải Eliteserien Na Uy |
Stromsgodset |
vs |
Rosenborg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
0.25
0.86 | 0.83
2.75
-0.97 | 3.27 | 0.70
0.25
-0.83 | -0.90
1.25
0.77 | 3.63 | 0.81
0.50
-0.89 | -0.88
3.00
0.78 | 3.3 | 0.72
0.25
-0.83 | -0.88
1.25
0.77 | 3.45 |
|
|
18:00 29/03 |
Dinamo Moscow
Orenburg |
1.5
| -0.98
0.86 |
3.25
| 0.92
0.94 | 1.38
4.85
6.50 | Giải Ngoại hạng Nga |
Dinamo Moscow |
vs |
Orenburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-1.50
0.86 | 0.92
3.25
0.94 | 1.38 | 0.82
-0.50
-0.98 | 0.76
1.25
-0.92 | 1.84 | -0.94
-1.50
0.86 | 1.00
3.25
0.90 | 1.37 | -0.83
-0.75
0.71 | -0.83
1.50
0.71 | 1.84 |
|
20:30 29/03 |
Khimki
Nizhny Novgorod |
0
| 0.82
-0.93 |
2.5
| -0.94
0.81 | 2.47
3.27
2.69 | Giải Ngoại hạng Nga |
Khimki |
vs |
Nizhny Novgorod |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.00
-0.93 | -0.94
2.50
0.81 | 2.47 | 0.81
0.00
-0.97 | 0.97
1.00
0.87 | 3.04 | -0.81
-0.25
0.73 | -0.93
2.50
0.83 | 2.58 | 0.87
0.00
-0.99 | 0.99
1.00
0.89 | 3.1 |
|
23:30 29/03 |
CSKA Moscow
Makhachkala |
0.75
| 0.88
1.00 |
2.0
| 0.92
0.94 | 1.71
3.38
5.00 | Giải Ngoại hạng Nga |
CSKA Moscow |
vs |
Makhachkala |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.75
1.00 | 0.92
2.00
0.94 | 1.71 | 0.79
-0.25
-0.95 | 0.84
0.75
1.00 | 2.38 | 0.89
-0.75
-0.97 | 0.99
2.00
0.91 | 1.71 | 0.81
-0.25
-0.93 | 0.87
0.75
-0.99 | 2.38 |
|
|
19:15 29/03 |
Fulham
Crystal Palace |
0.25
| -0.99
0.89 |
2.25
| 0.87
-0.99 | 2.29
3.22
3.27 | Cúp FA Anh |
Fulham |
vs |
Crystal Palace |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.25
0.89 | 0.87
2.25
-0.99 | 2.29 | 0.72
0.00
-0.85 | -0.86
1.00
0.73 | 2.99 | -0.97
-0.25
0.89 | -0.85
2.50
0.75 | 2.31 | 0.75
0.00
-0.85 | -0.85
1.00
0.75 | 3.04 |
|
|
20:00 29/03 |
Grenoble
Lorient |
0.75 | 0.87
-0.97 |
2.5
| 0.97
0.91 | 3.86
3.44
1.75 | Giải hạng Nhì Pháp |
Grenoble |
vs |
Lorient |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.75
-0.97 | 0.97
2.50
0.91 | 3.86 | 0.93
0.25
0.95 | 0.94
1.00
0.94 | 4.33 | -0.90
0.50
0.82 | 0.96
2.50
0.94 | 4.05 | 0.94
0.25
0.96 | 0.95
1.00
0.95 | 4.4 |
|
Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
13:00 29/03 |
Sydney Olympic
Central Coast II |
1.5
| 0.80
1.00 |
3.5
| 0.83
0.95 | 1.22
5.35
7.50 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Sydney Olympic |
vs |
Central Coast II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-1.50
1.00 | 0.83
3.50
0.95 | 1.22 | 0.98
-0.75
0.81 | 0.93
1.50
0.83 | 1.67 |
|
13:30 29/03 |
Uni Azzurri
Port Darwin |
1.25
| 0.71
-0.91 |
4.0
| 0.60
-0.82 | 0.00
0.00
0.00 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Uni Azzurri |
vs |
Port Darwin |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
-1.25
-0.91 | 0.60
4.00
-0.82 | | | | |
|
13:30 29/03 |
NWS Spirit
Sutherland Sharks |
0.5
| 0.84
0.96 |
2.75
| 0.84
0.94 | 1.82
3.38
3.33 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
NWS Spirit |
vs |
Sutherland Sharks |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.50
0.96 | 0.84
2.75
0.94 | 1.82 | 0.97
-0.25
0.83 | -0.91
1.25
0.67 | 2.35 | 0.86
-0.50
0.98 | 0.86
2.75
0.96 | 1.86 | 0.99
-0.25
0.85 | 0.68
1.00
-0.86 | 2.4 |
|
14:00 29/03 |
Fremantle City FC
Balcatta |
0.5
| 0.92
0.88 |
3.0
| 0.82
0.96 | 1.90
3.78
2.82 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Fremantle City FC |
vs |
Balcatta |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.50
0.88 | 0.82
3.00
0.96 | 1.9 | -0.93
-0.25
0.73 | 0.89
1.25
0.87 | 2.36 | 0.94
-0.50
0.90 | 0.84
3.00
0.98 | 1.94 | -0.92
-0.25
0.75 | 0.92
1.25
0.90 | 2.43 |
|
14:00 29/03 |
Stirling Macedonia
Perth SC |
0.25
| 0.89
0.91 |
3.25
| 0.80
0.98 | 1.98
3.63
2.70 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Stirling Macedonia |
vs |
Perth SC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.25
0.91 | 0.80
3.25
0.98 | 1.98 | -0.89
-0.25
0.69 | 0.99
1.50
0.77 | 2.4 | 0.91
-0.25
0.93 | 0.82
3.25
1.00 | 2.02 | -0.88
-0.25
0.71 | -0.98
1.50
0.80 | 2.45 |
|
14:00 29/03 |
Armadale
Western Knights |
0
| 0.71
-0.91 |
3.25
| 0.95
0.83 | 2.10
3.56
2.58 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Armadale |
vs |
Western Knights |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
0.00
-0.91 | 0.95
3.25
0.83 | 2.1 | 0.77
0.00
-0.97 | 0.77
1.25
0.99 | 2.65 | 0.73
0.00
-0.89 | 0.97
3.25
0.85 | 2.14 | 0.79
0.00
-0.95 | 0.80
1.25
-0.98 | 2.71 |
|
14:00 29/03 |
Sorrento
Perth Glory II |
0
| -0.96
0.76 |
3.25
| 0.67
-0.89 | 2.46
3.78
2.11 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Sorrento |
vs |
Perth Glory II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
0.00
0.76 | 0.67
3.25
-0.89 | 2.46 | -0.99
0.00
0.79 | 0.92
1.50
0.84 | 2.88 | -0.94
0.00
0.78 | 0.69
3.25
-0.88 | 2.51 | -0.99
0.00
0.83 | 0.99
1.50
0.83 | 2.93 |
|
14:00 29/03 |
Olympic Kingsway
Floreat Athena |
1.25
| 0.96
0.84 |
3.25
| 0.95
0.83 | 1.41
4.57
4.70 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Olympic Kingsway |
vs |
Floreat Athena |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-1.25
0.84 | 0.95
3.25
0.83 | 1.41 | 0.88
-0.50
0.92 | 0.78
1.25
0.98 | 1.86 | 0.98
-1.25
0.86 | 0.97
3.25
0.85 | 1.44 | 0.90
-0.50
0.94 | 0.81
1.25
-0.99 | 1.9 |
|
15:00 29/03 |
Marconi Stallions
Western Sydney Wanderers II |
1.5
| 0.82
0.98 |
3.75
| 0.96
0.82 | 1.32
5.35
6.50 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Marconi Stallions |
vs |
Western Sydney Wanderers II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-1.50
0.98 | 0.96
3.75
0.82 | 1.32 | 0.96
-0.75
0.84 | 0.83
1.50
0.93 | 1.74 | -0.92
-1.75
0.75 | 0.98
3.75
0.84 | 1.3 | 0.98
-0.75
0.86 | 0.86
1.50
0.96 | 1.67 |
|
15:15 29/03 |
St George City FA
St George Saints |
0.75
| 0.97
0.83 |
2.75
| 0.88
0.90 | 1.71
3.50
3.63 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
St George City FA |
vs |
St George Saints |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.75
0.83 | 0.88
2.75
0.90 | 1.71 | 0.84
-0.25
0.96 | -0.93
1.25
0.70 | 2.21 | -0.99
-0.75
0.83 | 0.90
2.75
0.92 | 1.82 | 0.92
-0.25
0.92 | 0.66
1.00
-0.84 | 2.33 |
|
17:30 29/03 |
Garuda
Casuarina |
0
| 0.97
0.83 |
3.25
| 0.89
0.89 | 2.43
3.50
2.26 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Garuda |
vs |
Casuarina |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
0.00
0.83 | 0.89
3.25
0.89 | 2.43 | 0.97
0.00
0.83 | -0.98
1.50
0.74 | 2.83 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
12:50 29/03 |
Melbourne Victory W
Adelaide United W |
0.75
| 0.86
0.94 |
2.75
| 0.69
-0.93 | 1.60
3.70
3.94 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
Melbourne Victory W |
vs |
Adelaide United W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.75
0.94 | 0.69
2.75
-0.93 | 1.6 | 0.69
-0.25
-0.89 | 0.94
1.25
0.82 | 2.11 |
|
16:00 29/03 |
Perth Glory W
Canberra United W |
0.5
| 0.87
0.93 |
2.75
| 0.93
0.85 | 1.85
3.56
3.38 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
Perth Glory W |
vs |
Canberra United W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.50
0.93 | 0.93
2.75
0.85 | 1.85 | 0.91
-0.25
0.89 | 0.66
1.00
-0.90 | 2.33 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
17:15 29/03 |
CSKA 1948 Sofia
Levski Krumovgrad |
0.75
| 0.59
-0.89 |
2.0
| 0.78
0.92 | 1.49
3.56
6.00 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
CSKA 1948 Sofia |
vs |
Levski Krumovgrad |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.59
-0.75
-0.89 | 0.78
2.00
0.92 | 1.49 | 0.67
-0.25
-0.98 | 0.74
0.75
0.95 | 2.18 | 0.70
-0.75
-0.86 | 0.87
2.00
0.95 | 1.52 | 0.70
-0.25
-0.86 | 0.77
0.75
-0.95 | 2.06 |
|
19:45 29/03 |
Cherno More
Slavia Sofia |
0.75
| 0.87
0.83 |
2.0
| 0.75
0.95 | 1.64
3.22
4.57 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Cherno More |
vs |
Slavia Sofia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.75
0.83 | 0.75
2.00
0.95 | 1.64 | 0.84
-0.25
0.86 | 0.75
0.75
0.94 | 2.26 | 0.98
-0.75
0.86 | 0.84
2.00
0.98 | 1.69 | 0.87
-0.25
0.97 | 0.78
0.75
-0.96 | 2.26 |
|
22:15 29/03 |
Septemvri Sofia
CSKA Sofia |
1.25 | 0.97
0.73 |
2.5
| 0.83
0.87 | 7.00
4.33
1.30 | Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) |
Septemvri Sofia |
vs |
CSKA Sofia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
1.25
0.73 | 0.83
2.50
0.87 | 7.0 | 0.89
0.50
0.81 | 0.86
1.00
0.84 | 7.25 | 0.91
1.25
0.93 | 0.93
2.50
0.89 | 6.6 | 0.98
0.50
0.86 | 0.91
1.00
0.91 | 6.9 |
|
Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
21:00 29/03 |
Sampdoria
Frosinone |
0.5
| -0.97
0.87 |
2.25
| -0.93
0.80 | 1.98
3.08
3.78 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Sampdoria |
vs |
Frosinone |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-0.50
0.87 | -0.93
2.25
0.80 | 1.98 | -0.90
-0.25
0.77 | 0.74
0.75
-0.88 | 2.67 | -0.96
-0.50
0.88 | -0.92
2.25
0.81 | 2.04 | -0.89
-0.25
0.79 | 0.76
0.75
-0.86 | 2.69 |
|
21:00 29/03 |
Modena
Catanzaro |
0.25
| 0.81
-0.91 |
2.25
| 0.88
1.00 | 2.10
3.00
3.44 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Modena |
vs |
Catanzaro |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.25
-0.91 | 0.88
2.25
1.00 | 2.1 | -0.85
-0.25
0.72 | -0.92
1.00
0.78 | 2.62 | -0.88
-0.50
0.80 | 0.86
2.25
-0.96 | 2.13 | -0.84
-0.25
0.74 | 0.70
0.75
-0.80 | 2.75 |
|
21:00 29/03 |
Nuova Cosenza
Pisa |
0.25 | -0.90
0.80 |
2.0
| 0.89
0.99 | 3.63
2.96
2.06 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Nuova Cosenza |
vs |
Pisa |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.90
0.25
0.80 | 0.89
2.00
0.99 | 3.63 | 0.72
0.25
-0.85 | 0.84
0.75
-0.96 | 4.5 | -0.89
0.25
0.81 | -0.83
2.25
0.72 | 3.65 | 0.74
0.25
-0.84 | 0.85
0.75
-0.95 | 4.8 |
|
21:00 29/03 |
Mantova
Sudtirol |
0
| 0.78
-0.88 |
2.0
| 0.79
-0.91 | 2.46
2.89
2.89 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Mantova |
vs |
Sudtirol |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
0.00
-0.88 | 0.79
2.00
-0.91 | 2.46 | 0.81
0.00
-0.94 | 0.80
0.75
-0.93 | 3.22 | 0.79
0.00
-0.88 | -0.89
2.25
0.79 | 2.58 | 0.83
0.00
-0.93 | -0.74
1.00
0.63 | 3.3 |
|
23:15 29/03 |
Cremonese
Cittadella |
1.25
| 0.93
0.97 |
2.5
| 0.85
-0.97 | 1.32
4.50
8.25 | Giải hạng Nhì Ý (Serie B) |
Cremonese |
vs |
Cittadella |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-1.25
0.97 | 0.85
2.50
-0.97 | 1.32 | 0.95
-0.50
0.93 | 0.80
1.00
-0.93 | 1.93 | 0.93
-1.25
0.99 | 0.86
2.50
-0.96 | 1.36 | 0.96
-0.50
0.94 | 0.79
1.00
-0.89 | 1.96 |
|
Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
14:30 29/03 |
Gyeongnam
Cheongju |
0.25
| -0.91
0.79 |
2.25
| 0.97
0.89 | 2.29
3.04
2.83 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Gyeongnam |
vs |
Cheongju |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.91
-0.25
0.79 | 0.97
2.25
0.89 | 2.29 | 0.76
0.00
-0.92 | -0.92
1.00
0.76 | 2.92 | 0.76
0.00
-0.86 | 0.98
2.25
0.90 | 2.33 | 0.78
0.00
-0.90 | -0.90
1.00
0.78 | 2.98 |
|
14:30 29/03 |
Incheon United
Busan IPark |
0.25
| 0.86
-0.98 |
2.25
| 0.98
0.87 | 2.16
2.95
3.13 | Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) |
Incheon United |
vs |
Busan IPark |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.25
-0.98 | 0.98
2.25
0.87 | 2.16 | -0.85
-0.25
0.69 | -0.90
1.00
0.74 | 2.53 | 0.87
-0.25
-0.97 | 1.00
2.25
0.88 | 2.2 | -0.83
-0.25
0.71 | 0.67
0.75
-0.79 | 2.58 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
21:00 29/03 |
Djurgarden
Malmo FF |
0.25 | 0.80
-0.90 |
2.5
| 0.99
0.89 | 2.96
3.17
2.27 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
Djurgarden |
vs |
Malmo FF |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.25
-0.90 | 0.99
2.50
0.89 | 2.96 | -0.93
0.00
0.79 | 0.94
1.00
0.94 | 3.44 | 0.81
0.25
-0.89 | -0.93
2.50
0.82 | 2.93 | -0.92
0.00
0.81 | 0.98
1.00
0.92 | 3.45 |
|
23:30 29/03 |
Hacken
Brommapojkarna |
1
| 0.96
0.94 |
3.25
| 0.99
0.89 | 1.55
4.50
5.17 | Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển |
Hacken |
vs |
Brommapojkarna |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-1.00
0.94 | 0.99
3.25
0.89 | 1.55 | -0.92
-0.50
0.78 | 0.86
1.25
-0.98 | 2.07 | 0.97
-1.00
0.95 | -0.97
3.25
0.87 | 1.57 | 0.72
-0.25
-0.83 | 0.87
1.25
-0.97 | 2.11 |
|
|
15:30 29/03 |
Adelaide Titans FC
Fulham United |
1.25 | 0.95
0.74 |
3.25
| 0.76
0.93 | 5.75
4.85
1.35 | Cúp Quốc gia Úc |
Adelaide Titans FC |
vs |
Fulham United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
1.25
0.74 | 0.76
3.25
0.93 | 5.75 | | | | 0.75
0.75
-0.99 | 0.91
3.00
0.85 | 3.55 | | | |
|
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
15:00 29/03 |
Mitchelton W
Gold Coast Knights W |
2.75 | -0.88
0.52 |
4.0
| 0.57
-0.93 | 15.50
9.75
1.02 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
Mitchelton W |
vs |
Gold Coast Knights W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.88
2.75
0.52 | 0.57
4.00
-0.93 | 15.5 | -0.94
1.25
0.56 | 0.65
1.75
0.98 | 11.0 |
|
|
22:00 29/03 |
Beerschot Wilrijk
St Truiden |
0.25 | -0.98
0.83 |
2.75
| 0.95
0.88 | 3.13
3.56
2.09 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
Beerschot Wilrijk |
vs |
St Truiden |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
0.25
0.83 | 0.95
2.75
0.88 | 3.13 | 0.71
0.25
-0.93 | 0.66
1.00
-0.88 | 3.86 |
|
|
19:00 29/03 |
Hvidovre
Esbjerg |
0.25
| 0.78
-0.96 |
2.5
| 0.83
0.97 | 2.08
3.44
3.04 | Giải hạng Nhất Đan Mạch |
Hvidovre |
vs |
Esbjerg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.25
-0.96 | 0.83
2.50
0.97 | 2.08 | -0.88
-0.25
0.67 | 0.79
1.00
0.99 | 2.51 |
|
19:00 29/03 |
Kolding IF
Fredericia |
0.5
| 1.00
0.82 |
2.5
| 0.99
0.80 | 1.99
3.33
3.33 | Giải hạng Nhất Đan Mạch |
Kolding IF |
vs |
Fredericia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.50
0.82 | 0.99
2.50
0.80 | 1.99 | -0.91
-0.25
0.69 | 0.90
1.00
0.88 | 2.54 |
|
22:00 29/03 |
B93
HB Koge |
0
| 0.90
0.92 |
2.75
| 0.90
0.90 | 2.44
3.50
2.47 | Giải hạng Nhất Đan Mạch |
B93 |
vs |
HB Koge |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.00
0.92 | 0.90
2.75
0.90 | 2.44 | 0.88
0.00
0.90 | 0.66
1.00
-0.88 | 2.95 |
|
|
19:00 29/03 |
TSV Havelse
Meppen |
0.5
| -0.86
0.66 |
2.75
| 0.91
0.85 | 2.19
3.33
2.75 | Giải Khu vực Đức |
TSV Havelse |
vs |
Meppen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.86
-0.50
0.66 | 0.91
2.75
0.85 | 2.19 | -0.85
-0.25
0.64 | -0.92
1.25
0.68 | 2.61 | -0.84
-0.50
0.68 | 0.94
2.75
0.88 | 2.19 | -0.83
-0.25
0.67 | -0.89
1.25
0.71 | 2.61 |
|
19:00 29/03 |
Chemnitzer
Greifswalder SV 04 |
0.25
| -0.97
0.77 |
2.25
| -0.98
0.74 | 2.26
2.91
2.94 | Giải Khu vực Đức |
Chemnitzer |
vs |
Greifswalder SV 04 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-0.25
0.77 | -0.98
2.25
0.74 | 2.26 | 0.69
0.00
-0.91 | 0.69
0.75
-0.93 | 2.99 | -0.95
-0.25
0.79 | -0.95
2.25
0.77 | 2.26 | 0.69
0.00
-0.85 | 0.70
0.75
-0.88 | 2.93 |
|
19:00 29/03 |
Rot Weiss Erfurt
Berliner FC Dynamo |
0
| 0.90
0.90 |
2.5
| 0.82
0.94 | 2.44
3.27
2.44 | Giải Khu vực Đức |
Rot Weiss Erfurt |
vs |
Berliner FC Dynamo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.00
0.90 | 0.82
2.50
0.94 | 2.44 | 0.87
0.00
0.91 | 0.75
1.00
-0.99 | 3.08 | 0.97
0.00
0.87 | 0.83
2.50
0.99 | 2.52 | 0.97
0.00
0.87 | 0.76
1.00
-0.94 | 3.2 |
|
20:00 29/03 |
Rodinghausen
Duisburg |
0.25 | 0.92
0.88 |
2.5
| -0.92
0.68 | 3.27
3.04
2.08 | Giải Khu vực Đức |
Rodinghausen |
vs |
Duisburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.25
0.88 | -0.92
2.50
0.68 | 3.27 | 0.64
0.25
-0.85 | -0.99
1.00
0.75 | 4.23 | 0.94
0.25
0.90 | -0.89
2.50
0.71 | 3.25 | 0.70
0.25
-0.86 | -0.99
1.00
0.81 | 4.3 |
|
20:00 29/03 |
Schalke 04 II
Sportfreunde Lotte |
0.25 | 0.84
0.96 |
2.75
| 0.95
0.81 | 2.96
3.27
2.14 | Giải Khu vực Đức |
Schalke 04 II |
vs |
Sportfreunde Lotte |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.25
0.96 | 0.95
2.75
0.81 | 2.96 | -0.88
0.00
0.67 | 0.69
1.00
-0.93 | 3.5 | 0.86
0.25
0.98 | 0.98
2.75
0.84 | 2.96 | -0.83
0.00
0.67 | 0.68
1.00
-0.86 | 3.55 |
|
20:00 29/03 |
SGV Freiberg
Eintracht Trier |
0.5
| -0.92
0.71 |
2.75
| 0.89
0.87 | 2.12
3.33
2.86 | Giải Khu vực Đức |
SGV Freiberg |
vs |
Eintracht Trier |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.92
-0.50
0.71 | 0.89
2.75
0.87 | 2.12 | -0.93
-0.25
0.72 | -0.93
1.25
0.69 | 2.47 | -0.89
-0.50
0.73 | 0.92
2.75
0.90 | 2.12 | -0.92
-0.25
0.75 | -0.90
1.25
0.72 | 2.47 |
|
20:00 29/03 |
Astoria Walldorf
Homburg |
0
| 0.96
0.84 |
2.75
| 0.65
-0.88 | 2.50
3.38
2.34 | Giải Khu vực Đức |
Astoria Walldorf |
vs |
Homburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.00
0.84 | 0.65
2.75
-0.88 | 2.5 | 0.92
0.00
0.86 | 0.91
1.25
0.85 | 2.99 | 0.98
0.00
0.86 | 0.68
2.75
-0.86 | 2.5 | 0.95
0.00
0.89 | 0.94
1.25
0.88 | 2.99 |
|
20:00 29/03 |
Goppinger SV
Eintracht Frankfurt II |
0
| 0.63
-0.83 |
2.75
| -0.92
0.68 | 2.12
3.27
2.90 | Giải Khu vực Đức |
Goppinger SV |
vs |
Eintracht Frankfurt II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.63
0.00
-0.83 | -0.92
2.75
0.68 | 2.12 | 0.75
0.00
-0.97 | 0.81
1.00
0.95 | 2.94 | 0.60
0.00
-0.76 | -0.90
2.75
0.72 | 2.05 | 0.74
0.00
-0.90 | 0.84
1.00
0.98 | 2.87 |
|
20:00 29/03 |
Uerdingen
Koln II |
0.5 | 0.79
-0.99 |
2.5
| 0.85
0.91 | 3.13
3.27
2.03 | Giải Khu vực Đức |
Uerdingen |
vs |
Koln II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.50
-0.99 | 0.85
2.50
0.91 | 3.13 | 0.73
0.25
-0.95 | 0.77
1.00
0.99 | 4.12 | 0.81
0.50
-0.97 | 0.88
2.50
0.94 | 3.15 | 0.81
0.25
-0.97 | 0.77
1.00
-0.95 | 4.3 |
|
20:00 29/03 |
Lubeck
Eintracht Norderstedt |
0.5
| 0.94
0.86 |
2.75
| -0.91
0.67 | 1.87
3.56
3.56 | Giải Khu vực Đức |
Lubeck |
vs |
Eintracht Norderstedt |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.50
0.86 | -0.91
2.75
0.67 | 1.87 | -0.96
-0.25
0.74 | 0.81
1.00
0.95 | 2.42 | 0.63
-0.50
-0.79 | -0.94
2.75
0.76 | 1.63 | | 0.79
1.00
-0.97 | |
|
20:00 29/03 |
Kickers Offenbach
Mainz 05 II |
1.25
| -0.94
0.74 |
3.25
| -0.90
0.66 | 1.47
4.00
5.35 | Giải Khu vực Đức |
Kickers Offenbach |
vs |
Mainz 05 II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-1.25
0.74 | -0.90
3.25
0.66 | 1.47 | 0.92
-0.50
0.86 | 0.95
1.25
0.81 | 1.95 | -0.93
-1.25
0.76 | -0.88
3.25
0.69 | 1.47 | 0.95
-0.50
0.89 | 0.98
1.25
0.84 | 1.95 |
|
20:00 29/03 |
Steinbach
Hessen Kassel |
0.75
| -0.88
0.67 |
2.75
| 0.91
0.85 | 1.87
3.44
3.33 | Giải Khu vực Đức |
Steinbach |
vs |
Hessen Kassel |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.88
-0.75
0.67 | 0.91
2.75
0.85 | 1.87 | 0.98
-0.25
0.80 | -0.91
1.25
0.67 | 2.4 | -0.85
-0.75
0.69 | 0.94
2.75
0.88 | 1.87 | -0.99
-0.25
0.83 | -0.88
1.25
0.70 | 2.36 |
|
20:00 29/03 |
FC Giessen
Villingen |
0.75
| 0.94
0.86 |
2.75
| 0.78
0.98 | 1.75
3.78
3.78 | Giải Khu vực Đức |
FC Giessen |
vs |
Villingen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.75
0.86 | 0.78
2.75
0.98 | 1.75 | 0.83
-0.25
0.95 | -0.99
1.25
0.75 | 2.29 | 0.96
-0.75
0.88 | 0.81
2.75
-0.99 | 1.7 | 0.86
-0.25
0.98 | -0.96
1.25
0.78 | 2.16 |
|
20:00 29/03 |
FC Bocholt
Wuppertaler |
0.5
| 0.76
-0.96 |
2.75
| 0.92
0.84 | 1.78
3.44
3.78 | Giải Khu vực Đức |
FC Bocholt |
vs |
Wuppertaler |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
-0.50
-0.96 | 0.92
2.75
0.84 | 1.78 | 0.89
-0.25
0.89 | -0.90
1.25
0.66 | 2.25 | 0.78
-0.50
-0.94 | 0.95
2.75
0.87 | 1.78 | 0.85
-0.25
0.99 | -0.88
1.25
0.70 | 2.16 |
|
20:00 29/03 |
Duren
Borussia Monchengladbach II |
0.5 | -0.81
0.60 |
2.5
| 0.79
0.97 | 4.33
3.63
1.63 | Giải Khu vực Đức |
Duren |
vs |
Borussia Monchengladbach II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.81
0.50
0.60 | 0.79
2.50
0.97 | 4.33 | 0.97
0.25
0.81 | 0.73
1.00
-0.97 | 5.35 | -0.79
0.50
0.63 | 0.82
2.50
1.00 | 4.3 | -0.94
0.25
0.78 | 0.74
1.00
-0.93 | 5.6 |
|
20:00 29/03 |
Fortuna Dusseldorf II
RW Oberhausen |
0.5 | -0.93
0.73 |
2.75
| 0.77
0.99 | 3.78
3.56
1.75 | Giải Khu vực Đức |
Fortuna Dusseldorf II |
vs |
RW Oberhausen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
0.50
0.73 | 0.77
2.75
0.99 | 3.78 | 0.94
0.25
0.84 | 1.00
1.25
0.76 | 4.7 | -0.92
0.50
0.75 | 0.80
2.75
-0.98 | 3.75 | -0.97
0.25
0.81 | 0.99
1.25
0.83 | 4.85 |
|
20:00 29/03 |
Wiedenbruck
Gutersloh |
0.25 | 0.89
0.91 |
2.75
| 0.96
0.80 | 3.08
3.27
2.09 | Giải Khu vực Đức |
Wiedenbruck |
vs |
Gutersloh |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.25
0.91 | 0.96
2.75
0.80 | 3.08 | 0.64
0.25
-0.85 | 0.68
1.00
-0.92 | 3.78 | 0.91
0.25
0.93 | 0.99
2.75
0.83 | 3.1 | 0.70
0.25
-0.86 | 0.69
1.00
-0.88 | 3.8 |
|
20:00 29/03 |
Schwaben Augsburg
Greuther Furth II |
0
| 0.97
0.83 |
2.75
| 0.91
0.85 | 2.56
3.27
2.38 | Giải Khu vực Đức |
Schwaben Augsburg |
vs |
Greuther Furth II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
0.00
0.83 | 0.91
2.75
0.85 | 2.56 | 0.95
0.00
0.83 | 0.65
1.00
-0.89 | 3.13 | 0.99
0.00
0.85 | 0.94
2.75
0.88 | 2.56 | 0.91
0.00
0.93 | 0.65
1.00
-0.83 | 3 |
|
20:00 29/03 |
Viktoria Aschaffenburg
Aubstadt |
0.5 | 0.75
-0.95 |
2.5
| -0.93
0.69 | 3.22
3.08
2.07 | Giải Khu vực Đức |
Viktoria Aschaffenburg |
vs |
Aubstadt |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
0.50
-0.95 | -0.93
2.50
0.69 | 3.22 | 0.68
0.25
-0.90 | 1.00
1.00
0.76 | 4.33 | 0.77
0.50
-0.93 | -0.90
2.50
0.72 | 3.2 | 0.76
0.25
-0.93 | 0.99
1.00
0.83 | 4.5 |
|
20:00 29/03 |
Bayreuth
DJK Vilzing |
0.75
| 0.90
0.90 |
2.75
| 0.93
0.83 | 1.69
3.63
3.94 | Giải Khu vực Đức |
Bayreuth |
vs |
DJK Vilzing |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.75
0.90 | 0.93
2.75
0.83 | 1.69 | 0.80
-0.25
0.98 | 0.67
1.00
-0.91 | 2.14 | 0.92
-0.75
0.92 | 0.96
2.75
0.86 | 1.69 | 0.78
-0.25
-0.94 | 0.67
1.00
-0.85 | 2.08 |
|
20:00 29/03 |
Nurnberg II
TSV Buchbach |
0.25
| 0.93
0.87 |
2.75
| 0.84
0.92 | 2.10
3.38
2.82 | Giải Khu vực Đức |
Nurnberg II |
vs |
TSV Buchbach |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.25
0.87 | 0.84
2.75
0.92 | 2.1 | 0.67
0.00
-0.88 | -0.96
1.25
0.72 | 2.68 | 0.95
-0.25
0.89 | 0.87
2.75
0.95 | 2.09 | 0.67
0.00
-0.83 | -0.95
1.25
0.77 | 2.63 |
|
20:00 29/03 |
SPVGG Ansbach
Eintracht Bamberg |
1
| 0.92
0.88 |
3.25
| -0.94
0.71 | 1.53
4.00
4.57 | Giải Khu vực Đức |
SPVGG Ansbach |
vs |
Eintracht Bamberg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-1.00
0.88 | -0.94
3.25
0.71 | 1.53 | -0.96
-0.50
0.74 | 0.89
1.25
0.87 | 2.07 | 0.94
-1.00
0.90 | -0.93
3.25
0.74 | 1.53 | -0.98
-0.50
0.82 | 0.87
1.25
0.95 | 2.02 |
|
20:00 29/03 |
Wurzburger Kickers
Augsburg II |
1.25
| -0.89
0.69 |
3.25
| -0.96
0.72 | 1.51
4.00
4.70 | Giải Khu vực Đức |
Wurzburger Kickers |
vs |
Augsburg II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.89
-1.25
0.69 | -0.96
3.25
0.72 | 1.51 | 1.00
-0.50
0.78 | 0.88
1.25
0.88 | 2.03 | -0.88
-1.25
0.71 | -0.93
3.25
0.75 | 1.51 | 0.97
-0.50
0.87 | 0.86
1.25
0.96 | 1.97 |
|
20:00 29/03 |
Bahlinger
Freiburg II |
0.5 | 0.86
0.94 |
2.75
| 0.91
0.85 | 3.13
3.38
1.96 | Giải Khu vực Đức |
Bahlinger |
vs |
Freiburg II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.50
0.94 | 0.91
2.75
0.85 | 3.13 | 0.76
0.25
-0.98 | -0.92
1.25
0.68 | 4.12 | 0.88
0.50
0.96 | 0.94
2.75
0.88 | 3.15 | 0.79
0.25
-0.95 | -0.89
1.25
0.71 | 4.1 |
|
22:00 29/03 |
Jeddeloh
Teutonia |
0.5
| 0.94
0.86 |
2.75
| 0.84
0.92 | 1.88
3.70
3.33 | Giải Khu vực Đức |
Jeddeloh |
vs |
Teutonia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.50
0.86 | 0.84
2.75
0.92 | 1.88 | -0.99
-0.25
0.77 | -0.96
1.25
0.72 | 2.39 | 0.94
-0.50
0.90 | 0.87
2.75
0.95 | 1.94 | -0.97
-0.25
0.81 | -0.93
1.25
0.75 | 2.37 |
|
22:00 29/03 |
Hallescher
Zwickau |
0.75
| 0.81
0.98 |
2.5
| 0.85
0.91 | 1.61
3.63
4.50 | Giải Khu vực Đức |
Hallescher |
vs |
Zwickau |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.75
0.98 | 0.85
2.50
0.91 | 1.61 | 0.74
-0.25
-0.96 | 0.79
1.00
0.97 | 2.09 | 0.83
-0.75
-0.99 | 0.88
2.50
0.94 | 1.61 | 0.72
-0.25
-0.88 | 0.78
1.00
-0.96 | 2.03 |
|
|
21:00 29/03 |
Bengaluru
Mumbai City |
0
| 0.90
0.80 |
2.5
| 0.88
0.82 | 2.54
3.33
2.58 | Giải Siêu Cúp Ấn Độ |
Bengaluru |
vs |
Mumbai City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.00
0.80 | 0.88
2.50
0.82 | 2.54 | 0.81
0.00
0.87 | 0.88
1.00
0.80 | 3.13 |
|
|
22:30 29/03 |
Roda JC
VVV Venlo |
0.75
| 0.92
0.96 |
3.0
| -0.97
0.81 | 1.73
3.78
3.86 | Giải hạng Nhất Hà Lan |
Roda JC |
vs |
VVV Venlo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.75
0.96 | -0.97
3.00
0.81 | 1.73 | 0.84
-0.25
1.00 | -0.98
1.25
0.82 | 2.25 | 0.93
-0.75
0.97 | -0.95
3.00
0.83 | 1.73 | 0.83
-0.25
-0.95 | -0.96
1.25
0.84 | 2.25 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
20:45 29/03 |
Cracovia Krakow
Puszcza Niepolomice |
0.75
| 0.92
0.98 |
2.5
| 0.96
0.92 | 1.71
3.63
4.23 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Cracovia Krakow |
vs |
Puszcza Niepolomice |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.75
0.98 | 0.96
2.50
0.92 | 1.71 | 0.83
-0.25
-0.97 | 0.92
1.00
0.94 | 2.35 | 0.93
-0.75
0.99 | 0.97
2.50
0.93 | 1.7 | 0.83
-0.25
-0.95 | 0.92
1.00
0.96 | 2.31 |
|
23:30 29/03 |
Lechia Gdansk
Jagiellonia Bialystok |
0.25 | 0.97
0.93 |
2.75
| 0.91
0.97 | 2.83
3.63
2.14 | Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan |
Lechia Gdansk |
vs |
Jagiellonia Bialystok |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
0.25
0.93 | 0.91
2.75
0.97 | 2.83 | -0.79
0.00
0.65 | -0.85
1.25
0.72 | 3.63 | 0.98
0.25
0.94 | 0.92
2.75
0.98 | 3.1 | -0.78
0.00
0.65 | 0.66
1.00
-0.78 | 3.6 |
|
|
18:00 29/03 |
Oliveirense
Tondela |
0.5 | 0.86
0.94 |
2.25
| 0.79
0.97 | 3.63
3.22
1.96 | Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha |
Oliveirense |
vs |
Tondela |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.50
0.94 | 0.79
2.25
0.97 | 3.63 | 0.75
0.25
-0.97 | -0.98
1.00
0.74 | 4.0 |
|
21:00 29/03 |
Penafiel
Maritimo |
0
| 0.96
0.84 |
2.25
| 0.86
0.90 | 2.65
3.08
2.50 | Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha |
Penafiel |
vs |
Maritimo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.00
0.84 | 0.86
2.25
0.90 | 2.65 | 0.90
0.00
0.88 | -0.95
1.00
0.71 | 3.27 |
|
22:30 29/03 |
Vizela
Portimonense |
1
| 0.74
-0.94 |
2.5
| 0.80
0.96 | 1.43
4.12
6.50 | Giải hạng Nhì Bồ Đào Nha |
Vizela |
vs |
Portimonense |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-1.00
-0.94 | 0.80
2.50
0.96 | 1.43 | 1.00
-0.50
0.78 | 0.81
1.00
0.95 | 2.03 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
19:30 29/03 |
Botosani
SSC Farul |
0.5
| 0.97
0.83 |
2.25
| 0.87
0.89 | 1.99
3.27
3.22 | Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) |
Botosani |
vs |
SSC Farul |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.50
0.83 | 0.87
2.25
0.89 | 1.99 | -0.95
-0.25
0.73 | -0.94
1.00
0.70 | 2.47 |
|
Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
20:00 29/03 |
Eldense
Burgos |
0
| 0.78
-0.88 |
1.75
| 0.79
-0.93 | 2.53
2.80
3.04 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Eldense |
vs |
Burgos |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
0.00
-0.88 | 0.79
1.75
-0.93 | 2.53 | 0.80
0.00
-0.93 | 0.96
0.75
0.90 | 3.44 | -0.94
-0.25
0.86 | -0.92
2.00
0.81 | 2.35 | 0.70
0.00
-0.80 | 0.97
0.75
0.93 | 3.2 |
|
22:15 29/03 |
Ferrol
Deportivo La Coruna |
0.5 | 0.84
-0.94 |
2.0
| 0.80
-0.93 | 3.70
3.04
2.06 | Giải hạng Nhì Tây Ban Nha |
Ferrol |
vs |
Deportivo La Coruna |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.50
-0.94 | 0.80
2.00
-0.93 | 3.7 | 0.72
0.25
-0.85 | 0.80
0.75
-0.93 | 4.85 | -0.88
0.25
0.79 | 0.82
2.00
-0.93 | 3.5 | 0.74
0.25
-0.84 | 0.82
0.75
-0.93 | 4.8 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
17:30 29/03 |
Sivasspor
Adana Demirspor |
1.75
| 0.96
0.94 |
3.25
| 0.90
0.97 | 1.24
5.75
10.00 | Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
Sivasspor |
vs |
Adana Demirspor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-1.75
0.94 | 0.90
3.25
0.97 | 1.24 | 0.98
-0.75
0.88 | 0.74
1.25
-0.88 | 1.73 |
|
20:00 29/03 |
Samsunspor
Kasimpasa |
0.5
| -0.99
0.89 |
2.5
| 0.86
-0.98 | 2.02
3.50
3.33 | Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
Samsunspor |
vs |
Kasimpasa |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.50
0.89 | 0.86
2.50
-0.98 | 2.02 | -0.93
-0.25
0.80 | 0.81
1.00
-0.94 | 2.58 |
|
20:00 29/03 |
Trabzonspor
Goztepe |
0.5
| -0.95
0.85 |
2.5
| 0.90
0.97 | 2.06
3.38
3.27 | Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
Trabzonspor |
vs |
Goztepe |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-0.50
0.85 | 0.90
2.50
0.97 | 2.06 | -0.90
-0.25
0.76 | 0.85
1.00
-0.99 | 2.63 |
|
|
19:30 29/03 |
Charlton
Huddersfield |
0.25
| 0.88
0.98 |
2.25
| 0.86
0.98 | 2.05
2.99
3.17 | Giải hạng nhất Anh |
Charlton |
vs |
Huddersfield |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.25
0.98 | 0.86
2.25
0.98 | 2.05 | -0.82
-0.25
0.64 | -0.94
1.00
0.78 | 2.63 | -0.84
-0.50
0.74 | 0.88
2.25
1.00 | 2.19 | -0.79
-0.25
0.67 | -0.93
1.00
0.80 | 2.63 |
|
19:30 29/03 |
Stockport
Burton Albion |
0.75
| 0.84
-0.98 |
2.5
| -0.99
0.83 | 1.54
3.63
4.57 | Giải hạng nhất Anh |
Stockport |
vs |
Burton Albion |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.75
-0.98 | -0.99
2.50
0.83 | 1.54 | 0.76
-0.25
-0.94 | 0.93
1.00
0.91 | 2.25 | 0.86
-0.75
-0.96 | 0.79
2.25
-0.92 | 1.59 | 0.79
-0.25
-0.92 | 0.95
1.00
0.93 | 2.25 |
|
22:00 29/03 |
Exeter
Wrexham |
0.5 | 0.90
0.96 |
2.25
| -0.97
0.81 | 3.50
3.08
1.89 | Giải hạng nhất Anh |
Exeter |
vs |
Wrexham |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.50
0.96 | -0.97
2.25
0.81 | 3.5 | 0.77
0.25
-0.95 | 0.71
0.75
-0.88 | 4.85 | 0.92
0.50
0.98 | -0.95
2.25
0.83 | 3.6 | 0.80
0.25
-0.93 | 0.73
0.75
-0.85 | 4.85 |
|
22:00 29/03 |
Reading
Peterborough |
0
| -0.99
0.85 |
2.75
| 0.88
0.96 | 2.46
3.44
2.26 | Giải hạng nhất Anh |
Reading |
vs |
Peterborough |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
0.00
0.85 | 0.88
2.75
0.96 | 2.46 | 0.95
0.00
0.87 | -0.94
1.25
0.78 | 3.08 | 0.69
0.25
-0.79 | 0.90
2.75
0.98 | 2.55 | 0.98
0.00
0.90 | -0.93
1.25
0.80 | 3.1 |
|
22:00 29/03 |
Wycombe
Lincoln City |
0.5
| 0.99
0.87 |
2.25
| 0.95
0.89 | 1.94
3.13
3.27 | Giải hạng nhất Anh |
Wycombe |
vs |
Lincoln City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.50
0.87 | 0.95
2.25
0.89 | 1.94 | -0.94
-0.25
0.76 | 0.69
0.75
-0.85 | 2.49 | -0.99
-0.50
0.89 | 0.97
2.25
0.91 | 2.01 | -0.92
-0.25
0.79 | -0.83
1.00
0.70 | 2.49 |
|
22:00 29/03 |
Birmingham
Shrewsbury |
1.75
| 0.85
-0.99 |
2.75
| 0.90
0.94 | 1.16
5.35
10.50 | Giải hạng nhất Anh |
Birmingham |
vs |
Shrewsbury |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-1.75
-0.99 | 0.90
2.75
0.94 | 1.16 | 0.85
-0.75
0.97 | -0.91
1.25
0.75 | 1.59 | 0.88
-1.75
-0.98 | 0.91
2.75
0.97 | 1.2 | 0.88
-0.75
1.00 | 0.65
1.00
-0.78 | 1.59 |
|
22:00 29/03 |
Bristol Rovers
Mansfield |
0.25 | 0.84
-0.98 |
2.25
| 0.84
1.00 | 2.83
3.13
2.12 | Giải hạng nhất Anh |
Bristol Rovers |
vs |
Mansfield |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.25
-0.98 | 0.84
2.25
1.00 | 2.83 | -0.88
0.00
0.71 | 0.99
1.00
0.85 | 3.56 | 0.84
0.25
-0.94 | -0.89
2.50
0.77 | 2.94 | -0.86
0.00
0.74 | -0.99
1.00
0.87 | 3.55 |
|
22:00 29/03 |
Blackpool
Bolton |
0.25
| -0.93
0.80 |
2.5
| 0.81
-0.97 | 2.17
3.38
2.64 | Giải hạng nhất Anh |
Blackpool |
vs |
Bolton |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.25
0.80 | 0.81
2.50
-0.97 | 2.17 | 0.76
0.00
-0.94 | 0.76
1.00
-0.93 | 2.85 | -0.93
-0.25
0.82 | 0.83
2.50
-0.95 | 2.24 | 0.79
0.00
-0.92 | 0.78
1.00
-0.90 | 2.86 |
|
22:00 29/03 |
Cambridge
Northampton |
0
| 0.88
0.98 |
2.25
| 0.96
0.88 | 2.40
3.04
2.53 | Giải hạng nhất Anh |
Cambridge |
vs |
Northampton |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.00
0.98 | 0.96
2.25
0.88 | 2.4 | 0.87
0.00
0.95 | -0.90
1.00
0.74 | 3.22 | -0.76
-0.25
0.66 | 0.98
2.25
0.90 | 2.54 | 0.91
0.00
0.97 | 0.67
0.75
-0.79 | 3.2 |
|
22:00 29/03 |
Wigan
Barnsley |
0
| 0.78
-0.92 |
2.25
| 0.85
0.99 | 2.25
3.17
2.65 | Giải hạng nhất Anh |
Wigan |
vs |
Barnsley |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
0.00
-0.92 | 0.85
2.25
0.99 | 2.25 | 0.77
0.00
-0.95 | -0.98
1.00
0.82 | 2.98 | -0.94
-0.25
0.84 | -0.88
2.50
0.75 | 2.23 | 0.77
0.00
-0.89 | -0.96
1.00
0.84 | 2.93 |
|
22:00 29/03 |
Rotherham
Crawley Town |
0.75
| 0.82
-0.96 |
2.75
| 0.92
0.92 | 1.51
3.94
4.50 | Giải hạng nhất Anh |
Rotherham |
vs |
Crawley Town |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.75
-0.96 | 0.92
2.75
0.92 | 1.51 | 0.74
-0.25
-0.92 | -0.90
1.25
0.74 | 2.14 | -0.88
-1.00
0.78 | 0.94
2.75
0.94 | 1.57 | -0.86
-0.50
0.74 | -0.88
1.25
0.76 | 2.16 |
|
|
19:30 29/03 |
Accrington
Bradford |
0.5 | 0.85
-0.99 |
2.25
| -0.90
0.74 | 3.38
3.04
1.95 | Giải hạng hai Anh |
Accrington |
vs |
Bradford |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.50
-0.99 | -0.90
2.25
0.74 | 3.38 | 0.73
0.25
-0.91 | 0.75
0.75
-0.91 | 4.33 | 0.87
0.50
-0.97 | -0.88
2.25
0.76 | 3.7 | 0.76
0.25
-0.88 | 0.77
0.75
-0.89 | 4.55 |
|
19:30 29/03 |
Crewe
Port Vale |
0
| -0.94
0.81 |
2.25
| -0.93
0.77 | 2.66
2.99
2.34 | Giải hạng hai Anh |
Crewe |
vs |
Port Vale |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
0.00
0.81 | -0.93
2.25
0.77 | 2.66 | 0.97
0.00
0.85 | 0.73
0.75
-0.89 | 3.44 | -0.93
0.00
0.83 | -0.92
2.25
0.79 | 2.76 | -0.98
0.00
0.86 | 0.75
0.75
-0.88 | 3.5 |
|
22:00 29/03 |
Bromley
Salford City |
0
| 0.79
-0.93 |
2.25
| 0.79
-0.95 | 2.27
3.08
2.64 | Giải hạng hai Anh |
Bromley |
vs |
Salford City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.00
-0.93 | 0.79
2.25
-0.95 | 2.27 | 0.79
0.00
-0.97 | 0.99
1.00
0.85 | 2.99 | 0.81
0.00
-0.92 | 0.81
2.25
-0.93 | 2.36 | 0.82
0.00
-0.94 | -0.99
1.00
0.87 | 2.99 |
|
22:00 29/03 |
Morecambe
Swindon Town |
0.25 | 0.98
0.88 |
2.5
| 0.92
0.92 | 2.87
3.27
2.04 | Giải hạng hai Anh |
Morecambe |
vs |
Swindon Town |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.25
0.88 | 0.92
2.50
0.92 | 2.87 | 0.69
0.25
-0.87 | 0.83
1.00
-0.99 | 3.63 | -0.93
0.25
0.82 | 0.94
2.50
0.94 | 3.45 | 0.74
0.25
-0.86 | 0.85
1.00
-0.97 | 3.85 |
|
22:00 29/03 |
Doncaster
Carlisle |
1
| 0.93
0.93 |
2.5
| 0.91
0.93 | 1.46
3.70
5.35 | Giải hạng hai Anh |
Doncaster |
vs |
Carlisle |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-1.00
0.93 | 0.91
2.50
0.93 | 1.46 | -0.91
-0.50
0.73 | 0.86
1.00
0.98 | 2.13 | 0.95
-1.00
0.95 | 0.93
2.50
0.95 | 1.51 | -0.88
-0.50
0.76 | 0.88
1.00
1.00 | 2.13 |
|
22:00 29/03 |
Newport County
Notts County |
0.75 | -0.91
0.77 |
2.75
| 0.97
0.87 | 4.50
3.70
1.54 | Giải hạng hai Anh |
Newport County |
vs |
Notts County |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.91
0.75
0.77 | 0.97
2.75
0.87 | 4.5 | -0.88
0.25
0.70 | -0.88
1.25
0.71 | 5.5 | -0.88
0.75
0.78 | 0.96
2.75
0.92 | 4.6 | -0.85
0.25
0.73 | -0.85
1.25
0.73 | 5.5 |
|
22:00 29/03 |
Harrogate Town
Gillingham |
0
| 0.90
0.96 |
2.0
| -0.95
0.79 | 2.54
2.76
2.62 | Giải hạng hai Anh |
Harrogate Town |
vs |
Gillingham |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.00
0.96 | -0.95
2.00
0.79 | 2.54 | 0.87
0.00
0.95 | 0.88
0.75
0.96 | 3.38 | 0.92
0.00
0.98 | -0.93
2.00
0.81 | 2.63 | 0.90
0.00
0.98 | 0.90
0.75
0.98 | 3.4 |
|
22:00 29/03 |
Milton Keynes Dons
Fleetwood Town |
0.25
| -0.98
0.84 |
2.5
| 1.00
0.84 | 2.17
3.27
2.65 | Giải hạng hai Anh |
Milton Keynes Dons |
vs |
Fleetwood Town |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.25
0.84 | 1.00
2.50
0.84 | 2.17 | 0.68
0.00
-0.85 | 0.96
1.00
0.88 | 2.78 | -0.96
-0.25
0.86 | -0.98
2.50
0.86 | 2.22 | 0.74
0.00
-0.86 | 0.95
1.00
0.93 | 2.83 |
|
22:00 29/03 |
Barrow
Chesterfield |
0
| 0.79
-0.93 |
2.25
| 0.81
-0.97 | 2.29
3.04
2.66 | Giải hạng hai Anh |
Barrow |
vs |
Chesterfield |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.00
-0.93 | 0.81
2.25
-0.97 | 2.29 | 0.82
0.00
1.00 | 0.95
1.00
0.89 | 3.0 | 0.82
0.00
-0.93 | 0.83
2.25
-0.95 | 2.39 | 0.86
0.00
-0.98 | 0.97
1.00
0.91 | 3.05 |
|
22:00 29/03 |
Walsall
AFC Wimbledon |
0.25
| 0.98
0.88 |
2.25
| -0.93
0.77 | 2.11
2.94
3.04 | Giải hạng hai Anh |
Walsall |
vs |
AFC Wimbledon |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.25
0.88 | -0.93
2.25
0.77 | 2.11 | 0.65
0.00
-0.83 | 0.79
0.75
-0.95 | 2.94 | 1.00
-0.25
0.90 | -0.92
2.25
0.79 | 2.19 | 0.68
0.00
-0.80 | 0.81
0.75
-0.93 | 2.94 |
|
Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
12:30 29/03 |
SD Raiders
Bankstown Berries |
1.5
| 0.99
0.74 |
3.25
| 0.84
0.90 | 1.31
4.50
5.75 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
SD Raiders |
vs |
Bankstown Berries |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-1.50
0.74 | 0.84
3.25
0.90 | 1.31 | 0.74
-0.50
0.96 | 0.73
1.25
0.99 | 1.79 |
|
13:00 29/03 |
UNSW
Inter Lions |
1
| 0.69
-0.95 |
3.5
| 0.81
0.93 | 1.40
4.12
4.85 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
UNSW |
vs |
Inter Lions |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
-1.00
-0.95 | 0.81
3.50
0.93 | 1.4 | 0.79
-0.50
0.91 | 0.84
1.50
0.88 | 1.84 |
|
13:00 29/03 |
Dulwich Hill
Bonnyrigg White Eagles |
0.5 | 0.87
0.87 |
3.0
| 0.90
0.84 | 3.13
3.38
1.82 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Dulwich Hill |
vs |
Bonnyrigg White Eagles |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.50
0.87 | 0.90
3.00
0.84 | 3.13 | 0.76
0.25
0.94 | 0.90
1.25
0.82 | 3.78 |
|
13:00 29/03 |
Bankstown City Lions
Blacktown Spartans |
0.25
| 0.61
-0.88 |
3.0
| 0.98
0.75 | 1.71
3.27
3.38 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Bankstown City Lions |
vs |
Blacktown Spartans |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.61
-0.25
-0.88 | 0.98
3.00
0.75 | 1.71 | 0.45
0.00
-0.75 | 0.94
1.25
0.78 | 2.36 |
|
13:00 29/03 |
Parramatta Eagles
Hurstville FC |
0
| 0.76
0.94 |
3.25
| 0.91
0.79 | 2.20
3.63
2.30 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Parramatta Eagles |
vs |
Hurstville FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
0.00
0.94 | 0.91
3.25
0.79 | 2.2 | 0.80
0.00
0.88 | 0.82
1.25
0.88 | 2.79 |
|
13:00 29/03 |
South Coast Flame
Inner West Hawks |
1
| -0.90
0.60 |
3.5
| 0.88
0.82 | 1.65
3.86
3.27 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
South Coast Flame |
vs |
Inner West Hawks |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.90
-1.00
0.60 | 0.88
3.50
0.82 | 1.65 | 0.81
-0.25
0.87 | 0.95
1.50
0.74 | 2.17 |
|
14:00 29/03 |
Caroline Springs George Cross
Northcote City |
1
| 0.78
0.90 |
3.25
| 1.00
0.68 | 1.42
3.86
5.17 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Caroline Springs George Cross |
vs |
Northcote City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-1.00
0.90 | 1.00
3.25
0.68 | 1.42 | -0.98
-0.50
0.77 | 0.92
1.25
0.86 | 2.05 |
|
14:30 29/03 |
Fitzroy City
Eastern Lions |
0.75
| 0.78
0.90 |
3.5
| 0.89
0.79 | 1.57
3.78
3.78 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Fitzroy City |
vs |
Eastern Lions |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.75
0.90 | 0.89
3.50
0.79 | 1.57 | | | |
|
15:00 29/03 |
Rydalmere Lions
Newcastle Jets II |
0.5 | 0.63
-0.89 |
3.25
| 0.84
0.90 | 2.47
3.70
2.03 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Rydalmere Lions |
vs |
Newcastle Jets II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.63
0.50
-0.89 | 0.84
3.25
0.90 | 2.47 | 0.60
0.25
-0.90 | 1.00
1.50
0.72 | 3.04 |
|
15:00 29/03 |
Mounties Wanderers
Macarthur Rams |
0.5
| 0.84
0.90 |
2.75
| 0.89
0.85 | 1.79
3.38
3.22 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Mounties Wanderers |
vs |
Macarthur Rams |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.50
0.90 | 0.89
2.75
0.85 | 1.79 | 0.91
-0.25
0.79 | 0.59
1.00
-0.87 | 2.31 |
|
15:00 29/03 |
Hills United Brumbies
Bulls Academy |
0.25
| -0.89
0.63 |
3.0
| 0.74
0.99 | 2.12
3.56
2.40 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Hills United Brumbies |
vs |
Bulls Academy |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.89
-0.25
0.63 | 0.74
3.00
0.99 | 2.12 | 0.82
0.00
0.88 | 0.76
1.25
0.96 | 2.74 |
|
15:00 29/03 |
Fraser Park
Bankstown United |
0.25 | 0.88
0.75 |
3.5
| 0.71
0.92 | 2.47
3.63
1.87 | Giải hạng Nhì Quốc gia Úc |
Fraser Park |
vs |
Bankstown United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.25
0.75 | 0.71
3.50
0.92 | 2.47 | 0.63
0.25
0.95 | 0.80
1.50
0.82 | 2.99 |
|
Các Giải đấu Khu vực New Zealand |
12:30 29/03 |
North Wellington
Island Bay United |
0
| -0.95
0.63 |
3.0
| -0.74
0.42 | 0.00
0.00
0.00 | Các Giải đấu Khu vực New Zealand |
North Wellington |
vs |
Island Bay United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
0.00
0.63 | -0.74
3.00
0.42 | | | | |
|
|
22:00 29/03 |
Celtic
Hearts |
1.75
| 0.91
0.99 |
3.25
| 0.85
-0.99 | 1.20
5.75
9.25 | Giải Ngoại hạng Scotland |
Celtic |
vs |
Hearts |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-1.75
0.99 | 0.85
3.25
-0.99 | 1.2 | 0.87
-0.75
0.98 | 0.78
1.25
-0.92 | 1.61 |
|
22:00 29/03 |
Aberdeen
Motherwell |
0.75
| 0.88
-0.98 |
2.5
| 0.96
0.90 | 1.63
3.63
4.50 | Giải Ngoại hạng Scotland |
Aberdeen |
vs |
Motherwell |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.75
-0.98 | 0.96
2.50
0.90 | 1.63 | 0.83
-0.25
-0.97 | 0.91
1.00
0.95 | 2.4 |
|
22:00 29/03 |
St Mirren
Kilmarnock |
0.25
| -0.98
0.88 |
2.25
| 0.90
0.96 | 2.26
3.04
2.89 | Giải Ngoại hạng Scotland |
St Mirren |
vs |
Kilmarnock |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.25
0.88 | 0.90
2.25
0.96 | 2.26 | 0.70
0.00
-0.85 | -0.94
1.00
0.80 | 2.96 |
|
22:00 29/03 |
Hibernian
St Johnstone |
0.75
| 0.83
-0.93 |
2.5
| -0.98
0.84 | 1.57
3.56
5.00 | Giải Ngoại hạng Scotland |
Hibernian |
vs |
St Johnstone |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.75
-0.93 | -0.98
2.50
0.84 | 1.57 | 0.77
-0.25
-0.93 | 0.98
1.00
0.88 | 2.28 |
|
|
20:30 29/03 |
Chippa United
Amazulu |
0
| 0.73
0.95 |
2.0
| 0.97
0.70 | 2.40
2.64
2.69 | Giải Ngoại hạng Nam Phi |
Chippa United |
vs |
Amazulu |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
0.00
0.95 | 0.97
2.00
0.70 | 2.4 | 0.73
0.00
0.92 | 0.83
0.75
0.85 | 3.33 |
|
20:30 29/03 |
Golden Arrows
Kaizer Chiefs |
0.5 | 0.66
-0.98 |
2.25
| 0.94
0.74 | 3.38
2.71
1.98 | Giải Ngoại hạng Nam Phi |
Golden Arrows |
vs |
Kaizer Chiefs |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.66
0.50
-0.98 | 0.94
2.25
0.74 | 3.38 | 0.64
0.25
1.00 | 0.63
0.75
-0.97 | 4.57 |
|
22:45 29/03 |
Magesi
Stellenbosch |
0.5 | 0.88
0.80 |
2.0
| 0.85
0.83 | 3.86
2.92
1.76 | Giải Ngoại hạng Nam Phi |
Magesi |
vs |
Stellenbosch |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.50
0.80 | 0.85
2.00
0.83 | 3.86 | 0.78
0.25
0.87 | 0.76
0.75
0.91 | 5.75 |
|
Giải Super League Uzbekistan |
20:30 29/03 |
Nasaf Qarshi
Neftchi Fargona |
0.5
| 0.95
0.73 |
2.25
| -0.98
0.66 | 1.90
3.04
3.50 | Giải Super League Uzbekistan |
Nasaf Qarshi |
vs |
Neftchi Fargona |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.50
0.73 | -0.98
2.25
0.66 | 1.9 | -0.98
-0.25
0.62 | 0.68
0.75
0.99 | 2.61 |
|
22:00 29/03 |
Mashal Mubarek
Sogdiana |
0.25 | 0.66
-0.98 |
2.25
| -0.98
0.66 | 2.65
3.04
2.33 | Giải Super League Uzbekistan |
Mashal Mubarek |
vs |
Sogdiana |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.66
0.25
-0.98 | -0.98
2.25
0.66 | 2.65 | 0.99
0.00
0.65 | 0.68
0.75
0.99 | 3.5 |
|
22:30 29/03 |
Pakhtakor Tashkent
Dinamo Samarqand |
1
| 0.73
0.95 |
2.25
| 0.69
0.99 | 1.39
3.94
6.00 | Giải Super League Uzbekistan |
Pakhtakor Tashkent |
vs |
Dinamo Samarqand |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
-1.00
0.95 | 0.69
2.25
0.99 | 1.39 | 0.91
-0.50
0.74 | 0.95
1.00
0.72 | 2.08 |
|
|
23:00 29/03 |
Grazer AK
Swarovski Tirol |
0.25
| -0.95
0.83 |
2.25
| 0.93
0.91 | 2.27
3.00
2.67 | Giải Vô địch Quốc gia Áo |
Grazer AK |
vs |
Swarovski Tirol |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-0.25
0.83 | 0.93
2.25
0.91 | 2.27 | 0.69
0.00
-0.89 | -0.94
1.00
0.74 | 2.9 |
|
23:00 29/03 |
Hartberg
Austria Klagenfurt |
0.5
| 0.93
0.95 |
2.5
| 0.94
0.90 | 1.84
3.17
3.56 | Giải Vô địch Quốc gia Áo |
Hartberg |
vs |
Austria Klagenfurt |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.50
0.95 | 0.94
2.50
0.90 | 1.84 | 0.96
-0.25
0.84 | 0.86
1.00
0.94 | 2.4 |
|
|
18:00 29/03 |
Maxline Rogachev
Arsenal Dzerzhinsk |
1
| 0.97
0.67 |
2.5
| 0.93
0.70 | 1.49
3.17
4.50 | Giải Ngoại hạng Belarus |
Maxline Rogachev |
vs |
Arsenal Dzerzhinsk |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-1.00
0.67 | 0.93
2.50
0.70 | 1.49 | 0.64
-0.25
0.95 | 0.85
1.00
0.76 | 1.99 |
|
20:00 29/03 |
FC Slutsk
Smorgon |
0.25
| 0.81
0.84 |
2.25
| 0.89
0.74 | 1.95
2.81
2.85 | Giải Ngoại hạng Belarus |
FC Slutsk |
vs |
Smorgon |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.25
0.84 | 0.89
2.25
0.74 | 1.95 | 0.50
0.00
-0.90 | 0.60
0.75
0.99 | 2.69 |
|
22:00 29/03 |
FC Minsk
Vitebsk |
0.25 | 0.94
0.71 |
2.25
| 0.89
0.74 | 3.13
2.81
1.84 | Giải Ngoại hạng Belarus |
FC Minsk |
vs |
Vitebsk |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.25
0.71 | 0.89
2.25
0.74 | 3.13 | 0.70
0.25
-0.94 | 0.69
0.75
-0.98 | 3.86 |
|
Cúp Giải hạng Nhất Phần Lan |
20:00 29/03 |
TPS
Lahti |
0.25
| 0.84
0.92 |
2.25
| 0.69
-0.98 | 1.90
3.04
2.76 | Cúp Giải hạng Nhất Phần Lan |
TPS |
vs |
Lahti |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.25
0.92 | 0.69
2.25
-0.98 | 1.9 | -0.89
-0.25
0.62 | 0.88
1.00
0.82 | 2.55 |
|
22:00 29/03 |
JIPPO
PK35 Ry |
0.25
| 0.72
-0.97 |
2.5
| 0.94
0.78 | 1.84
3.04
2.90 | Cúp Giải hạng Nhất Phần Lan |
JIPPO |
vs |
PK35 Ry |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
-0.25
-0.97 | 0.94
2.50
0.78 | 1.84 | -0.95
-0.25
0.67 | 0.89
1.00
0.81 | 2.48 |
|
|
20:30 29/03 |
Gyori
MTK Budapest |
0.25
| 0.85
0.89 |
2.75
| 0.90
0.79 | 1.83
3.08
2.90 | Giải Hungary NB I |
Gyori |
vs |
MTK Budapest |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.25
0.89 | 0.90
2.75
0.79 | 1.83 | 0.62
0.00
-0.93 | 0.66
1.00
1.00 | 2.58 |
|
23:00 29/03 |
Zalaegerszegi TE
Paksi |
0
| 0.95
0.78 |
3.0
| 0.86
0.83 | 2.34
3.50
2.14 | Giải Hungary NB I |
Zalaegerszegi TE |
vs |
Paksi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.00
0.78 | 0.86
3.00
0.83 | 2.34 | 0.88
0.00
0.82 | 0.90
1.25
0.77 | 2.87 |
|
|
20:00 29/03 |
Riga
Daugavpils |
2.25
| 0.76
0.89 |
3.0
| 0.52
-0.90 | 1.03
7.00
12.00 | Giải Ngoại hạng Latvia |
Riga |
vs |
Daugavpils |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
-2.25
0.89 | 0.52
3.00
-0.90 | 1.03 | 0.84
-1.00
0.77 | 0.67
1.25
0.92 | 1.39 |
|
22:00 29/03 |
Rigas Futbola Skola
Liepaja |
1.5
| 0.98
0.66 |
2.75
| 0.81
0.81 | 1.25
4.12
5.75 | Giải Ngoại hạng Latvia |
Rigas Futbola Skola |
vs |
Liepaja |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-1.50
0.66 | 0.81
2.75
0.81 | 1.25 | 0.64
-0.50
0.95 | 1.00
1.25
0.59 | 1.65 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Lithuania |
21:00 29/03 |
FA Siauliai
Kauno Zalgiris |
0.5 | 0.86
0.79 |
2.25
| 0.80
0.83 | 3.44
3.04
1.70 | Giải Vô địch Quốc gia Lithuania |
FA Siauliai |
vs |
Kauno Zalgiris |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.50
0.79 | 0.80
2.25
0.83 | 3.44 | | | |
|
22:00 29/03 |
Hegelmann Litauen
Riteriai |
1.25
| 0.80
0.85 |
2.5
| 0.71
0.92 | 1.26
3.86
6.75 | Giải Vô địch Quốc gia Lithuania |
Hegelmann Litauen |
vs |
Riteriai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-1.25
0.85 | 0.71
2.50
0.92 | 1.26 | | | |
|
|
21:30 29/03 |
Radnicki Nis
Tekstilac Odzaci |
1
| 0.81
0.95 |
2.75
| 0.86
0.86 | 1.34
3.78
4.70 | Giải Ngoại hạng Serbia |
Radnicki Nis |
vs |
Tekstilac Odzaci |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-1.00
0.95 | 0.86
2.75
0.86 | 1.34 | 0.97
-0.50
0.76 | 0.61
1.00
-0.91 | 1.96 |
|
22:30 29/03 |
Partizan Belgrade
TSC Backa Topola |
0.75
| -0.98
0.74 |
2.75
| 0.63
-0.92 | 1.63
3.33
3.17 | Giải Ngoại hạng Serbia |
Partizan Belgrade |
vs |
TSC Backa Topola |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.75
0.74 | 0.63
2.75
-0.92 | 1.63 | 0.91
-0.25
0.83 | 0.89
1.25
0.81 | 2.22 |
|
|
21:00 29/03 |
Sandvikens IF
Kalmar |
0
| 0.98
0.90 |
2.5
| 0.82
-0.98 | 2.45
3.27
2.34 | Giải Hạng Nhì Thụy Điển |
Sandvikens IF |
vs |
Kalmar |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.00
0.90 | 0.82
2.50
-0.98 | 2.45 | 0.95
0.00
0.89 | 0.74
1.00
-0.92 | 2.99 | 0.71
0.25
-0.79 | -0.93
2.75
0.83 | 2.59 | 0.98
0.00
0.92 | 0.78
1.00
-0.88 | 3.1 |
|
21:00 29/03 |
Sundsvall
Helsingborg |
0.5 | 0.79
-0.91 |
2.5
| 0.98
0.86 | 3.04
3.22
2.00 | Giải Hạng Nhì Thụy Điển |
Sundsvall |
vs |
Helsingborg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.50
-0.91 | 0.98
2.50
0.86 | 3.04 | 0.65
0.25
-0.83 | 0.90
1.00
0.94 | 3.7 | -0.88
0.25
0.80 | -0.99
2.50
0.89 | 3.1 | -0.78
0.00
0.67 | 0.93
1.00
0.97 | 3.8 |
|
21:00 29/03 |
Orgryte
Utsiktens BK |
0.5
| 0.84
-0.96 |
2.75
| 0.91
0.93 | 1.76
3.56
3.44 | Giải Hạng Nhì Thụy Điển |
Orgryte |
vs |
Utsiktens BK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.50
-0.96 | 0.91
2.75
0.93 | 1.76 | 0.92
-0.25
0.92 | -0.90
1.25
0.73 | 2.34 | 0.86
-0.50
-0.94 | 0.94
2.75
0.96 | 1.86 | 0.95
-0.25
0.95 | 0.73
1.00
-0.83 | 2.42 |
|
23:00 29/03 |
Falkenbergs
Varbergs BoIS |
0.25
| 0.92
0.96 |
2.5
| 0.90
0.94 | 2.04
3.22
2.93 | Giải Hạng Nhì Thụy Điển |
Falkenbergs |
vs |
Varbergs BoIS |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.25
0.96 | 0.90
2.50
0.94 | 2.04 | 0.65
0.00
-0.82 | 0.83
1.00
1.00 | 2.63 | 0.94
-0.25
0.98 | 0.93
2.50
0.97 | 2.2 | 0.69
0.00
-0.79 | 0.86
1.00
-0.96 | 2.73 |
|
|
22:00 29/03 |
Genk II
La Louviere |
1.0 | 0.80
0.96 |
3.0
| 0.93
0.79 | 4.23
3.86
1.48 | Giải hạng Nhất B Bỉ |
Genk II |
vs |
La Louviere |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
1.00
0.96 | 0.93
3.00
0.79 | 4.23 | 0.72
0.50
-0.99 | 0.97
1.25
0.72 | 4.33 | 0.84
1.00
1.00 | 0.79
2.75
-0.97 | 4.4 | -0.89
0.25
0.73 | -0.96
1.25
0.78 | 4.65 |
|
Giải Ngoại hạng Bosnia & Herzegovina |
19:30 29/03 |
Sloga Doboj
Radnik Bijeljina |
0.5
| 0.94
0.71 |
2.25
| 0.91
0.72 | 1.86
2.90
2.99 | Giải Ngoại hạng Bosnia & Herzegovina |
Sloga Doboj |
vs |
Radnik Bijeljina |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.50
0.71 | 0.91
2.25
0.72 | 1.86 | -0.99
-0.25
0.58 | 0.61
0.75
0.98 | 2.61 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Croatia |
22:00 29/03 |
Istra 1961
Osijek |
0.25
| 0.87
0.78 |
2.25
| 0.95
0.76 | 1.94
2.73
2.99 | Giải Vô địch Quốc gia Croatia |
Istra 1961 |
vs |
Osijek |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.25
0.78 | 0.95
2.25
0.76 | 1.94 | 0.63
0.00
0.96 | 0.70
0.75
0.99 | 2.93 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Cộng hòa Séc |
19:30 29/03 |
Jablonec
Sigma Olomouc |
0.75
| 0.99
0.86 |
2.5
| 0.95
0.86 | 1.66
3.27
3.70 | Giải Vô địch Quốc gia Cộng hòa Séc |
Jablonec |
vs |
Sigma Olomouc |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.75
0.86 | 0.95
2.50
0.86 | 1.66 | 0.86
-0.25
0.94 | 0.87
1.00
0.93 | 2.25 |
|
22:00 29/03 |
Bohemians 1905
Teplice |
0.25
| 1.00
0.85 |
2.25
| 0.83
0.98 | 2.00
3.04
2.84 | Giải Vô địch Quốc gia Cộng hòa Séc |
Bohemians 1905 |
vs |
Teplice |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.25
0.85 | 0.83
2.25
0.98 | 2.0 | 0.64
0.00
-0.84 | 0.99
1.00
0.81 | 2.66 |
|
22:00 29/03 |
Banik Ostrava
Pardubice |
1.75
| 0.87
0.98 |
3.0
| 0.97
0.84 | 1.12
5.50
9.25 | Giải Vô địch Quốc gia Cộng hòa Séc |
Banik Ostrava |
vs |
Pardubice |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-1.75
0.98 | 0.97
3.00
0.84 | 1.12 | 0.84
-0.75
0.96 | 0.94
1.25
0.86 | 1.53 |
|
|
19:00 29/03 |
Ishoj IF
Skive |
0.25 | 0.95
0.81 |
2.5
| 0.91
0.81 | 2.73
3.04
1.92 | Giải hạng Nhì Đan Mạch |
Ishoj IF |
vs |
Skive |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.25
0.81 | 0.91
2.50
0.81 | 2.73 | 0.61
0.25
-0.89 | 0.86
1.00
0.84 | 3.5 |
|
20:00 29/03 |
Middelfart
Frem |
0.75
| 0.89
0.87 |
2.5
| 0.87
0.85 | 1.57
3.22
3.70 | Giải hạng Nhì Đan Mạch |
Middelfart |
vs |
Frem |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.75
0.87 | 0.87
2.50
0.85 | 1.57 | 0.84
-0.25
0.90 | 0.83
1.00
0.87 | 2.19 |
|
|
18:00 29/03 |
Glostrup FK
Naestved II |
1
| 0.91
0.85 |
3.5
| 0.97
0.74 | 1.40
3.70
4.33 | Giải hạng Ba Đan Mạch |
Glostrup FK |
vs |
Naestved II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-1.00
0.85 | 0.97
3.50
0.74 | 1.4 | -0.96
-0.50
0.69 | -0.99
1.50
0.68 | 1.95 |
|
18:00 29/03 |
B 1908
LSF |
1.0 | 0.90
0.86 |
2.75
| 0.84
0.88 | 4.85
3.50
1.37 | Giải hạng Ba Đan Mạch |
B 1908 |
vs |
LSF |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
1.00
0.86 | 0.84
2.75
0.88 | 4.85 | 0.73
0.50
1.00 | -0.96
1.25
0.66 | 4.7 |
|
|
18:00 29/03 |
HJK Helsinki
Inter Turku |
0.5
| 0.96
0.80 |
2.5
| 0.87
0.85 | 1.89
3.27
3.27 | Cúp Liên đoàn Phần Lan |
HJK Helsinki |
vs |
Inter Turku |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.50
0.80 | 0.87
2.50
0.85 | 1.89 | -0.99
-0.25
0.72 | 0.81
1.00
0.89 | 2.54 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Pháp |
21:00 29/03 |
Reims W
Le Havre W |
0.25
| 0.97
0.64 |
2.75
| 0.66
0.93 | 2.07
3.33
2.35 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Pháp |
Reims W |
vs |
Le Havre W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.25
0.64 | 0.66
2.75
0.93 | 2.07 | | | |
|
23:00 29/03 |
Strasbourg W
Guingamp W |
1
| 0.74
0.88 |
2.5
| 0.61
0.98 | 1.38
3.63
4.57 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Pháp |
Strasbourg W |
vs |
Guingamp W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-1.00
0.88 | 0.61
2.50
0.98 | 1.38 | | | |
|
23:00 29/03 |
Montpellier W
Paris W |
1.25 | 1.00
0.61 |
2.75
| 0.73
0.87 | 8.25
3.78
1.22 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Pháp |
Montpellier W |
vs |
Paris W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
1.25
0.61 | 0.73
2.75
0.87 | 8.25 | | | |
|
23:00 29/03 |
Dijon W
FC Nantes W |
1
| 0.81
0.81 |
2.5
| 0.78
0.82 | 1.40
3.50
4.57 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Pháp |
Dijon W |
vs |
FC Nantes W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-1.00
0.81 | 0.78
2.50
0.82 | 1.4 | | | |
|
|
20:00 29/03 |
Unterhaching
Aachen |
0.25 | 0.95
0.91 |
2.25
| 0.78
-0.98 | 2.76
2.99
2.08 | Giải hạng Ba Đức |
Unterhaching |
vs |
Aachen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.25
0.91 | 0.78
2.25
-0.98 | 2.76 | 0.63
0.25
-0.83 | 0.98
1.00
0.82 | 3.7 | 0.71
0.50
-0.81 | -0.92
2.50
0.79 | 2.98 | 0.67
0.25
-0.79 | -0.98
1.00
0.86 | |
|
20:00 29/03 |
Hansa Rostock
Saarbrucken |
0
| 0.76
-0.92 |
2.25
| 0.78
-0.98 | 2.19
2.93
2.60 | Giải hạng Ba Đức |
Hansa Rostock |
vs |
Saarbrucken |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
0.00
-0.92 | 0.78
2.25
-0.98 | 2.19 | 0.74
0.00
-0.94 | 0.91
1.00
0.89 | 2.77 | -0.88
-0.25
0.78 | -0.94
2.50
0.82 | 2.42 | 0.78
0.00
-0.90 | 0.95
1.00
0.93 | 2.96 |
|
20:00 29/03 |
Cottbus
Erzgebirge Aue |
0.5
| 0.97
0.88 |
2.75
| 0.82
0.99 | 1.86
3.38
2.89 | Giải hạng Ba Đức |
Cottbus |
vs |
Erzgebirge Aue |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.50
0.88 | 0.82
2.75
0.99 | 1.86 | -0.96
-0.25
0.76 | -0.96
1.25
0.76 | 2.29 | 1.00
-0.50
0.90 | 0.85
2.75
-0.97 | 2 | -0.93
-0.25
0.80 | -0.95
1.25
0.83 | |
|
20:00 29/03 |
Osnabruck
1860 Munchen |
0.25
| 0.85
1.00 |
2.5
| 0.91
0.91 | 1.99
3.08
2.84 | Giải hạng Ba Đức |
Osnabruck |
vs |
1860 Munchen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.25
1.00 | 0.91
2.50
0.91 | 1.99 | -0.89
-0.25
0.69 | 0.84
1.00
0.96 | 2.44 | -0.86
-0.50
0.76 | 0.94
2.50
0.94 | 2.16 | -0.85
-0.25
0.73 | 0.88
1.00
1.00 | 2.69 |
|
20:00 29/03 |
Waldhof Mannheim
Borussia Dortmund II |
0.75
| -0.93
0.77 |
2.75
| 0.93
0.89 | 1.65
3.27
3.33 | Giải hạng Ba Đức |
Waldhof Mannheim |
vs |
Borussia Dortmund II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.75
0.77 | 0.93
2.75
0.89 | 1.65 | 0.94
-0.25
0.86 | 0.71
1.00
-0.91 | 2.26 | 0.83
-0.50
-0.93 | 0.96
2.75
0.92 | 1.83 | 0.98
-0.25
0.90 | 0.75
1.00
-0.88 | 2.44 |
|
22:30 29/03 |
Arminia Bielefeld
Hannover II |
1.25
| 0.87
0.98 |
3.0
| 0.84
0.97 | 1.28
4.23
6.00 | Giải hạng Ba Đức |
Arminia Bielefeld |
vs |
Hannover II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-1.25
0.98 | 0.84
3.00
0.97 | 1.28 | 0.82
-0.50
0.98 | 0.85
1.25
0.95 | 1.78 | 0.88
-1.25
-0.98 | 0.86
3.00
-0.98 | 1.37 | 0.86
-0.50
-0.98 | 0.92
1.25
0.96 | 1.86 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Đức |
18:00 29/03 |
Werder Bremen W
Eintracht Frankfurt W |
1.25 | 0.91
0.85 |
2.75
| 0.76
0.95 | 5.35
3.86
1.21 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Đức |
Werder Bremen W |
vs |
Eintracht Frankfurt W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
1.25
0.85 | 0.76
2.75
0.95 | 5.35 | 0.93
0.50
0.80 | 0.95
1.25
0.74 | 5.35 | 0.95
1.25
0.89 | 0.81
2.75
-0.99 | 6.4 | 0.99
0.50
0.85 | -0.98
1.25
0.80 | 5.6 |
|
20:00 29/03 |
Turbine Potsdam W
Hoffenheim W |
2.25 | 1.00
0.76 |
3.0
| 0.69
-0.98 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Đức |
Turbine Potsdam W |
vs |
Hoffenheim W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
2.25
0.76 | 0.69
3.00
-0.98 | | 0.91
1.00
0.83 | 0.79
1.25
0.91 | 10.5 | -0.96
2.25
0.80 | 0.74
3.00
-0.93 | 13 | 0.96
1.00
0.88 | 0.85
1.25
0.97 | 12 |
|
Giải WE League Nữ Nhật Bản |
13:00 29/03 |
NTV Beleza W
Cerezo Osaka W |
1.5
| 0.95
0.81 |
2.75
| 0.90
0.82 | 1.23
4.33
6.00 | Giải WE League Nữ Nhật Bản |
NTV Beleza W |
vs |
Cerezo Osaka W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-1.50
0.81 | 0.90
2.75
0.82 | 1.23 | 0.77
-0.50
0.96 | 0.76
1.00
0.94 | 1.74 |
|
Giải Ngoại hạng Kazakhstan |
17:00 29/03 |
Kaisar Kyzylorda
FC Okzhetpes |
0.5
| 0.92
0.73 |
2.25
| 0.87
0.76 | 1.91
2.98
3.08 | Giải Ngoại hạng Kazakhstan |
Kaisar Kyzylorda |
vs |
FC Okzhetpes |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.50
0.73 | 0.87
2.25
0.76 | 1.91 | 0.97
-0.25
0.62 | 0.59
0.75
1.00 | 2.57 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Malta |
20:00 29/03 |
Hibernians
Floriana |
0.75 | 0.71
0.94 |
2.5
| 0.88
0.75 | 3.27
2.99
1.59 | Giải Vô địch Quốc gia Malta |
Hibernians |
vs |
Floriana |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
0.75
0.94 | 0.88
2.50
0.75 | 3.27 | 0.80
0.25
0.80 | 0.80
1.00
0.80 | 4.7 |
|
23:00 29/03 |
St Patrick
Mosta |
0.5
| 0.74
0.91 |
2.5
| 0.84
0.79 | 1.65
3.13
3.44 | Giải Vô địch Quốc gia Malta |
St Patrick |
vs |
Mosta |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-0.50
0.91 | 0.84
2.50
0.79 | 1.65 | | | |
|
|
22:00 29/03 |
Vilaverdense
Anadia |
0.25 | 0.84
0.81 |
2.25
| 0.77
0.86 | 2.96
2.91
1.90 | Giải hạng Ba Bồ Đào Nha |
Vilaverdense |
vs |
Anadia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.25
0.81 | 0.77
2.25
0.86 | 2.96 | -0.91
0.00
0.63 | 0.91
1.00
0.69 | 3.7 |
|
22:45 29/03 |
Lusitania FC
CF Os Belenenses |
0.5
| 0.85
0.91 |
2.25
| 0.83
0.89 | 1.69
2.98
3.27 | Giải hạng Ba Bồ Đào Nha |
Lusitania FC |
vs |
CF Os Belenenses |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.50
0.91 | 0.83
2.25
0.89 | 1.69 | 0.82
-0.25
0.78 | 0.99
1.00
0.70 | 2.21 |
|
23:00 29/03 |
Santarem
Sporting Covilha |
0.5
| 1.00
0.76 |
2.25
| 0.95
0.76 | 1.75
2.96
3.44 | Giải hạng Ba Bồ Đào Nha |
Santarem |
vs |
Sporting Covilha |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.50
0.76 | 0.95
2.25
0.76 | 1.75 | 0.95
-0.25
0.64 | 0.67
0.75
-0.99 | 2.39 |
|
|
22:00 29/03 |
Greenock Morton
Partick Thistle |
0.25 | 0.80
0.96 |
2.25
| 0.95
0.76 | 2.74
2.74
2.04 | Giải Vô địch Scotland |
Greenock Morton |
vs |
Partick Thistle |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.25
0.96 | 0.95
2.25
0.76 | 2.74 | 0.93
0.00
0.66 | 0.65
0.75
0.94 | 3.5 |
|
22:00 29/03 |
Hamilton
Raith Rovers |
0
| 0.84
0.81 |
2.25
| 0.90
0.73 | 2.38
2.73
2.33 | Giải Vô địch Scotland |
Hamilton |
vs |
Raith Rovers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.00
0.81 | 0.90
2.25
0.73 | 2.38 | 0.81
0.00
0.79 | 0.65
0.75
0.94 | 3.27 |
|
22:00 29/03 |
Ayr
Dunfermline |
0.5
| 0.63
-0.99 |
2.25
| 0.70
0.93 | 1.56
3.22
3.78 | Giải Vô địch Scotland |
Ayr |
vs |
Dunfermline |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.63
-0.50
-0.99 | 0.70
2.25
0.93 | 1.56 | 0.82
-0.25
0.78 | 0.92
1.00
0.67 | 2.2 |
|
|
22:00 29/03 |
Alloa
Dumbarton |
0.5
| 0.75
0.87 |
2.75
| 0.74
0.83 | 1.67
3.33
3.17 | Giải Hạng Nhất Scotland |
Alloa |
vs |
Dumbarton |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-0.50
0.87 | 0.74
2.75
0.83 | 1.67 | 0.89
-0.25
0.68 | 0.96
1.25
0.60 | 2.27 |
|
22:00 29/03 |
Annan Athletic
Kelty Hearts |
0
| 0.77
0.83 |
2.5
| 0.79
0.79 | 2.07
2.99
2.49 | Giải Hạng Nhất Scotland |
Annan Athletic |
vs |
Kelty Hearts |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.00
0.83 | 0.79
2.50
0.79 | 2.07 | 0.70
0.00
0.87 | 0.76
1.00
0.82 | 2.86 |
|
22:00 29/03 |
Queen Of The South
Inverness CT |
0.25 | 0.70
0.89 |
2.5
| 0.79
0.79 | 2.55
2.90
2.09 | Giải Hạng Nhất Scotland |
Queen Of The South |
vs |
Inverness CT |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
0.25
0.89 | 0.79
2.50
0.79 | 2.55 | 0.88
0.00
0.69 | 0.88
1.00
0.69 | 3.27 |
|
22:00 29/03 |
Arbroath
Cove Rangers |
0.25
| 0.74
0.85 |
2.75
| 0.88
0.69 | 1.84
3.13
2.81 | Giải Hạng Nhất Scotland |
Arbroath |
vs |
Cove Rangers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-0.25
0.85 | 0.88
2.75
0.69 | 1.84 | -0.94
-0.25
0.50 | 0.63
1.00
0.93 | 2.56 |
|
22:00 29/03 |
Stenhousemuir
Montrose |
0.75
| 0.89
0.70 |
2.25
| 0.72
0.85 | 1.58
3.17
3.70 | Giải Hạng Nhất Scotland |
Stenhousemuir |
vs |
Montrose |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.75
0.70 | 0.72
2.25
0.85 | 1.58 | 0.89
-0.25
0.68 | 0.88
1.00
0.65 | 2.26 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Slovakia |
21:30 29/03 |
Ruzomberok
Skalica |
0.25
| 0.81
0.84 |
2.25
| 0.81
0.81 | 2.00
2.90
2.70 | Giải Vô địch Quốc gia Slovakia |
Ruzomberok |
vs |
Skalica |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.25
0.84 | 0.81
2.25
0.81 | 2.0 | 0.59
0.00
1.00 | 0.59
0.75
1.00 | 2.73 |
|
21:30 29/03 |
Slovan Bratislava
Podbrezova |
1.25
| 0.78
0.87 |
3.0
| 0.82
0.90 | 1.26
4.23
5.35 | Giải Vô địch Quốc gia Slovakia |
Slovan Bratislava |
vs |
Podbrezova |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-1.25
0.87 | 0.82
3.00
0.90 | 1.26 | 0.79
-0.50
0.81 | 0.85
1.25
0.76 | 1.84 |
|
21:30 29/03 |
Dukla Banska Bystrica
AS Trencin |
0.25
| 0.89
0.76 |
2.5
| 0.88
0.75 | 2.10
2.99
2.45 | Giải Vô địch Quốc gia Slovakia |
Dukla Banska Bystrica |
vs |
AS Trencin |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.25
0.76 | 0.88
2.50
0.75 | 2.1 | 0.62
0.00
0.97 | 0.87
1.00
0.74 | 2.85 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Slovenia |
21:00 29/03 |
Nafta Lendava
Maribor |
0.75 | -0.95
0.71 |
2.5
| 0.80
0.92 | 4.70
3.38
1.41 | Giải Vô địch Quốc gia Slovenia |
Nafta Lendava |
vs |
Maribor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
0.75
0.71 | 0.80
2.50
0.92 | 4.7 | -0.97
0.25
0.70 | 0.76
1.00
0.94 | 4.7 | -0.92
0.75
0.75 | 0.85
2.50
0.97 | 5.1 | -0.92
0.25
0.75 | 0.82
1.00
1.00 | 5.6 |
|
23:30 29/03 |
NK Koper
Mura |
0.5
| 0.94
0.82 |
2.25
| 0.78
0.94 | 1.84
2.95
2.99 | Giải Vô địch Quốc gia Slovenia |
NK Koper |
vs |
Mura |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.50
0.82 | 0.78
2.25
0.94 | 1.84 | 1.00
-0.25
0.73 | 0.95
1.00
0.74 | 2.37 | | 0.84
2.25
0.98 | | -0.89
-0.25
0.73 | -0.97
1.00
0.79 | 2.55 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Tây Ban Nha |
18:00 29/03 |
Levante W
SD Eibar W |
0.5
| 0.61
-0.97 |
2.25
| 0.90
0.73 | 1.56
3.04
4.12 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Tây Ban Nha |
Levante W |
vs |
SD Eibar W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.61
-0.50
-0.97 | 0.90
2.25
0.73 | 1.56 | 0.75
-0.25
0.86 | 0.56
0.75
-0.97 | 2.23 |
|
19:00 29/03 |
UDG Tenerife Sur W
Espanyol W |
0.75
| 0.97
0.67 |
2.75
| 0.96
0.65 | 1.70
3.17
3.22 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Tây Ban Nha |
UDG Tenerife Sur W |
vs |
Espanyol W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.75
0.67 | 0.96
2.75
0.65 | 1.7 | 0.80
-0.25
0.80 | 0.66
1.00
0.93 | 2.3 |
|
22:30 29/03 |
Madrid CFF W
Real Betis W |
0.75
| 0.79
0.97 |
2.5
| 0.73
0.98 | 1.46
3.44
4.12 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Tây Ban Nha |
Madrid CFF W |
vs |
Real Betis W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-0.75
0.97 | 0.73
2.50
0.98 | 1.46 | 0.78
-0.25
0.95 | 0.77
1.00
0.93 | 2.12 |
|
|
22:00 29/03 |
Subiza
Alfaro |
0
| 0.94
0.65 |
2.25
| 0.90
0.67 | 2.55
2.76
2.16 | Giải hạng Tư Tây Ban Nha |
Subiza |
vs |
Alfaro |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.00
0.65 | 0.90
2.25
0.67 | 2.55 | 0.88
0.00
0.65 | 0.60
0.75
0.93 | 3.44 |
|
23:00 29/03 |
Salamanca CF UDS
Valladolid II |
0.25
| 0.70
0.89 |
2.25
| 0.87
0.70 | 1.81
2.75
3.38 | Giải hạng Tư Tây Ban Nha |
Salamanca CF UDS |
vs |
Valladolid II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
-0.25
0.89 | 0.87
2.25
0.70 | 1.81 | 1.00
-0.25
0.52 | 0.58
0.75
0.94 | 2.44 |
|
23:00 29/03 |
Coruxo
Deportivo Fabril |
0
| 0.89
0.70 |
2.0
| 0.88
0.69 | 2.59
2.53
2.30 | Giải hạng Tư Tây Ban Nha |
Coruxo |
vs |
Deportivo Fabril |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.00
0.70 | 0.88
2.00
0.69 | 2.59 | 0.85
0.00
0.69 | 0.75
0.75
0.79 | 3.44 |
|
23:00 29/03 |
UD Llanera
Compostela |
0
| 0.79
0.81 |
2.0
| 0.76
0.81 | 2.23
2.65
2.26 | Giải hạng Tư Tây Ban Nha |
UD Llanera |
vs |
Compostela |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.00
0.81 | 0.76
2.00
0.81 | 2.23 | 0.76
0.00
0.78 | 0.68
0.75
0.86 | 3.08 |
|
23:00 29/03 |
Illescas
CD Guadalajara |
0.5 | 0.89
0.70 |
2.0
| 0.79
0.78 | 3.86
2.90
1.64 | Giải hạng Tư Tây Ban Nha |
Illescas |
vs |
CD Guadalajara |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.50
0.70 | 0.79
2.00
0.78 | 3.86 | 0.68
0.25
0.86 | 0.70
0.75
0.84 | 5.35 |
|
Giải Damallsvenskan Nữ Thụy Điển |
20:00 29/03 |
Linkopings W
Hammarby W |
2.25 | 0.79
0.83 |
3.25
| 0.83
0.77 | 11.00
6.50
1.02 | Giải Damallsvenskan Nữ Thụy Điển |
Linkopings W |
vs |
Hammarby W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
2.25
0.83 | 0.83
3.25
0.77 | 11.0 | 0.73
1.00
0.84 | 0.70
1.25
0.87 | 9.0 |
|
20:00 29/03 |
Kristianstads W
Hacken W |
1.0 | 0.88
0.74 |
2.75
| 0.66
0.93 | 4.33
3.86
1.38 | Giải Damallsvenskan Nữ Thụy Điển |
Kristianstads W |
vs |
Hacken W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
1.00
0.74 | 0.66
2.75
0.93 | 4.33 | 0.73
0.50
0.84 | 0.87
1.25
0.70 | 5.17 |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia u00dd (Serie A) |
21:00 29/03 |
Como
Empoli |
0.75
| 0.81
-0.91 |
2.5
| -0.99
0.87 | 1.61
3.70
5.50 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia u00dd (Serie A) |
Como |
vs |
Empoli |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.75
-0.91 | -0.99
2.50
0.87 | 1.61 | 0.83
-0.25
-0.93 | 0.98
1.00
0.90 | 2.32 | 0.80
-0.75
-0.88 | 0.74
2.25
-0.84 | 1.65 | 0.79
-0.25
-0.89 | 0.98
1.00
0.92 | 2.35 |
|
21:00 29/03 |
Venezia
Bologna |
0.75 | 0.88
-0.98 |
2.25
| 0.96
0.92 | 4.85
3.56
1.73 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia u00dd (Serie A) |
Venezia |
vs |
Bologna |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.75
-0.98 | 0.96
2.25
0.92 | 4.85 | 0.96
0.25
0.94 | -0.87
1.00
0.75 | 4.85 | -0.84
0.50
0.76 | 0.98
2.25
0.92 | 5 | 0.92
0.25
0.98 | -0.86
1.00
0.76 | 5.1 |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Tu00e2y Ban Nha (La Liga) |
20:00 29/03 |
Real Sociedad
Valladolid |
1.25
| 0.92
0.98 |
2.25
| 0.87
-0.99 | 1.33
4.33
10.75 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Tu00e2y Ban Nha (La Liga) |
Real Sociedad |
vs |
Valladolid |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-1.25
0.98 | 0.87
2.25
-0.99 | 1.33 | 0.95
-0.50
0.95 | -0.96
1.00
0.84 | 1.92 | 0.93
-1.25
0.99 | -0.88
2.50
0.77 | 1.36 | 0.95
-0.50
0.95 | -0.96
1.00
0.86 | 1.95 |
|
22:15 29/03 |
Espanyol
Atletico Madrid |
0.75 | -0.92
0.82 |
2.25
| 0.94
0.94 | 5.50
3.86
1.60 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Tu00e2y Ban Nha (La Liga) |
Espanyol |
vs |
Atletico Madrid |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.92
0.75
0.82 | 0.94
2.25
0.94 | 5.5 | -0.97
0.25
0.87 | -0.85
1.00
0.74 | 5.5 | 0.79
1.00
-0.88 | 0.95
2.25
0.95 | 5.8 | -0.93
0.25
0.82 | -0.85
1.00
0.75 | 6.2 |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia u0110u1ee9c |
21:30 29/03 |
Holstein Kiel
Werder Bremen |
0.25 | -0.93
0.83 |
3.0
| -0.96
0.84 | 3.17
3.70
2.04 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia u0110u1ee9c |
Holstein Kiel |
vs |
Werder Bremen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
0.25
0.83 | -0.96
3.00
0.84 | 3.17 | 0.77
0.25
-0.87 | -0.93
1.25
0.81 | 3.63 | -0.93
0.25
0.84 | 0.79
2.75
-0.89 | 3.25 | -0.78
0.00
0.67 | 0.66
1.00
-0.76 | 3.85 |
|
21:30 29/03 |
Borussia Monchengladbach
RB Leipzig |
0.25 | 0.83
-0.93 |
3.25
| -0.96
0.84 | 2.89
3.56
2.28 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia u0110u1ee9c |
Borussia Monchengladbach |
vs |
RB Leipzig |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.25
-0.93 | -0.96
3.25
0.84 | 2.89 | -0.90
0.00
0.80 | 0.93
1.25
0.95 | 3.33 | -0.81
0.00
0.73 | 0.83
3.00
-0.93 | 2.83 | -0.90
0.00
0.80 | 0.94
1.25
0.96 | 3.35 |
|
21:30 29/03 |
Hoffenheim
Augsburg |
0.25
| -0.89
0.79 |
2.25
| 0.83
-0.95 | 2.40
3.27
2.83 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia u0110u1ee9c |
Hoffenheim |
vs |
Augsburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.89
-0.25
0.79 | 0.83
2.25
-0.95 | 2.4 | 0.80
0.00
-0.90 | -0.99
1.00
0.87 | 3.04 | -0.88
-0.25
0.80 | -0.90
2.50
0.80 | 2.47 | 0.80
0.00
-0.90 | -0.98
1.00
0.88 | 3.04 |
|
21:30 29/03 |
Bayern Munchen
St Pauli |
2.25
| -0.95
0.85 |
3.25
| 0.88
1.00 | 1.12
7.50
17.50 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia u0110u1ee9c |
Bayern Munchen |
vs |
St Pauli |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-2.25
0.85 | 0.88
3.25
1.00 | 1.12 | -0.99
-1.00
0.89 | -0.92
1.50
0.80 | 1.51 | 0.82
-2.00
-0.90 | 0.91
3.25
0.99 | 1.16 | 0.67
-0.75
-0.78 | 0.79
1.25
-0.89 | 1.5 |
|
21:30 29/03 |
Wolfsburg
Heidenheim |
0.75
| 0.83
-0.93 |
2.75
| 0.98
0.90 | 1.64
4.00
4.85 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia u0110u1ee9c |
Wolfsburg |
vs |
Heidenheim |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.75
-0.93 | 0.98
2.75
0.90 | 1.64 | 0.84
-0.25
-0.94 | -0.83
1.25
0.71 | 2.2 | -0.88
-1.00
0.80 | -0.76
3.00
0.66 | 1.64 | -0.80
-0.50
0.70 | -0.83
1.25
0.72 | 2.25 |
|
Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch Anh |
19:30 29/03 |
Hull City
Luton Town |
0.25
| 0.89
0.99 |
2.25
| -0.98
0.84 | 2.23
3.13
3.22 | Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch Anh |
Hull City |
vs |
Luton Town |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.25
0.99 | -0.98
2.25
0.84 | 2.23 | -0.76
-0.25
0.63 | -0.88
1.00
0.74 | 2.92 | 0.91
-0.25
-0.99 | -0.96
2.25
0.86 | 2.23 | -0.75
-0.25
0.65 | -0.86
1.00
0.76 | 2.92 |
|
19:30 29/03 |
Watford
Plymouth Argyle |
1
| -0.95
0.84 |
2.5
| -0.98
0.84 | 1.60
3.78
5.17 | Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch Anh |
Watford |
vs |
Plymouth Argyle |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-1.00
0.84 | -0.98
2.50
0.84 | 1.6 | 0.74
-0.25
-0.88 | 0.63
0.75
-0.76 | 2.21 | 0.79
-0.75
-0.88 | -0.96
2.50
0.86 | 1.6 | 0.76
-0.25
-0.86 | -0.98
1.00
0.88 | 2.21 |
|
22:00 29/03 |
Cardiff City
Sheffield Wednesday |
0
| -0.96
0.85 |
2.25
| 0.79
-0.93 | 2.71
3.27
2.47 | Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch Anh |
Cardiff City |
vs |
Sheffield Wednesday |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
0.00
0.85 | 0.79
2.25
-0.93 | 2.71 | 1.00
0.00
0.86 | -0.95
1.00
0.83 | 3.44 | 0.72
0.25
-0.80 | -0.88
2.50
0.77 | 2.72 | -0.98
0.00
0.88 | -0.97
1.00
0.87 | 3.4 |
|
22:00 29/03 |
Norwich City
West Brom |
0.25
| 0.91
0.97 |
2.5
| -0.98
0.84 | 2.28
3.27
2.96 | Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch Anh |
Norwich City |
vs |
West Brom |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-0.25
0.97 | -0.98
2.50
0.84 | 2.28 | -0.79
-0.25
0.66 | 1.00
1.00
0.87 | 2.85 | 0.89
-0.25
-0.97 | 0.77
2.25
-0.88 | 2.2 | 0.65
0.00
-0.75 | -0.98
1.00
0.88 | 2.85 |
|
22:00 29/03 |
Portsmouth
Blackburn Rovers |
0.25
| 0.97
0.91 |
2.25
| 0.82
-0.96 | 2.28
3.27
2.98 | Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch Anh |
Portsmouth |
vs |
Blackburn Rovers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.25
0.91 | 0.82
2.25
-0.96 | 2.28 | 0.65
0.00
-0.79 | -0.94
1.00
0.81 | 2.81 | 0.99
-0.25
0.93 | 0.84
2.25
-0.94 | 2.28 | 0.67
0.00
-0.78 | -0.93
1.00
0.83 | 2.81 |
|
22:00 29/03 |
Burnley
Bristol City |
0.75
| -0.99
0.87 |
2.25
| -0.92
0.78 | 1.79
3.33
4.50 | Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch Anh |
Burnley |
vs |
Bristol City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.75
0.87 | -0.92
2.25
0.78 | 1.79 | 0.94
-0.25
0.92 | 0.77
0.75
-0.90 | 2.53 | -0.99
-0.75
0.91 | 0.78
2.00
-0.88 | 1.79 | 0.96
-0.25
0.94 | 0.79
0.75
-0.89 | 2.53 |
|
22:00 29/03 |
Sunderland
Millwall |
0.75
| 0.92
0.96 |
2.25
| -0.94
0.81 | 1.69
3.50
4.85 | Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch Anh |
Sunderland |
vs |
Millwall |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.75
0.96 | -0.94
2.25
0.81 | 1.69 | 0.88
-0.25
0.98 | 0.75
0.75
-0.88 | 2.36 | 0.92
-0.75
1.00 | -0.88
2.25
0.78 | 1.69 | 0.89
-0.25
-0.99 | -0.74
1.00
0.64 | 2.4 |
|
22:00 29/03 |
Middlesbrough
Oxford United |
0.75
| 0.82
-0.93 |
2.5
| 0.90
0.96 | 1.65
3.78
4.70 | Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch Anh |
Middlesbrough |
vs |
Oxford United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.75
-0.93 | 0.90
2.50
0.96 | 1.65 | 0.81
-0.25
-0.94 | 0.87
1.00
1.00 | 2.33 | -0.83
-1.00
0.75 | 0.92
2.50
0.98 | 1.65 | -0.75
-0.50
0.65 | 0.88
1.00
-0.98 | 2.33 |
|
22:00 29/03 |
Leeds
Swansea |
1.75
| -0.98
0.86 |
2.75
| 0.94
0.92 | 1.23
5.50
11.00 | Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch Anh |
Leeds |
vs |
Swansea |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-1.75
0.86 | 0.94
2.75
0.92 | 1.23 | 0.98
-0.75
0.88 | -0.83
1.25
0.69 | 1.71 | -0.96
-1.75
0.88 | 0.96
2.75
0.94 | 1.23 | 1.00
-0.75
0.90 | 0.71
1.00
-0.81 | 1.71 |
|
22:00 29/03 |
Stoke City
Queens Park Rangers |
0.25
| 0.86
-0.98 |
2.25
| 0.93
0.93 | 2.20
3.22
3.22 | Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch Anh |
Stoke City |
vs |
Queens Park Rangers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.25
-0.98 | 0.93
2.25
0.93 | 2.2 | -0.81
-0.25
0.67 | -0.86
1.00
0.73 | 2.85 | 0.89
-0.25
-0.97 | 0.98
2.25
0.92 | 2.2 | 0.66
0.00
-0.76 | -0.85
1.00
0.75 | 2.81 |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Bu1ed3 u0110u00e0o Nha |
22:30 29/03 |
Casa Pia
Rio Ave |
0.5
| -0.99
0.87 |
2.25
| 0.86
1.00 | 2.03
3.33
3.44 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Bu1ed3 u0110u00e0o Nha |
Casa Pia |
vs |
Rio Ave |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.50
0.87 | 0.86
2.25
1.00 | 2.03 | -0.91
-0.25
0.77 | -0.95
1.00
0.83 | 2.62 | 0.79
-0.25
-0.88 | 0.88
2.25
-0.98 | 2.03 | -0.89
-0.25
0.79 | 0.70
0.75
-0.80 | 2.66 |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Phu00e1p |
23:00 29/03 |
Reims
Marseille |
1.0 | 0.85
-0.96 |
2.75
| 0.95
0.91 | 5.35
4.12
1.62 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Phu00e1p |
Reims |
vs |
Marseille |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
1.00
-0.96 | 0.95
2.75
0.91 | 5.35 | -0.87
0.25
0.73 | -0.85
1.25
0.72 | 4.57 | 0.87
1.00
-0.95 | -0.80
3.00
0.70 | 5.3 | -0.85
0.25
0.75 | -0.84
1.25
0.74 | 4.6 |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia u00dac |
13:00 29/03 |
Sydney FC
Melbourne City |
0.25
| -0.94
0.83 |
3.0
| -0.98
0.84 | 2.33
3.63
2.89 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia u00dac |
Sydney FC |
vs |
Melbourne City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-0.25
0.83 | -0.98
3.00
0.84 | 2.33 | 0.78
0.00
-0.92 | -0.94
1.25
0.81 | 2.85 |
|
15:35 29/03 |
Melbourne Victory
Adelaide United |
0.5
| 0.99
0.89 |
3.25
| 0.83
-0.97 | 2.02
4.00
3.27 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia u00dac |
Melbourne Victory |
vs |
Adelaide United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.50
0.89 | 0.83
3.25
-0.97 | 2.02 | -0.96
-0.25
0.82 | 0.83
1.25
-0.95 | 2.49 |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Trung Quu1ed1c |
14:30 29/03 |
Dalian Zhixing
Changchun Yatai |
0
| 0.85
0.99 |
2.5
| 0.97
0.84 | 2.52
3.13
2.71 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Trung Quu1ed1c |
Dalian Zhixing |
vs |
Changchun Yatai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.00
0.99 | 0.97
2.50
0.84 | 2.52 | 0.81
0.00
-0.97 | 0.87
1.00
0.95 | 3.04 | 0.89
0.00
0.99 | 1.00
2.50
0.86 | 2.55 | 0.90
0.00
0.98 | 0.89
1.00
0.97 | 3.15 |
|
14:30 29/03 |
Tianjin Tigers
Qingdao Manatee |
0.75
| 0.84
0.99 |
2.5
| 0.98
0.83 | 1.70
3.63
4.57 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Trung Quu1ed1c |
Tianjin Tigers |
vs |
Qingdao Manatee |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.75
0.99 | 0.98
2.50
0.83 | 1.7 | 0.75
-0.25
-0.91 | 0.91
1.00
0.91 | 2.25 | -0.86
-1.00
0.74 | 0.99
2.50
0.87 | 1.7 | 0.77
-0.25
-0.89 | 0.95
1.00
0.91 | 2.31 |
|
17:00 29/03 |
Henan Songshan Longmen
Shanghai Shenhua |
0.5 | 0.86
0.98 |
2.5
| 0.90
0.92 | 3.50
3.38
2.00 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Trung Quu1ed1c |
Henan Songshan Longmen |
vs |
Shanghai Shenhua |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.50
0.98 | 0.90
2.50
0.92 | 3.5 | 0.77
0.25
-0.93 | 0.83
1.00
0.99 | 3.78 | 0.87
0.50
-0.99 | 0.90
2.50
0.96 | 3.5 | 0.78
0.25
-0.90 | 0.85
1.00
-0.99 | 4.3 |
|
18:00 29/03 |
Meizhou Hakka
Shandong Taishan |
1.0 | 0.93
0.91 |
3.0
| 0.81
1.00 | 4.57
4.23
1.51 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Trung Quu1ed1c |
Meizhou Hakka |
vs |
Shandong Taishan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
1.00
0.91 | 0.81
3.00
1.00 | 4.57 | 0.77
0.50
-0.93 | 0.90
1.25
0.92 | 4.7 | -0.78
0.75
0.66 | 0.83
3.00
-0.97 | 5.6 | -0.81
0.25
0.69 | 0.92
1.25
0.94 | 4.65 |
|
18:35 29/03 |
Beijing Guoan
Chengdu Rongcheng |
0.25
| -0.92
0.74 |
2.5
| 0.86
0.96 | 2.31
3.33
2.55 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Trung Quu1ed1c |
Beijing Guoan |
vs |
Chengdu Rongcheng |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.92
-0.25
0.74 | 0.86
2.50
0.96 | 2.31 | 0.80
0.00
-0.96 | 0.80
1.00
-0.98 | 2.96 | -0.90
-0.25
0.78 | -0.86
2.75
0.72 | 2.33 | 0.81
0.00
-0.93 | 0.77
1.00
-0.92 | 2.92 |
|
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec u0110u1ee9c |
19:00 29/03 |
Paderborn
Koln |
0.25
| 0.90
0.98 |
2.5
| 0.93
0.93 | 2.20
3.50
3.27 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec u0110u1ee9c |
Paderborn |
vs |
Koln |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.25
0.98 | 0.93
2.50
0.93 | 2.2 | -0.81
-0.25
0.68 | 0.93
1.00
0.95 | 2.78 | 0.92
-0.25
1.00 | 0.95
2.50
0.95 | 2.2 | 0.65
0.00
-0.75 | 0.94
1.00
0.96 | 2.78 |
|
19:00 29/03 |
Hertha Berlin
Karlsruher SC |
0.75
| -0.95
0.84 |
3.0
| 0.98
0.88 | 1.84
3.86
4.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec u0110u1ee9c |
Hertha Berlin |
vs |
Karlsruher SC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-0.75
0.84 | 0.98
3.00
0.88 | 1.84 | 0.90
-0.25
0.96 | 0.99
1.25
0.88 | 2.38 | -0.94
-0.75
0.86 | 1.00
3.00
0.90 | 1.84 | 0.92
-0.25
0.98 | -0.99
1.25
0.89 | 2.38 |
|
19:00 29/03 |
Hannover
Magdeburg |
0.25
| -0.92
0.80 |
3.0
| -0.96
0.82 | 2.40
3.78
2.73 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec u0110u1ee9c |
Hannover |
vs |
Magdeburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.92
-0.25
0.80 | -0.96
3.00
0.82 | 2.4 | 0.81
0.00
-0.94 | -0.96
1.25
0.84 | 2.85 | -0.92
-0.25
0.83 | -0.98
3.00
0.88 | 2.4 | 0.83
0.00
-0.93 | -0.95
1.25
0.85 | 2.88 |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Hu00e0n Quu1ed1c (K League 1) |
14:30 29/03 |
Pohang Steelers
Ulsan Hyundai |
0.25 | 0.98
0.90 |
2.25
| 0.88
0.98 | 3.13
3.22
2.21 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Hu00e0n Quu1ed1c (K League 1) |
Pohang Steelers |
vs |
Ulsan Hyundai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.25
0.90 | 0.88
2.25
0.98 | 3.13 | 0.61
0.25
-0.78 | -0.95
1.00
0.79 | 3.94 | 0.98
0.25
0.94 | -0.88
2.50
0.77 | 3.15 | -0.76
0.00
0.64 | -0.93
1.00
0.81 | 3.95 |
|
14:30 29/03 |
Daejeon
Gwangju |
0.25
| -0.95
0.84 |
2.25
| 0.99
0.87 | 2.38
3.04
3.00 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Hu00e0n Quu1ed1c (K League 1) |
Daejeon |
vs |
Gwangju |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-0.25
0.84 | 0.99
2.25
0.87 | 2.38 | 0.69
0.00
-0.85 | -0.88
1.00
0.71 | 3.0 | 1.00
-0.25
0.92 | -0.99
2.25
0.89 | 2.38 | 0.69
0.00
-0.81 | 0.71
0.75
-0.83 | 2.96 |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Hu00e0 Lan |
22:30 29/03 |
NAC Breda
Groningen |
0
| 0.79
-0.91 |
2.25
| 0.92
0.94 | 2.49
3.27
2.94 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Hu00e0 Lan |
NAC Breda |
vs |
Groningen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.00
-0.91 | 0.92
2.25
0.94 | 2.49 | 0.79
0.00
-0.93 | -0.92
1.00
0.78 | 3.08 | -0.93
-0.25
0.85 | 0.94
2.25
0.96 | 2.49 | 0.79
0.00
-0.89 | -0.90
1.00
0.80 | 3.05 |
|
Giu1ea3i Eliteserien Na Uy |
22:00 29/03 |
Stromsgodset
Rosenborg |
0.25 | -0.98
0.86 |
2.75
| 0.83
-0.97 | 3.27
3.63
2.12 | Giu1ea3i Eliteserien Na Uy |
Stromsgodset |
vs |
Rosenborg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
0.25
0.86 | 0.83
2.75
-0.97 | 3.27 | 0.70
0.25
-0.83 | -0.90
1.25
0.77 | 3.63 | 0.81
0.50
-0.89 | -0.88
3.00
0.78 | 3.3 | 0.72
0.25
-0.83 | -0.88
1.25
0.77 | 3.45 |
|
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Nga |
18:00 29/03 |
Dinamo Moscow
Orenburg |
1.5
| -0.98
0.86 |
3.25
| 0.92
0.94 | 1.38
4.85
6.50 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Nga |
Dinamo Moscow |
vs |
Orenburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-1.50
0.86 | 0.92
3.25
0.94 | 1.38 | 0.82
-0.50
-0.98 | 0.76
1.25
-0.92 | 1.84 | -0.94
-1.50
0.86 | 1.00
3.25
0.90 | 1.37 | -0.83
-0.75
0.71 | -0.83
1.50
0.71 | 1.84 |
|
20:30 29/03 |
Khimki
Nizhny Novgorod |
0
| 0.82
-0.93 |
2.5
| -0.94
0.81 | 2.47
3.27
2.69 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Nga |
Khimki |
vs |
Nizhny Novgorod |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.00
-0.93 | -0.94
2.50
0.81 | 2.47 | 0.81
0.00
-0.97 | 0.97
1.00
0.87 | 3.04 | -0.81
-0.25
0.73 | -0.93
2.50
0.83 | 2.58 | 0.87
0.00
-0.99 | 0.99
1.00
0.89 | 3.1 |
|
23:30 29/03 |
CSKA Moscow
Makhachkala |
0.75
| 0.88
1.00 |
2.0
| 0.92
0.94 | 1.71
3.38
5.00 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Nga |
CSKA Moscow |
vs |
Makhachkala |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.75
1.00 | 0.92
2.00
0.94 | 1.71 | 0.79
-0.25
-0.95 | 0.84
0.75
1.00 | 2.38 | 0.89
-0.75
-0.97 | 0.99
2.00
0.91 | 1.71 | 0.81
-0.25
-0.93 | 0.87
0.75
-0.99 | 2.38 |
|
|
19:15 29/03 |
Fulham
Crystal Palace |
0.25
| -0.99
0.89 |
2.25
| 0.87
-0.99 | 2.29
3.22
3.27 | Cu00fap FA Anh |
Fulham |
vs |
Crystal Palace |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.25
0.89 | 0.87
2.25
-0.99 | 2.29 | 0.72
0.00
-0.85 | -0.86
1.00
0.73 | 2.99 | -0.97
-0.25
0.89 | -0.85
2.50
0.75 | 2.31 | 0.75
0.00
-0.85 | -0.85
1.00
0.75 | 3.04 |
|
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Phu00e1p |
20:00 29/03 |
Grenoble
Lorient |
0.75 | 0.87
-0.97 |
2.5
| 0.97
0.91 | 3.86
3.44
1.75 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Phu00e1p |
Grenoble |
vs |
Lorient |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.75
-0.97 | 0.97
2.50
0.91 | 3.86 | 0.93
0.25
0.95 | 0.94
1.00
0.94 | 4.33 | -0.90
0.50
0.82 | 0.96
2.50
0.94 | 4.05 | 0.94
0.25
0.96 | 0.95
1.00
0.95 | 4.4 |
|
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Quu1ed1c gia u00dac |
13:00 29/03 |
Sydney Olympic
Central Coast II |
1.5
| 0.80
1.00 |
3.5
| 0.83
0.95 | 1.22
5.35
7.50 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Quu1ed1c gia u00dac |
Sydney Olympic |
vs |
Central Coast II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-1.50
1.00 | 0.83
3.50
0.95 | 1.22 | 0.98
-0.75
0.81 | 0.93
1.50
0.83 | 1.67 |
|
13:30 29/03 |
Uni Azzurri
Port Darwin |
1.25
| 0.71
-0.91 |
4.0
| 0.60
-0.82 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Quu1ed1c gia u00dac |
Uni Azzurri |
vs |
Port Darwin |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
-1.25
-0.91 | 0.60
4.00
-0.82 | | | | |
|
13:30 29/03 |
NWS Spirit
Sutherland Sharks |
0.5
| 0.84
0.96 |
2.75
| 0.84
0.94 | 1.82
3.38
3.33 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Quu1ed1c gia u00dac |
NWS Spirit |
vs |
Sutherland Sharks |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.50
0.96 | 0.84
2.75
0.94 | 1.82 | 0.97
-0.25
0.83 | -0.91
1.25
0.67 | 2.35 | 0.86
-0.50
0.98 | 0.86
2.75
0.96 | 1.86 | 0.99
-0.25
0.85 | 0.68
1.00
-0.86 | 2.4 |
|
14:00 29/03 |
Fremantle City FC
Balcatta |
0.5
| 0.92
0.88 |
3.0
| 0.82
0.96 | 1.90
3.78
2.82 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Quu1ed1c gia u00dac |
Fremantle City FC |
vs |
Balcatta |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.50
0.88 | 0.82
3.00
0.96 | 1.9 | -0.93
-0.25
0.73 | 0.89
1.25
0.87 | 2.36 | 0.94
-0.50
0.90 | 0.84
3.00
0.98 | 1.94 | -0.92
-0.25
0.75 | 0.92
1.25
0.90 | 2.43 |
|
14:00 29/03 |
Stirling Macedonia
Perth SC |
0.25
| 0.89
0.91 |
3.25
| 0.80
0.98 | 1.98
3.63
2.70 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Quu1ed1c gia u00dac |
Stirling Macedonia |
vs |
Perth SC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.25
0.91 | 0.80
3.25
0.98 | 1.98 | -0.89
-0.25
0.69 | 0.99
1.50
0.77 | 2.4 | 0.91
-0.25
0.93 | 0.82
3.25
1.00 | 2.02 | -0.88
-0.25
0.71 | -0.98
1.50
0.80 | 2.45 |
|
14:00 29/03 |
Armadale
Western Knights |
0
| 0.71
-0.91 |
3.25
| 0.95
0.83 | 2.10
3.56
2.58 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Quu1ed1c gia u00dac |
Armadale |
vs |
Western Knights |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
0.00
-0.91 | 0.95
3.25
0.83 | 2.1 | 0.77
0.00
-0.97 | 0.77
1.25
0.99 | 2.65 | 0.73
0.00
-0.89 | 0.97
3.25
0.85 | 2.14 | 0.79
0.00
-0.95 | 0.80
1.25
-0.98 | 2.71 |
|
14:00 29/03 |
Sorrento
Perth Glory II |
0
| -0.96
0.76 |
3.25
| 0.67
-0.89 | 2.46
3.78
2.11 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Quu1ed1c gia u00dac |
Sorrento |
vs |
Perth Glory II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.96
0.00
0.76 | 0.67
3.25
-0.89 | 2.46 | -0.99
0.00
0.79 | 0.92
1.50
0.84 | 2.88 | -0.94
0.00
0.78 | 0.69
3.25
-0.88 | 2.51 | -0.99
0.00
0.83 | 0.99
1.50
0.83 | 2.93 |
|
14:00 29/03 |
Olympic Kingsway
Floreat Athena |
1.25
| 0.96
0.84 |
3.25
| 0.95
0.83 | 1.41
4.57
4.70 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Quu1ed1c gia u00dac |
Olympic Kingsway |
vs |
Floreat Athena |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-1.25
0.84 | 0.95
3.25
0.83 | 1.41 | 0.88
-0.50
0.92 | 0.78
1.25
0.98 | 1.86 | 0.98
-1.25
0.86 | 0.97
3.25
0.85 | 1.44 | 0.90
-0.50
0.94 | 0.81
1.25
-0.99 | 1.9 |
|
15:00 29/03 |
Marconi Stallions
Western Sydney Wanderers II |
1.5
| 0.82
0.98 |
3.75
| 0.96
0.82 | 1.32
5.35
6.50 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Quu1ed1c gia u00dac |
Marconi Stallions |
vs |
Western Sydney Wanderers II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-1.50
0.98 | 0.96
3.75
0.82 | 1.32 | 0.96
-0.75
0.84 | 0.83
1.50
0.93 | 1.74 | -0.92
-1.75
0.75 | 0.98
3.75
0.84 | 1.3 | 0.98
-0.75
0.86 | 0.86
1.50
0.96 | 1.67 |
|
15:15 29/03 |
St George City FA
St George Saints |
0.75
| 0.97
0.83 |
2.75
| 0.88
0.90 | 1.71
3.50
3.63 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Quu1ed1c gia u00dac |
St George City FA |
vs |
St George Saints |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.75
0.83 | 0.88
2.75
0.90 | 1.71 | 0.84
-0.25
0.96 | -0.93
1.25
0.70 | 2.21 | -0.99
-0.75
0.83 | 0.90
2.75
0.92 | 1.82 | 0.92
-0.25
0.92 | 0.66
1.00
-0.84 | 2.33 |
|
17:30 29/03 |
Garuda
Casuarina |
0
| 0.97
0.83 |
3.25
| 0.89
0.89 | 2.43
3.50
2.26 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Quu1ed1c gia u00dac |
Garuda |
vs |
Casuarina |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
0.00
0.83 | 0.89
3.25
0.89 | 2.43 | 0.97
0.00
0.83 | -0.98
1.50
0.74 | 2.83 |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Nu1eef u00dac |
12:50 29/03 |
Melbourne Victory W
Adelaide United W |
0.75
| 0.86
0.94 |
2.75
| 0.69
-0.93 | 1.60
3.70
3.94 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Nu1eef u00dac |
Melbourne Victory W |
vs |
Adelaide United W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.75
0.94 | 0.69
2.75
-0.93 | 1.6 | 0.69
-0.25
-0.89 | 0.94
1.25
0.82 | 2.11 |
|
16:00 29/03 |
Perth Glory W
Canberra United W |
0.5
| 0.87
0.93 |
2.75
| 0.93
0.85 | 1.85
3.56
3.38 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Nu1eef u00dac |
Perth Glory W |
vs |
Canberra United W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.50
0.93 | 0.93
2.75
0.85 | 1.85 | 0.91
-0.25
0.89 | 0.66
1.00
-0.90 | 2.33 |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Bulgaria (Parva Liga) |
17:15 29/03 |
CSKA 1948 Sofia
Levski Krumovgrad |
0.75
| 0.59
-0.89 |
2.0
| 0.78
0.92 | 1.49
3.56
6.00 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Bulgaria (Parva Liga) |
CSKA 1948 Sofia |
vs |
Levski Krumovgrad |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.59
-0.75
-0.89 | 0.78
2.00
0.92 | 1.49 | 0.67
-0.25
-0.98 | 0.74
0.75
0.95 | 2.18 | 0.70
-0.75
-0.86 | 0.87
2.00
0.95 | 1.52 | 0.70
-0.25
-0.86 | 0.77
0.75
-0.95 | 2.06 |
|
19:45 29/03 |
Cherno More
Slavia Sofia |
0.75
| 0.87
0.83 |
2.0
| 0.75
0.95 | 1.64
3.22
4.57 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Bulgaria (Parva Liga) |
Cherno More |
vs |
Slavia Sofia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.75
0.83 | 0.75
2.00
0.95 | 1.64 | 0.84
-0.25
0.86 | 0.75
0.75
0.94 | 2.26 | 0.98
-0.75
0.86 | 0.84
2.00
0.98 | 1.69 | 0.87
-0.25
0.97 | 0.78
0.75
-0.96 | 2.26 |
|
22:15 29/03 |
Septemvri Sofia
CSKA Sofia |
1.25 | 0.97
0.73 |
2.5
| 0.83
0.87 | 7.00
4.33
1.30 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Bulgaria (Parva Liga) |
Septemvri Sofia |
vs |
CSKA Sofia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
1.25
0.73 | 0.83
2.50
0.87 | 7.0 | 0.89
0.50
0.81 | 0.86
1.00
0.84 | 7.25 | 0.91
1.25
0.93 | 0.93
2.50
0.89 | 6.6 | 0.98
0.50
0.86 | 0.91
1.00
0.91 | 6.9 |
|
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec u00dd (Serie B) |
21:00 29/03 |
Sampdoria
Frosinone |
0.5
| -0.97
0.87 |
2.25
| -0.93
0.80 | 1.98
3.08
3.78 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec u00dd (Serie B) |
Sampdoria |
vs |
Frosinone |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-0.50
0.87 | -0.93
2.25
0.80 | 1.98 | -0.90
-0.25
0.77 | 0.74
0.75
-0.88 | 2.67 | -0.96
-0.50
0.88 | -0.92
2.25
0.81 | 2.04 | -0.89
-0.25
0.79 | 0.76
0.75
-0.86 | 2.69 |
|
21:00 29/03 |
Modena
Catanzaro |
0.25
| 0.81
-0.91 |
2.25
| 0.88
1.00 | 2.10
3.00
3.44 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec u00dd (Serie B) |
Modena |
vs |
Catanzaro |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.25
-0.91 | 0.88
2.25
1.00 | 2.1 | -0.85
-0.25
0.72 | -0.92
1.00
0.78 | 2.62 | -0.88
-0.50
0.80 | 0.86
2.25
-0.96 | 2.13 | -0.84
-0.25
0.74 | 0.70
0.75
-0.80 | 2.75 |
|
21:00 29/03 |
Nuova Cosenza
Pisa |
0.25 | -0.90
0.80 |
2.0
| 0.89
0.99 | 3.63
2.96
2.06 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec u00dd (Serie B) |
Nuova Cosenza |
vs |
Pisa |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.90
0.25
0.80 | 0.89
2.00
0.99 | 3.63 | 0.72
0.25
-0.85 | 0.84
0.75
-0.96 | 4.5 | -0.89
0.25
0.81 | -0.83
2.25
0.72 | 3.65 | 0.74
0.25
-0.84 | 0.85
0.75
-0.95 | 4.8 |
|
21:00 29/03 |
Mantova
Sudtirol |
0
| 0.78
-0.88 |
2.0
| 0.79
-0.91 | 2.46
2.89
2.89 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec u00dd (Serie B) |
Mantova |
vs |
Sudtirol |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
0.00
-0.88 | 0.79
2.00
-0.91 | 2.46 | 0.81
0.00
-0.94 | 0.80
0.75
-0.93 | 3.22 | 0.79
0.00
-0.88 | -0.89
2.25
0.79 | 2.58 | 0.83
0.00
-0.93 | -0.74
1.00
0.63 | 3.3 |
|
23:15 29/03 |
Cremonese
Cittadella |
1.25
| 0.93
0.97 |
2.5
| 0.85
-0.97 | 1.32
4.50
8.25 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec u00dd (Serie B) |
Cremonese |
vs |
Cittadella |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-1.25
0.97 | 0.85
2.50
-0.97 | 1.32 | 0.95
-0.50
0.93 | 0.80
1.00
-0.93 | 1.93 | 0.93
-1.25
0.99 | 0.86
2.50
-0.96 | 1.36 | 0.96
-0.50
0.94 | 0.79
1.00
-0.89 | 1.96 |
|
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Hu00e0n Quu1ed1c (K League 2) |
14:30 29/03 |
Gyeongnam
Cheongju |
0.25
| -0.91
0.79 |
2.25
| 0.97
0.89 | 2.29
3.04
2.83 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Hu00e0n Quu1ed1c (K League 2) |
Gyeongnam |
vs |
Cheongju |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.91
-0.25
0.79 | 0.97
2.25
0.89 | 2.29 | 0.76
0.00
-0.92 | -0.92
1.00
0.76 | 2.92 | 0.76
0.00
-0.86 | 0.98
2.25
0.90 | 2.33 | 0.78
0.00
-0.90 | -0.90
1.00
0.78 | 2.98 |
|
14:30 29/03 |
Incheon United
Busan IPark |
0.25
| 0.86
-0.98 |
2.25
| 0.98
0.87 | 2.16
2.95
3.13 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Hu00e0n Quu1ed1c (K League 2) |
Incheon United |
vs |
Busan IPark |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
-0.25
-0.98 | 0.98
2.25
0.87 | 2.16 | -0.85
-0.25
0.69 | -0.90
1.00
0.74 | 2.53 | 0.87
-0.25
-0.97 | 1.00
2.25
0.88 | 2.2 | -0.83
-0.25
0.71 | 0.67
0.75
-0.79 | 2.58 |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Thu1ee5y u0110iu1ec3n |
21:00 29/03 |
Djurgarden
Malmo FF |
0.25 | 0.80
-0.90 |
2.5
| 0.99
0.89 | 2.96
3.17
2.27 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Thu1ee5y u0110iu1ec3n |
Djurgarden |
vs |
Malmo FF |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.25
-0.90 | 0.99
2.50
0.89 | 2.96 | -0.93
0.00
0.79 | 0.94
1.00
0.94 | 3.44 | 0.81
0.25
-0.89 | -0.93
2.50
0.82 | 2.93 | -0.92
0.00
0.81 | 0.98
1.00
0.92 | 3.45 |
|
23:30 29/03 |
Hacken
Brommapojkarna |
1
| 0.96
0.94 |
3.25
| 0.99
0.89 | 1.55
4.50
5.17 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Thu1ee5y u0110iu1ec3n |
Hacken |
vs |
Brommapojkarna |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-1.00
0.94 | 0.99
3.25
0.89 | 1.55 | -0.92
-0.50
0.78 | 0.86
1.25
-0.98 | 2.07 | 0.97
-1.00
0.95 | -0.97
3.25
0.87 | 1.57 | 0.72
-0.25
-0.83 | 0.87
1.25
-0.97 | 2.11 |
|
Cu00fap Quu1ed1c gia u00dac |
15:30 29/03 |
Adelaide Titans FC
Fulham United |
1.25 | 0.95
0.74 |
3.25
| 0.76
0.93 | 5.75
4.85
1.35 | Cu00fap Quu1ed1c gia u00dac |
Adelaide Titans FC |
vs |
Fulham United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
1.25
0.74 | 0.76
3.25
0.93 | 5.75 | | | | 0.75
0.75
-0.99 | 0.91
3.00
0.85 | 3.55 | | | |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Nu1eef u00dac |
15:00 29/03 |
Mitchelton W
Gold Coast Knights W |
2.75 | -0.88
0.52 |
4.0
| 0.57
-0.93 | 15.50
9.75
1.02 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Nu1eef u00dac |
Mitchelton W |
vs |
Gold Coast Knights W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.88
2.75
0.52 | 0.57
4.00
-0.93 | 15.5 | -0.94
1.25
0.56 | 0.65
1.75
0.98 | 11.0 |
|
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t A Bu1ec9 |
22:00 29/03 |
Beerschot Wilrijk
St Truiden |
0.25 | -0.98
0.83 |
2.75
| 0.95
0.88 | 3.13
3.56
2.09 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t A Bu1ec9 |
Beerschot Wilrijk |
vs |
St Truiden |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
0.25
0.83 | 0.95
2.75
0.88 | 3.13 | 0.71
0.25
-0.93 | 0.66
1.00
-0.88 | 3.86 |
|
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t u0110an Mu1ea1ch |
19:00 29/03 |
Hvidovre
Esbjerg |
0.25
| 0.78
-0.96 |
2.5
| 0.83
0.97 | 2.08
3.44
3.04 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t u0110an Mu1ea1ch |
Hvidovre |
vs |
Esbjerg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.25
-0.96 | 0.83
2.50
0.97 | 2.08 | -0.88
-0.25
0.67 | 0.79
1.00
0.99 | 2.51 |
|
19:00 29/03 |
Kolding IF
Fredericia |
0.5
| 1.00
0.82 |
2.5
| 0.99
0.80 | 1.99
3.33
3.33 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t u0110an Mu1ea1ch |
Kolding IF |
vs |
Fredericia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.50
0.82 | 0.99
2.50
0.80 | 1.99 | -0.91
-0.25
0.69 | 0.90
1.00
0.88 | 2.54 |
|
22:00 29/03 |
B93
HB Koge |
0
| 0.90
0.92 |
2.75
| 0.90
0.90 | 2.44
3.50
2.47 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t u0110an Mu1ea1ch |
B93 |
vs |
HB Koge |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.00
0.92 | 0.90
2.75
0.90 | 2.44 | 0.88
0.00
0.90 | 0.66
1.00
-0.88 | 2.95 |
|
Giu1ea3i Khu vu1ef1c u0110u1ee9c |
19:00 29/03 |
TSV Havelse
Meppen |
0.5
| -0.86
0.66 |
2.75
| 0.91
0.85 | 2.19
3.33
2.75 | Giu1ea3i Khu vu1ef1c u0110u1ee9c |
TSV Havelse |
vs |
Meppen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.86
-0.50
0.66 | 0.91
2.75
0.85 | 2.19 | -0.85
-0.25
0.64 | -0.92
1.25
0.68 | 2.61 | -0.84
-0.50
0.68 | 0.94
2.75
0.88 | 2.19 | -0.83
-0.25
0.67 | -0.89
1.25
0.71 | 2.61 |
|
19:00 29/03 |
Chemnitzer
Greifswalder SV 04 |
0.25
| -0.97
0.77 |
2.25
| -0.98
0.74 | 2.26
2.91
2.94 | Giu1ea3i Khu vu1ef1c u0110u1ee9c |
Chemnitzer |
vs |
Greifswalder SV 04 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.97
-0.25
0.77 | -0.98
2.25
0.74 | 2.26 | 0.69
0.00
-0.91 | 0.69
0.75
-0.93 | 2.99 | -0.95
-0.25
0.79 | -0.95
2.25
0.77 | 2.26 | 0.69
0.00
-0.85 | 0.70
0.75
-0.88 | 2.93 |
|
19:00 29/03 |
Rot Weiss Erfurt
Berliner FC Dynamo |
0
| 0.90
0.90 |
2.5
| 0.82
0.94 | 2.44
3.27
2.44 | Giu1ea3i Khu vu1ef1c u0110u1ee9c |
Rot Weiss Erfurt |
vs |
Berliner FC Dynamo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.00
0.90 | 0.82
2.50
0.94 | 2.44 | 0.87
0.00
0.91 | 0.75
1.00
-0.99 | 3.08 | 0.97
0.00
0.87 | 0.83
2.50
0.99 | 2.52 | 0.97
0.00
0.87 | 0.76
1.00
-0.94 | 3.2 |
|
20:00 29/03 |
Rodinghausen
Duisburg |
0.25 | 0.92
0.88 |
2.5
| -0.92
0.68 | 3.27
3.04
2.08 | Giu1ea3i Khu vu1ef1c u0110u1ee9c |
Rodinghausen |
vs |
Duisburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
0.25
0.88 | -0.92
2.50
0.68 | 3.27 | 0.64
0.25
-0.85 | -0.99
1.00
0.75 | 4.23 | 0.94
0.25
0.90 | -0.89
2.50
0.71 | 3.25 | 0.70
0.25
-0.86 | -0.99
1.00
0.81 | 4.3 |
|
20:00 29/03 |
Schalke 04 II
Sportfreunde Lotte |
0.25 | 0.84
0.96 |
2.75
| 0.95
0.81 | 2.96
3.27
2.14 | Giu1ea3i Khu vu1ef1c u0110u1ee9c |
Schalke 04 II |
vs |
Sportfreunde Lotte |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.25
0.96 | 0.95
2.75
0.81 | 2.96 | -0.88
0.00
0.67 | 0.69
1.00
-0.93 | 3.5 | 0.86
0.25
0.98 | 0.98
2.75
0.84 | 2.96 | -0.83
0.00
0.67 | 0.68
1.00
-0.86 | 3.55 |
|
20:00 29/03 |
SGV Freiberg
Eintracht Trier |
0.5
| -0.92
0.71 |
2.75
| 0.89
0.87 | 2.12
3.33
2.86 | Giu1ea3i Khu vu1ef1c u0110u1ee9c |
SGV Freiberg |
vs |
Eintracht Trier |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.92
-0.50
0.71 | 0.89
2.75
0.87 | 2.12 | -0.93
-0.25
0.72 | -0.93
1.25
0.69 | 2.47 | -0.89
-0.50
0.73 | 0.92
2.75
0.90 | 2.12 | -0.92
-0.25
0.75 | -0.90
1.25
0.72 | 2.47 |
|
20:00 29/03 |
Astoria Walldorf
Homburg |
0
| 0.96
0.84 |
2.75
| 0.65
-0.88 | 2.50
3.38
2.34 | Giu1ea3i Khu vu1ef1c u0110u1ee9c |
Astoria Walldorf |
vs |
Homburg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.00
0.84 | 0.65
2.75
-0.88 | 2.5 | 0.92
0.00
0.86 | 0.91
1.25
0.85 | 2.99 | 0.98
0.00
0.86 | 0.68
2.75
-0.86 | 2.5 | 0.95
0.00
0.89 | 0.94
1.25
0.88 | 2.99 |
|
20:00 29/03 |
Goppinger SV
Eintracht Frankfurt II |
0
| 0.63
-0.83 |
2.75
| -0.92
0.68 | 2.12
3.27
2.90 | Giu1ea3i Khu vu1ef1c u0110u1ee9c |
Goppinger SV |
vs |
Eintracht Frankfurt II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.63
0.00
-0.83 | -0.92
2.75
0.68 | 2.12 | 0.75
0.00
-0.97 | 0.81
1.00
0.95 | 2.94 | 0.60
0.00
-0.76 | -0.90
2.75
0.72 | 2.05 | 0.74
0.00
-0.90 | 0.84
1.00
0.98 | 2.87 |
|
20:00 29/03 |
Uerdingen
Koln II |
0.5 | 0.79
-0.99 |
2.5
| 0.85
0.91 | 3.13
3.27
2.03 | Giu1ea3i Khu vu1ef1c u0110u1ee9c |
Uerdingen |
vs |
Koln II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.50
-0.99 | 0.85
2.50
0.91 | 3.13 | 0.73
0.25
-0.95 | 0.77
1.00
0.99 | 4.12 | 0.81
0.50
-0.97 | 0.88
2.50
0.94 | 3.15 | 0.81
0.25
-0.97 | 0.77
1.00
-0.95 | 4.3 |
|
20:00 29/03 |
Lubeck
Eintracht Norderstedt |
0.5
| 0.94
0.86 |
2.75
| -0.91
0.67 | 1.87
3.56
3.56 | Giu1ea3i Khu vu1ef1c u0110u1ee9c |
Lubeck |
vs |
Eintracht Norderstedt |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.50
0.86 | -0.91
2.75
0.67 | 1.87 | -0.96
-0.25
0.74 | 0.81
1.00
0.95 | 2.42 | 0.63
-0.50
-0.79 | -0.94
2.75
0.76 | 1.63 | | 0.79
1.00
-0.97 | |
|
20:00 29/03 |
Kickers Offenbach
Mainz 05 II |
1.25
| -0.94
0.74 |
3.25
| -0.90
0.66 | 1.47
4.00
5.35 | Giu1ea3i Khu vu1ef1c u0110u1ee9c |
Kickers Offenbach |
vs |
Mainz 05 II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
-1.25
0.74 | -0.90
3.25
0.66 | 1.47 | 0.92
-0.50
0.86 | 0.95
1.25
0.81 | 1.95 | -0.93
-1.25
0.76 | -0.88
3.25
0.69 | 1.47 | 0.95
-0.50
0.89 | 0.98
1.25
0.84 | 1.95 |
|
20:00 29/03 |
Steinbach
Hessen Kassel |
0.75
| -0.88
0.67 |
2.75
| 0.91
0.85 | 1.87
3.44
3.33 | Giu1ea3i Khu vu1ef1c u0110u1ee9c |
Steinbach |
vs |
Hessen Kassel |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.88
-0.75
0.67 | 0.91
2.75
0.85 | 1.87 | 0.98
-0.25
0.80 | -0.91
1.25
0.67 | 2.4 | -0.85
-0.75
0.69 | 0.94
2.75
0.88 | 1.87 | -0.99
-0.25
0.83 | -0.88
1.25
0.70 | 2.36 |
|
20:00 29/03 |
FC Giessen
Villingen |
0.75
| 0.94
0.86 |
2.75
| 0.78
0.98 | 1.75
3.78
3.78 | Giu1ea3i Khu vu1ef1c u0110u1ee9c |
FC Giessen |
vs |
Villingen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.75
0.86 | 0.78
2.75
0.98 | 1.75 | 0.83
-0.25
0.95 | -0.99
1.25
0.75 | 2.29 | 0.96
-0.75
0.88 | 0.81
2.75
-0.99 | 1.7 | 0.86
-0.25
0.98 | -0.96
1.25
0.78 | 2.16 |
|
20:00 29/03 |
FC Bocholt
Wuppertaler |
0.5
| 0.76
-0.96 |
2.75
| 0.92
0.84 | 1.78
3.44
3.78 | Giu1ea3i Khu vu1ef1c u0110u1ee9c |
FC Bocholt |
vs |
Wuppertaler |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
-0.50
-0.96 | 0.92
2.75
0.84 | 1.78 | 0.89
-0.25
0.89 | -0.90
1.25
0.66 | 2.25 | 0.78
-0.50
-0.94 | 0.95
2.75
0.87 | 1.78 | 0.85
-0.25
0.99 | -0.88
1.25
0.70 | 2.16 |
|
20:00 29/03 |
Duren
Borussia Monchengladbach II |
0.5 | -0.81
0.60 |
2.5
| 0.79
0.97 | 4.33
3.63
1.63 | Giu1ea3i Khu vu1ef1c u0110u1ee9c |
Duren |
vs |
Borussia Monchengladbach II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.81
0.50
0.60 | 0.79
2.50
0.97 | 4.33 | 0.97
0.25
0.81 | 0.73
1.00
-0.97 | 5.35 | -0.79
0.50
0.63 | 0.82
2.50
1.00 | 4.3 | -0.94
0.25
0.78 | 0.74
1.00
-0.93 | 5.6 |
|
20:00 29/03 |
Fortuna Dusseldorf II
RW Oberhausen |
0.5 | -0.93
0.73 |
2.75
| 0.77
0.99 | 3.78
3.56
1.75 | Giu1ea3i Khu vu1ef1c u0110u1ee9c |
Fortuna Dusseldorf II |
vs |
RW Oberhausen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
0.50
0.73 | 0.77
2.75
0.99 | 3.78 | 0.94
0.25
0.84 | 1.00
1.25
0.76 | 4.7 | -0.92
0.50
0.75 | 0.80
2.75
-0.98 | 3.75 | -0.97
0.25
0.81 | 0.99
1.25
0.83 | 4.85 |
|
20:00 29/03 |
Wiedenbruck
Gutersloh |
0.25 | 0.89
0.91 |
2.75
| 0.96
0.80 | 3.08
3.27
2.09 | Giu1ea3i Khu vu1ef1c u0110u1ee9c |
Wiedenbruck |
vs |
Gutersloh |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.25
0.91 | 0.96
2.75
0.80 | 3.08 | 0.64
0.25
-0.85 | 0.68
1.00
-0.92 | 3.78 | 0.91
0.25
0.93 | 0.99
2.75
0.83 | 3.1 | 0.70
0.25
-0.86 | 0.69
1.00
-0.88 | 3.8 |
|
20:00 29/03 |
Schwaben Augsburg
Greuther Furth II |
0
| 0.97
0.83 |
2.75
| 0.91
0.85 | 2.56
3.27
2.38 | Giu1ea3i Khu vu1ef1c u0110u1ee9c |
Schwaben Augsburg |
vs |
Greuther Furth II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
0.00
0.83 | 0.91
2.75
0.85 | 2.56 | 0.95
0.00
0.83 | 0.65
1.00
-0.89 | 3.13 | 0.99
0.00
0.85 | 0.94
2.75
0.88 | 2.56 | 0.91
0.00
0.93 | 0.65
1.00
-0.83 | 3 |
|
20:00 29/03 |
Viktoria Aschaffenburg
Aubstadt |
0.5 | 0.75
-0.95 |
2.5
| -0.93
0.69 | 3.22
3.08
2.07 | Giu1ea3i Khu vu1ef1c u0110u1ee9c |
Viktoria Aschaffenburg |
vs |
Aubstadt |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
0.50
-0.95 | -0.93
2.50
0.69 | 3.22 | 0.68
0.25
-0.90 | 1.00
1.00
0.76 | 4.33 | 0.77
0.50
-0.93 | -0.90
2.50
0.72 | 3.2 | 0.76
0.25
-0.93 | 0.99
1.00
0.83 | 4.5 |
|
20:00 29/03 |
Bayreuth
DJK Vilzing |
0.75
| 0.90
0.90 |
2.75
| 0.93
0.83 | 1.69
3.63
3.94 | Giu1ea3i Khu vu1ef1c u0110u1ee9c |
Bayreuth |
vs |
DJK Vilzing |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
-0.75
0.90 | 0.93
2.75
0.83 | 1.69 | 0.80
-0.25
0.98 | 0.67
1.00
-0.91 | 2.14 | 0.92
-0.75
0.92 | 0.96
2.75
0.86 | 1.69 | 0.78
-0.25
-0.94 | 0.67
1.00
-0.85 | 2.08 |
|
20:00 29/03 |
Nurnberg II
TSV Buchbach |
0.25
| 0.93
0.87 |
2.75
| 0.84
0.92 | 2.10
3.38
2.82 | Giu1ea3i Khu vu1ef1c u0110u1ee9c |
Nurnberg II |
vs |
TSV Buchbach |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.25
0.87 | 0.84
2.75
0.92 | 2.1 | 0.67
0.00
-0.88 | -0.96
1.25
0.72 | 2.68 | 0.95
-0.25
0.89 | 0.87
2.75
0.95 | 2.09 | 0.67
0.00
-0.83 | -0.95
1.25
0.77 | 2.63 |
|
20:00 29/03 |
SPVGG Ansbach
Eintracht Bamberg |
1
| 0.92
0.88 |
3.25
| -0.94
0.71 | 1.53
4.00
4.57 | Giu1ea3i Khu vu1ef1c u0110u1ee9c |
SPVGG Ansbach |
vs |
Eintracht Bamberg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-1.00
0.88 | -0.94
3.25
0.71 | 1.53 | -0.96
-0.50
0.74 | 0.89
1.25
0.87 | 2.07 | 0.94
-1.00
0.90 | -0.93
3.25
0.74 | 1.53 | -0.98
-0.50
0.82 | 0.87
1.25
0.95 | 2.02 |
|
20:00 29/03 |
Wurzburger Kickers
Augsburg II |
1.25
| -0.89
0.69 |
3.25
| -0.96
0.72 | 1.51
4.00
4.70 | Giu1ea3i Khu vu1ef1c u0110u1ee9c |
Wurzburger Kickers |
vs |
Augsburg II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.89
-1.25
0.69 | -0.96
3.25
0.72 | 1.51 | 1.00
-0.50
0.78 | 0.88
1.25
0.88 | 2.03 | -0.88
-1.25
0.71 | -0.93
3.25
0.75 | 1.51 | 0.97
-0.50
0.87 | 0.86
1.25
0.96 | 1.97 |
|
20:00 29/03 |
Bahlinger
Freiburg II |
0.5 | 0.86
0.94 |
2.75
| 0.91
0.85 | 3.13
3.38
1.96 | Giu1ea3i Khu vu1ef1c u0110u1ee9c |
Bahlinger |
vs |
Freiburg II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.50
0.94 | 0.91
2.75
0.85 | 3.13 | 0.76
0.25
-0.98 | -0.92
1.25
0.68 | 4.12 | 0.88
0.50
0.96 | 0.94
2.75
0.88 | 3.15 | 0.79
0.25
-0.95 | -0.89
1.25
0.71 | 4.1 |
|
22:00 29/03 |
Jeddeloh
Teutonia |
0.5
| 0.94
0.86 |
2.75
| 0.84
0.92 | 1.88
3.70
3.33 | Giu1ea3i Khu vu1ef1c u0110u1ee9c |
Jeddeloh |
vs |
Teutonia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.50
0.86 | 0.84
2.75
0.92 | 1.88 | -0.99
-0.25
0.77 | -0.96
1.25
0.72 | 2.39 | 0.94
-0.50
0.90 | 0.87
2.75
0.95 | 1.94 | -0.97
-0.25
0.81 | -0.93
1.25
0.75 | 2.37 |
|
22:00 29/03 |
Hallescher
Zwickau |
0.75
| 0.81
0.98 |
2.5
| 0.85
0.91 | 1.61
3.63
4.50 | Giu1ea3i Khu vu1ef1c u0110u1ee9c |
Hallescher |
vs |
Zwickau |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.75
0.98 | 0.85
2.50
0.91 | 1.61 | 0.74
-0.25
-0.96 | 0.79
1.00
0.97 | 2.09 | 0.83
-0.75
-0.99 | 0.88
2.50
0.94 | 1.61 | 0.72
-0.25
-0.88 | 0.78
1.00
-0.96 | 2.03 |
|
Giu1ea3i Siu00eau Cu00fap u1ea4n u0110u1ed9 |
21:00 29/03 |
Bengaluru
Mumbai City |
0
| 0.90
0.80 |
2.5
| 0.88
0.82 | 2.54
3.33
2.58 | Giu1ea3i Siu00eau Cu00fap u1ea4n u0110u1ed9 |
Bengaluru |
vs |
Mumbai City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.00
0.80 | 0.88
2.50
0.82 | 2.54 | 0.81
0.00
0.87 | 0.88
1.00
0.80 | 3.13 |
|
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Hu00e0 Lan |
22:30 29/03 |
Roda JC
VVV Venlo |
0.75
| 0.92
0.96 |
3.0
| -0.97
0.81 | 1.73
3.78
3.86 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Hu00e0 Lan |
Roda JC |
vs |
VVV Venlo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.75
0.96 | -0.97
3.00
0.81 | 1.73 | 0.84
-0.25
1.00 | -0.98
1.25
0.82 | 2.25 | 0.93
-0.75
0.97 | -0.95
3.00
0.83 | 1.73 | 0.83
-0.25
-0.95 | -0.96
1.25
0.84 | 2.25 |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Ba Lan |
20:45 29/03 |
Cracovia Krakow
Puszcza Niepolomice |
0.75
| 0.92
0.98 |
2.5
| 0.96
0.92 | 1.71
3.63
4.23 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Ba Lan |
Cracovia Krakow |
vs |
Puszcza Niepolomice |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.75
0.98 | 0.96
2.50
0.92 | 1.71 | 0.83
-0.25
-0.97 | 0.92
1.00
0.94 | 2.35 | 0.93
-0.75
0.99 | 0.97
2.50
0.93 | 1.7 | 0.83
-0.25
-0.95 | 0.92
1.00
0.96 | 2.31 |
|
23:30 29/03 |
Lechia Gdansk
Jagiellonia Bialystok |
0.25 | 0.97
0.93 |
2.75
| 0.91
0.97 | 2.83
3.63
2.14 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Ba Lan |
Lechia Gdansk |
vs |
Jagiellonia Bialystok |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
0.25
0.93 | 0.91
2.75
0.97 | 2.83 | -0.79
0.00
0.65 | -0.85
1.25
0.72 | 3.63 | 0.98
0.25
0.94 | 0.92
2.75
0.98 | 3.1 | -0.78
0.00
0.65 | 0.66
1.00
-0.78 | 3.6 |
|
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Bu1ed3 u0110u00e0o Nha |
18:00 29/03 |
Oliveirense
Tondela |
0.5 | 0.86
0.94 |
2.25
| 0.79
0.97 | 3.63
3.22
1.96 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Bu1ed3 u0110u00e0o Nha |
Oliveirense |
vs |
Tondela |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.50
0.94 | 0.79
2.25
0.97 | 3.63 | 0.75
0.25
-0.97 | -0.98
1.00
0.74 | 4.0 |
|
21:00 29/03 |
Penafiel
Maritimo |
0
| 0.96
0.84 |
2.25
| 0.86
0.90 | 2.65
3.08
2.50 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Bu1ed3 u0110u00e0o Nha |
Penafiel |
vs |
Maritimo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.00
0.84 | 0.86
2.25
0.90 | 2.65 | 0.90
0.00
0.88 | -0.95
1.00
0.71 | 3.27 |
|
22:30 29/03 |
Vizela
Portimonense |
1
| 0.74
-0.94 |
2.5
| 0.80
0.96 | 1.43
4.12
6.50 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Bu1ed3 u0110u00e0o Nha |
Vizela |
vs |
Portimonense |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-1.00
-0.94 | 0.80
2.50
0.96 | 1.43 | 1.00
-0.50
0.78 | 0.81
1.00
0.95 | 2.03 |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Romania (Liga I) |
19:30 29/03 |
Botosani
SSC Farul |
0.5
| 0.97
0.83 |
2.25
| 0.87
0.89 | 1.99
3.27
3.22 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Romania (Liga I) |
Botosani |
vs |
SSC Farul |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.50
0.83 | 0.87
2.25
0.89 | 1.99 | -0.95
-0.25
0.73 | -0.94
1.00
0.70 | 2.47 |
|
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Tu00e2y Ban Nha |
20:00 29/03 |
Eldense
Burgos |
0
| 0.78
-0.88 |
1.75
| 0.79
-0.93 | 2.53
2.80
3.04 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Tu00e2y Ban Nha |
Eldense |
vs |
Burgos |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
0.00
-0.88 | 0.79
1.75
-0.93 | 2.53 | 0.80
0.00
-0.93 | 0.96
0.75
0.90 | 3.44 | -0.94
-0.25
0.86 | -0.92
2.00
0.81 | 2.35 | 0.70
0.00
-0.80 | 0.97
0.75
0.93 | 3.2 |
|
22:15 29/03 |
Ferrol
Deportivo La Coruna |
0.5 | 0.84
-0.94 |
2.0
| 0.80
-0.93 | 3.70
3.04
2.06 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Tu00e2y Ban Nha |
Ferrol |
vs |
Deportivo La Coruna |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.50
-0.94 | 0.80
2.00
-0.93 | 3.7 | 0.72
0.25
-0.85 | 0.80
0.75
-0.93 | 4.85 | -0.88
0.25
0.79 | 0.82
2.00
-0.93 | 3.5 | 0.74
0.25
-0.84 | 0.82
0.75
-0.93 | 4.8 |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Thu1ed5 Nhu0129 Ku1ef3 |
17:30 29/03 |
Sivasspor
Adana Demirspor |
1.75
| 0.96
0.94 |
3.25
| 0.90
0.97 | 1.24
5.75
10.00 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Thu1ed5 Nhu0129 Ku1ef3 |
Sivasspor |
vs |
Adana Demirspor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-1.75
0.94 | 0.90
3.25
0.97 | 1.24 | 0.98
-0.75
0.88 | 0.74
1.25
-0.88 | 1.73 |
|
20:00 29/03 |
Samsunspor
Kasimpasa |
0.5
| -0.99
0.89 |
2.5
| 0.86
-0.98 | 2.02
3.50
3.33 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Thu1ed5 Nhu0129 Ku1ef3 |
Samsunspor |
vs |
Kasimpasa |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
-0.50
0.89 | 0.86
2.50
-0.98 | 2.02 | -0.93
-0.25
0.80 | 0.81
1.00
-0.94 | 2.58 |
|
20:00 29/03 |
Trabzonspor
Goztepe |
0.5
| -0.95
0.85 |
2.5
| 0.90
0.97 | 2.06
3.38
3.27 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Thu1ed5 Nhu0129 Ku1ef3 |
Trabzonspor |
vs |
Goztepe |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-0.50
0.85 | 0.90
2.50
0.97 | 2.06 | -0.90
-0.25
0.76 | 0.85
1.00
-0.99 | 2.63 |
|
Giu1ea3i hu1ea1ng nhu1ea5t Anh |
19:30 29/03 |
Charlton
Huddersfield |
0.25
| 0.88
0.98 |
2.25
| 0.86
0.98 | 2.05
2.99
3.17 | Giu1ea3i hu1ea1ng nhu1ea5t Anh |
Charlton |
vs |
Huddersfield |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.25
0.98 | 0.86
2.25
0.98 | 2.05 | -0.82
-0.25
0.64 | -0.94
1.00
0.78 | 2.63 | -0.84
-0.50
0.74 | 0.88
2.25
1.00 | 2.19 | -0.79
-0.25
0.67 | -0.93
1.00
0.80 | 2.63 |
|
19:30 29/03 |
Stockport
Burton Albion |
0.75
| 0.84
-0.98 |
2.5
| -0.99
0.83 | 1.54
3.63
4.57 | Giu1ea3i hu1ea1ng nhu1ea5t Anh |
Stockport |
vs |
Burton Albion |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.75
-0.98 | -0.99
2.50
0.83 | 1.54 | 0.76
-0.25
-0.94 | 0.93
1.00
0.91 | 2.25 | 0.86
-0.75
-0.96 | 0.79
2.25
-0.92 | 1.59 | 0.79
-0.25
-0.92 | 0.95
1.00
0.93 | 2.25 |
|
22:00 29/03 |
Exeter
Wrexham |
0.5 | 0.90
0.96 |
2.25
| -0.97
0.81 | 3.50
3.08
1.89 | Giu1ea3i hu1ea1ng nhu1ea5t Anh |
Exeter |
vs |
Wrexham |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.50
0.96 | -0.97
2.25
0.81 | 3.5 | 0.77
0.25
-0.95 | 0.71
0.75
-0.88 | 4.85 | 0.92
0.50
0.98 | -0.95
2.25
0.83 | 3.6 | 0.80
0.25
-0.93 | 0.73
0.75
-0.85 | 4.85 |
|
22:00 29/03 |
Reading
Peterborough |
0
| -0.99
0.85 |
2.75
| 0.88
0.96 | 2.46
3.44
2.26 | Giu1ea3i hu1ea1ng nhu1ea5t Anh |
Reading |
vs |
Peterborough |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.99
0.00
0.85 | 0.88
2.75
0.96 | 2.46 | 0.95
0.00
0.87 | -0.94
1.25
0.78 | 3.08 | 0.69
0.25
-0.79 | 0.90
2.75
0.98 | 2.55 | 0.98
0.00
0.90 | -0.93
1.25
0.80 | 3.1 |
|
22:00 29/03 |
Wycombe
Lincoln City |
0.5
| 0.99
0.87 |
2.25
| 0.95
0.89 | 1.94
3.13
3.27 | Giu1ea3i hu1ea1ng nhu1ea5t Anh |
Wycombe |
vs |
Lincoln City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.50
0.87 | 0.95
2.25
0.89 | 1.94 | -0.94
-0.25
0.76 | 0.69
0.75
-0.85 | 2.49 | -0.99
-0.50
0.89 | 0.97
2.25
0.91 | 2.01 | -0.92
-0.25
0.79 | -0.83
1.00
0.70 | 2.49 |
|
22:00 29/03 |
Birmingham
Shrewsbury |
1.75
| 0.85
-0.99 |
2.75
| 0.90
0.94 | 1.16
5.35
10.50 | Giu1ea3i hu1ea1ng nhu1ea5t Anh |
Birmingham |
vs |
Shrewsbury |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-1.75
-0.99 | 0.90
2.75
0.94 | 1.16 | 0.85
-0.75
0.97 | -0.91
1.25
0.75 | 1.59 | 0.88
-1.75
-0.98 | 0.91
2.75
0.97 | 1.2 | 0.88
-0.75
1.00 | 0.65
1.00
-0.78 | 1.59 |
|
22:00 29/03 |
Bristol Rovers
Mansfield |
0.25 | 0.84
-0.98 |
2.25
| 0.84
1.00 | 2.83
3.13
2.12 | Giu1ea3i hu1ea1ng nhu1ea5t Anh |
Bristol Rovers |
vs |
Mansfield |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.25
-0.98 | 0.84
2.25
1.00 | 2.83 | -0.88
0.00
0.71 | 0.99
1.00
0.85 | 3.56 | 0.84
0.25
-0.94 | -0.89
2.50
0.77 | 2.94 | -0.86
0.00
0.74 | -0.99
1.00
0.87 | 3.55 |
|
22:00 29/03 |
Blackpool
Bolton |
0.25
| -0.93
0.80 |
2.5
| 0.81
-0.97 | 2.17
3.38
2.64 | Giu1ea3i hu1ea1ng nhu1ea5t Anh |
Blackpool |
vs |
Bolton |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.25
0.80 | 0.81
2.50
-0.97 | 2.17 | 0.76
0.00
-0.94 | 0.76
1.00
-0.93 | 2.85 | -0.93
-0.25
0.82 | 0.83
2.50
-0.95 | 2.24 | 0.79
0.00
-0.92 | 0.78
1.00
-0.90 | 2.86 |
|
22:00 29/03 |
Cambridge
Northampton |
0
| 0.88
0.98 |
2.25
| 0.96
0.88 | 2.40
3.04
2.53 | Giu1ea3i hu1ea1ng nhu1ea5t Anh |
Cambridge |
vs |
Northampton |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.00
0.98 | 0.96
2.25
0.88 | 2.4 | 0.87
0.00
0.95 | -0.90
1.00
0.74 | 3.22 | -0.76
-0.25
0.66 | 0.98
2.25
0.90 | 2.54 | 0.91
0.00
0.97 | 0.67
0.75
-0.79 | 3.2 |
|
22:00 29/03 |
Wigan
Barnsley |
0
| 0.78
-0.92 |
2.25
| 0.85
0.99 | 2.25
3.17
2.65 | Giu1ea3i hu1ea1ng nhu1ea5t Anh |
Wigan |
vs |
Barnsley |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
0.00
-0.92 | 0.85
2.25
0.99 | 2.25 | 0.77
0.00
-0.95 | -0.98
1.00
0.82 | 2.98 | -0.94
-0.25
0.84 | -0.88
2.50
0.75 | 2.23 | 0.77
0.00
-0.89 | -0.96
1.00
0.84 | 2.93 |
|
22:00 29/03 |
Rotherham
Crawley Town |
0.75
| 0.82
-0.96 |
2.75
| 0.92
0.92 | 1.51
3.94
4.50 | Giu1ea3i hu1ea1ng nhu1ea5t Anh |
Rotherham |
vs |
Crawley Town |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
-0.75
-0.96 | 0.92
2.75
0.92 | 1.51 | 0.74
-0.25
-0.92 | -0.90
1.25
0.74 | 2.14 | -0.88
-1.00
0.78 | 0.94
2.75
0.94 | 1.57 | -0.86
-0.50
0.74 | -0.88
1.25
0.76 | 2.16 |
|
Giu1ea3i hu1ea1ng hai Anh |
19:30 29/03 |
Accrington
Bradford |
0.5 | 0.85
-0.99 |
2.25
| -0.90
0.74 | 3.38
3.04
1.95 | Giu1ea3i hu1ea1ng hai Anh |
Accrington |
vs |
Bradford |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
0.50
-0.99 | -0.90
2.25
0.74 | 3.38 | 0.73
0.25
-0.91 | 0.75
0.75
-0.91 | 4.33 | 0.87
0.50
-0.97 | -0.88
2.25
0.76 | 3.7 | 0.76
0.25
-0.88 | 0.77
0.75
-0.89 | 4.55 |
|
19:30 29/03 |
Crewe
Port Vale |
0
| -0.94
0.81 |
2.25
| -0.93
0.77 | 2.66
2.99
2.34 | Giu1ea3i hu1ea1ng hai Anh |
Crewe |
vs |
Port Vale |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.94
0.00
0.81 | -0.93
2.25
0.77 | 2.66 | 0.97
0.00
0.85 | 0.73
0.75
-0.89 | 3.44 | -0.93
0.00
0.83 | -0.92
2.25
0.79 | 2.76 | -0.98
0.00
0.86 | 0.75
0.75
-0.88 | 3.5 |
|
22:00 29/03 |
Bromley
Salford City |
0
| 0.79
-0.93 |
2.25
| 0.79
-0.95 | 2.27
3.08
2.64 | Giu1ea3i hu1ea1ng hai Anh |
Bromley |
vs |
Salford City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.00
-0.93 | 0.79
2.25
-0.95 | 2.27 | 0.79
0.00
-0.97 | 0.99
1.00
0.85 | 2.99 | 0.81
0.00
-0.92 | 0.81
2.25
-0.93 | 2.36 | 0.82
0.00
-0.94 | -0.99
1.00
0.87 | 2.99 |
|
22:00 29/03 |
Morecambe
Swindon Town |
0.25 | 0.98
0.88 |
2.5
| 0.92
0.92 | 2.87
3.27
2.04 | Giu1ea3i hu1ea1ng hai Anh |
Morecambe |
vs |
Swindon Town |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.25
0.88 | 0.92
2.50
0.92 | 2.87 | 0.69
0.25
-0.87 | 0.83
1.00
-0.99 | 3.63 | -0.93
0.25
0.82 | 0.94
2.50
0.94 | 3.45 | 0.74
0.25
-0.86 | 0.85
1.00
-0.97 | 3.85 |
|
22:00 29/03 |
Doncaster
Carlisle |
1
| 0.93
0.93 |
2.5
| 0.91
0.93 | 1.46
3.70
5.35 | Giu1ea3i hu1ea1ng hai Anh |
Doncaster |
vs |
Carlisle |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-1.00
0.93 | 0.91
2.50
0.93 | 1.46 | -0.91
-0.50
0.73 | 0.86
1.00
0.98 | 2.13 | 0.95
-1.00
0.95 | 0.93
2.50
0.95 | 1.51 | -0.88
-0.50
0.76 | 0.88
1.00
1.00 | 2.13 |
|
22:00 29/03 |
Newport County
Notts County |
0.75 | -0.91
0.77 |
2.75
| 0.97
0.87 | 4.50
3.70
1.54 | Giu1ea3i hu1ea1ng hai Anh |
Newport County |
vs |
Notts County |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.91
0.75
0.77 | 0.97
2.75
0.87 | 4.5 | -0.88
0.25
0.70 | -0.88
1.25
0.71 | 5.5 | -0.88
0.75
0.78 | 0.96
2.75
0.92 | 4.6 | -0.85
0.25
0.73 | -0.85
1.25
0.73 | 5.5 |
|
22:00 29/03 |
Harrogate Town
Gillingham |
0
| 0.90
0.96 |
2.0
| -0.95
0.79 | 2.54
2.76
2.62 | Giu1ea3i hu1ea1ng hai Anh |
Harrogate Town |
vs |
Gillingham |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
0.00
0.96 | -0.95
2.00
0.79 | 2.54 | 0.87
0.00
0.95 | 0.88
0.75
0.96 | 3.38 | 0.92
0.00
0.98 | -0.93
2.00
0.81 | 2.63 | 0.90
0.00
0.98 | 0.90
0.75
0.98 | 3.4 |
|
22:00 29/03 |
Milton Keynes Dons
Fleetwood Town |
0.25
| -0.98
0.84 |
2.5
| 1.00
0.84 | 2.17
3.27
2.65 | Giu1ea3i hu1ea1ng hai Anh |
Milton Keynes Dons |
vs |
Fleetwood Town |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.25
0.84 | 1.00
2.50
0.84 | 2.17 | 0.68
0.00
-0.85 | 0.96
1.00
0.88 | 2.78 | -0.96
-0.25
0.86 | -0.98
2.50
0.86 | 2.22 | 0.74
0.00
-0.86 | 0.95
1.00
0.93 | 2.83 |
|
22:00 29/03 |
Barrow
Chesterfield |
0
| 0.79
-0.93 |
2.25
| 0.81
-0.97 | 2.29
3.04
2.66 | Giu1ea3i hu1ea1ng hai Anh |
Barrow |
vs |
Chesterfield |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.00
-0.93 | 0.81
2.25
-0.97 | 2.29 | 0.82
0.00
1.00 | 0.95
1.00
0.89 | 3.0 | 0.82
0.00
-0.93 | 0.83
2.25
-0.95 | 2.39 | 0.86
0.00
-0.98 | 0.97
1.00
0.91 | 3.05 |
|
22:00 29/03 |
Walsall
AFC Wimbledon |
0.25
| 0.98
0.88 |
2.25
| -0.93
0.77 | 2.11
2.94
3.04 | Giu1ea3i hu1ea1ng hai Anh |
Walsall |
vs |
AFC Wimbledon |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-0.25
0.88 | -0.93
2.25
0.77 | 2.11 | 0.65
0.00
-0.83 | 0.79
0.75
-0.95 | 2.94 | 1.00
-0.25
0.90 | -0.92
2.25
0.79 | 2.19 | 0.68
0.00
-0.80 | 0.81
0.75
-0.93 | 2.94 |
|
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Quu1ed1c gia u00dac |
12:30 29/03 |
SD Raiders
Bankstown Berries |
1.5
| 0.99
0.74 |
3.25
| 0.84
0.90 | 1.31
4.50
5.75 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Quu1ed1c gia u00dac |
SD Raiders |
vs |
Bankstown Berries |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-1.50
0.74 | 0.84
3.25
0.90 | 1.31 | 0.74
-0.50
0.96 | 0.73
1.25
0.99 | 1.79 |
|
13:00 29/03 |
UNSW
Inter Lions |
1
| 0.69
-0.95 |
3.5
| 0.81
0.93 | 1.40
4.12
4.85 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Quu1ed1c gia u00dac |
UNSW |
vs |
Inter Lions |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.69
-1.00
-0.95 | 0.81
3.50
0.93 | 1.4 | 0.79
-0.50
0.91 | 0.84
1.50
0.88 | 1.84 |
|
13:00 29/03 |
Dulwich Hill
Bonnyrigg White Eagles |
0.5 | 0.87
0.87 |
3.0
| 0.90
0.84 | 3.13
3.38
1.82 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Quu1ed1c gia u00dac |
Dulwich Hill |
vs |
Bonnyrigg White Eagles |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.50
0.87 | 0.90
3.00
0.84 | 3.13 | 0.76
0.25
0.94 | 0.90
1.25
0.82 | 3.78 |
|
13:00 29/03 |
Bankstown City Lions
Blacktown Spartans |
0.25
| 0.61
-0.88 |
3.0
| 0.98
0.75 | 1.71
3.27
3.38 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Quu1ed1c gia u00dac |
Bankstown City Lions |
vs |
Blacktown Spartans |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.61
-0.25
-0.88 | 0.98
3.00
0.75 | 1.71 | 0.45
0.00
-0.75 | 0.94
1.25
0.78 | 2.36 |
|
13:00 29/03 |
Parramatta Eagles
Hurstville FC |
0
| 0.76
0.94 |
3.25
| 0.91
0.79 | 2.20
3.63
2.30 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Quu1ed1c gia u00dac |
Parramatta Eagles |
vs |
Hurstville FC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
0.00
0.94 | 0.91
3.25
0.79 | 2.2 | 0.80
0.00
0.88 | 0.82
1.25
0.88 | 2.79 |
|
13:00 29/03 |
South Coast Flame
Inner West Hawks |
1
| -0.90
0.60 |
3.5
| 0.88
0.82 | 1.65
3.86
3.27 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Quu1ed1c gia u00dac |
South Coast Flame |
vs |
Inner West Hawks |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.90
-1.00
0.60 | 0.88
3.50
0.82 | 1.65 | 0.81
-0.25
0.87 | 0.95
1.50
0.74 | 2.17 |
|
14:00 29/03 |
Caroline Springs George Cross
Northcote City |
1
| 0.78
0.90 |
3.25
| 1.00
0.68 | 1.42
3.86
5.17 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Quu1ed1c gia u00dac |
Caroline Springs George Cross |
vs |
Northcote City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-1.00
0.90 | 1.00
3.25
0.68 | 1.42 | -0.98
-0.50
0.77 | 0.92
1.25
0.86 | 2.05 |
|
14:30 29/03 |
Fitzroy City
Eastern Lions |
0.75
| 0.78
0.90 |
3.5
| 0.89
0.79 | 1.57
3.78
3.78 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Quu1ed1c gia u00dac |
Fitzroy City |
vs |
Eastern Lions |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-0.75
0.90 | 0.89
3.50
0.79 | 1.57 | | | |
|
15:00 29/03 |
Rydalmere Lions
Newcastle Jets II |
0.5 | 0.63
-0.89 |
3.25
| 0.84
0.90 | 2.47
3.70
2.03 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Quu1ed1c gia u00dac |
Rydalmere Lions |
vs |
Newcastle Jets II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.63
0.50
-0.89 | 0.84
3.25
0.90 | 2.47 | 0.60
0.25
-0.90 | 1.00
1.50
0.72 | 3.04 |
|
15:00 29/03 |
Mounties Wanderers
Macarthur Rams |
0.5
| 0.84
0.90 |
2.75
| 0.89
0.85 | 1.79
3.38
3.22 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Quu1ed1c gia u00dac |
Mounties Wanderers |
vs |
Macarthur Rams |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.50
0.90 | 0.89
2.75
0.85 | 1.79 | 0.91
-0.25
0.79 | 0.59
1.00
-0.87 | 2.31 |
|
15:00 29/03 |
Hills United Brumbies
Bulls Academy |
0.25
| -0.89
0.63 |
3.0
| 0.74
0.99 | 2.12
3.56
2.40 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Quu1ed1c gia u00dac |
Hills United Brumbies |
vs |
Bulls Academy |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.89
-0.25
0.63 | 0.74
3.00
0.99 | 2.12 | 0.82
0.00
0.88 | 0.76
1.25
0.96 | 2.74 |
|
15:00 29/03 |
Fraser Park
Bankstown United |
0.25 | 0.88
0.75 |
3.5
| 0.71
0.92 | 2.47
3.63
1.87 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Quu1ed1c gia u00dac |
Fraser Park |
vs |
Bankstown United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.25
0.75 | 0.71
3.50
0.92 | 2.47 | 0.63
0.25
0.95 | 0.80
1.50
0.82 | 2.99 |
|
Cu00e1c Giu1ea3i u0111u1ea5u Khu vu1ef1c New Zealand |
12:30 29/03 |
North Wellington
Island Bay United |
0
| -0.95
0.63 |
3.0
| -0.74
0.42 | 0.00
0.00
0.00 | Cu00e1c Giu1ea3i u0111u1ea5u Khu vu1ef1c New Zealand |
North Wellington |
vs |
Island Bay United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
0.00
0.63 | -0.74
3.00
0.42 | | | | |
|
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Scotland |
22:00 29/03 |
Celtic
Hearts |
1.75
| 0.91
0.99 |
3.25
| 0.85
-0.99 | 1.20
5.75
9.25 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Scotland |
Celtic |
vs |
Hearts |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-1.75
0.99 | 0.85
3.25
-0.99 | 1.2 | 0.87
-0.75
0.98 | 0.78
1.25
-0.92 | 1.61 |
|
22:00 29/03 |
Aberdeen
Motherwell |
0.75
| 0.88
-0.98 |
2.5
| 0.96
0.90 | 1.63
3.63
4.50 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Scotland |
Aberdeen |
vs |
Motherwell |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
-0.75
-0.98 | 0.96
2.50
0.90 | 1.63 | 0.83
-0.25
-0.97 | 0.91
1.00
0.95 | 2.4 |
|
22:00 29/03 |
St Mirren
Kilmarnock |
0.25
| -0.98
0.88 |
2.25
| 0.90
0.96 | 2.26
3.04
2.89 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Scotland |
St Mirren |
vs |
Kilmarnock |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.25
0.88 | 0.90
2.25
0.96 | 2.26 | 0.70
0.00
-0.85 | -0.94
1.00
0.80 | 2.96 |
|
22:00 29/03 |
Hibernian
St Johnstone |
0.75
| 0.83
-0.93 |
2.5
| -0.98
0.84 | 1.57
3.56
5.00 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Scotland |
Hibernian |
vs |
St Johnstone |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
-0.75
-0.93 | -0.98
2.50
0.84 | 1.57 | 0.77
-0.25
-0.93 | 0.98
1.00
0.88 | 2.28 |
|
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Nam Phi |
20:30 29/03 |
Chippa United
Amazulu |
0
| 0.73
0.95 |
2.0
| 0.97
0.70 | 2.40
2.64
2.69 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Nam Phi |
Chippa United |
vs |
Amazulu |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
0.00
0.95 | 0.97
2.00
0.70 | 2.4 | 0.73
0.00
0.92 | 0.83
0.75
0.85 | 3.33 |
|
20:30 29/03 |
Golden Arrows
Kaizer Chiefs |
0.5 | 0.66
-0.98 |
2.25
| 0.94
0.74 | 3.38
2.71
1.98 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Nam Phi |
Golden Arrows |
vs |
Kaizer Chiefs |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.66
0.50
-0.98 | 0.94
2.25
0.74 | 3.38 | 0.64
0.25
1.00 | 0.63
0.75
-0.97 | 4.57 |
|
22:45 29/03 |
Magesi
Stellenbosch |
0.5 | 0.88
0.80 |
2.0
| 0.85
0.83 | 3.86
2.92
1.76 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Nam Phi |
Magesi |
vs |
Stellenbosch |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
0.50
0.80 | 0.85
2.00
0.83 | 3.86 | 0.78
0.25
0.87 | 0.76
0.75
0.91 | 5.75 |
|
Giu1ea3i Super League Uzbekistan |
20:30 29/03 |
Nasaf Qarshi
Neftchi Fargona |
0.5
| 0.95
0.73 |
2.25
| -0.98
0.66 | 1.90
3.04
3.50 | Giu1ea3i Super League Uzbekistan |
Nasaf Qarshi |
vs |
Neftchi Fargona |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.50
0.73 | -0.98
2.25
0.66 | 1.9 | -0.98
-0.25
0.62 | 0.68
0.75
0.99 | 2.61 |
|
22:00 29/03 |
Mashal Mubarek
Sogdiana |
0.25 | 0.66
-0.98 |
2.25
| -0.98
0.66 | 2.65
3.04
2.33 | Giu1ea3i Super League Uzbekistan |
Mashal Mubarek |
vs |
Sogdiana |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.66
0.25
-0.98 | -0.98
2.25
0.66 | 2.65 | 0.99
0.00
0.65 | 0.68
0.75
0.99 | 3.5 |
|
22:30 29/03 |
Pakhtakor Tashkent
Dinamo Samarqand |
1
| 0.73
0.95 |
2.25
| 0.69
0.99 | 1.39
3.94
6.00 | Giu1ea3i Super League Uzbekistan |
Pakhtakor Tashkent |
vs |
Dinamo Samarqand |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
-1.00
0.95 | 0.69
2.25
0.99 | 1.39 | 0.91
-0.50
0.74 | 0.95
1.00
0.72 | 2.08 |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia u00c1o |
23:00 29/03 |
Grazer AK
Swarovski Tirol |
0.25
| -0.95
0.83 |
2.25
| 0.93
0.91 | 2.27
3.00
2.67 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia u00c1o |
Grazer AK |
vs |
Swarovski Tirol |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-0.25
0.83 | 0.93
2.25
0.91 | 2.27 | 0.69
0.00
-0.89 | -0.94
1.00
0.74 | 2.9 |
|
23:00 29/03 |
Hartberg
Austria Klagenfurt |
0.5
| 0.93
0.95 |
2.5
| 0.94
0.90 | 1.84
3.17
3.56 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia u00c1o |
Hartberg |
vs |
Austria Klagenfurt |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.93
-0.50
0.95 | 0.94
2.50
0.90 | 1.84 | 0.96
-0.25
0.84 | 0.86
1.00
0.94 | 2.4 |
|
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Belarus |
18:00 29/03 |
Maxline Rogachev
Arsenal Dzerzhinsk |
1
| 0.97
0.67 |
2.5
| 0.93
0.70 | 1.49
3.17
4.50 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Belarus |
Maxline Rogachev |
vs |
Arsenal Dzerzhinsk |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-1.00
0.67 | 0.93
2.50
0.70 | 1.49 | 0.64
-0.25
0.95 | 0.85
1.00
0.76 | 1.99 |
|
20:00 29/03 |
FC Slutsk
Smorgon |
0.25
| 0.81
0.84 |
2.25
| 0.89
0.74 | 1.95
2.81
2.85 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Belarus |
FC Slutsk |
vs |
Smorgon |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.25
0.84 | 0.89
2.25
0.74 | 1.95 | 0.50
0.00
-0.90 | 0.60
0.75
0.99 | 2.69 |
|
22:00 29/03 |
FC Minsk
Vitebsk |
0.25 | 0.94
0.71 |
2.25
| 0.89
0.74 | 3.13
2.81
1.84 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Belarus |
FC Minsk |
vs |
Vitebsk |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.25
0.71 | 0.89
2.25
0.74 | 3.13 | 0.70
0.25
-0.94 | 0.69
0.75
-0.98 | 3.86 |
|
Cu00fap Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Phu1ea7n Lan |
20:00 29/03 |
TPS
Lahti |
0.25
| 0.84
0.92 |
2.25
| 0.69
-0.98 | 1.90
3.04
2.76 | Cu00fap Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Phu1ea7n Lan |
TPS |
vs |
Lahti |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.25
0.92 | 0.69
2.25
-0.98 | 1.9 | -0.89
-0.25
0.62 | 0.88
1.00
0.82 | 2.55 |
|
22:00 29/03 |
JIPPO
PK35 Ry |
0.25
| 0.72
-0.97 |
2.5
| 0.94
0.78 | 1.84
3.04
2.90 | Cu00fap Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Phu1ea7n Lan |
JIPPO |
vs |
PK35 Ry |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
-0.25
-0.97 | 0.94
2.50
0.78 | 1.84 | -0.95
-0.25
0.67 | 0.89
1.00
0.81 | 2.48 |
|
|
20:30 29/03 |
Gyori
MTK Budapest |
0.25
| 0.85
0.89 |
2.75
| 0.90
0.79 | 1.83
3.08
2.90 | Giu1ea3i Hungary NB I |
Gyori |
vs |
MTK Budapest |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.25
0.89 | 0.90
2.75
0.79 | 1.83 | 0.62
0.00
-0.93 | 0.66
1.00
1.00 | 2.58 |
|
23:00 29/03 |
Zalaegerszegi TE
Paksi |
0
| 0.95
0.78 |
3.0
| 0.86
0.83 | 2.34
3.50
2.14 | Giu1ea3i Hungary NB I |
Zalaegerszegi TE |
vs |
Paksi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.00
0.78 | 0.86
3.00
0.83 | 2.34 | 0.88
0.00
0.82 | 0.90
1.25
0.77 | 2.87 |
|
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Latvia |
20:00 29/03 |
Riga
Daugavpils |
2.25
| 0.76
0.89 |
3.0
| 0.52
-0.90 | 1.03
7.00
12.00 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Latvia |
Riga |
vs |
Daugavpils |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
-2.25
0.89 | 0.52
3.00
-0.90 | 1.03 | 0.84
-1.00
0.77 | 0.67
1.25
0.92 | 1.39 |
|
22:00 29/03 |
Rigas Futbola Skola
Liepaja |
1.5
| 0.98
0.66 |
2.75
| 0.81
0.81 | 1.25
4.12
5.75 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Latvia |
Rigas Futbola Skola |
vs |
Liepaja |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-1.50
0.66 | 0.81
2.75
0.81 | 1.25 | 0.64
-0.50
0.95 | 1.00
1.25
0.59 | 1.65 |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Lithuania |
21:00 29/03 |
FA Siauliai
Kauno Zalgiris |
0.5 | 0.86
0.79 |
2.25
| 0.80
0.83 | 3.44
3.04
1.70 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Lithuania |
FA Siauliai |
vs |
Kauno Zalgiris |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.86
0.50
0.79 | 0.80
2.25
0.83 | 3.44 | | | |
|
22:00 29/03 |
Hegelmann Litauen
Riteriai |
1.25
| 0.80
0.85 |
2.5
| 0.71
0.92 | 1.26
3.86
6.75 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Lithuania |
Hegelmann Litauen |
vs |
Riteriai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
-1.25
0.85 | 0.71
2.50
0.92 | 1.26 | | | |
|
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Serbia |
21:30 29/03 |
Radnicki Nis
Tekstilac Odzaci |
1
| 0.81
0.95 |
2.75
| 0.86
0.86 | 1.34
3.78
4.70 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Serbia |
Radnicki Nis |
vs |
Tekstilac Odzaci |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-1.00
0.95 | 0.86
2.75
0.86 | 1.34 | 0.97
-0.50
0.76 | 0.61
1.00
-0.91 | 1.96 |
|
22:30 29/03 |
Partizan Belgrade
TSC Backa Topola |
0.75
| -0.98
0.74 |
2.75
| 0.63
-0.92 | 1.63
3.33
3.17 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Serbia |
Partizan Belgrade |
vs |
TSC Backa Topola |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.75
0.74 | 0.63
2.75
-0.92 | 1.63 | 0.91
-0.25
0.83 | 0.89
1.25
0.81 | 2.22 |
|
Giu1ea3i Hu1ea1ng Nhu00ec Thu1ee5y u0110iu1ec3n |
21:00 29/03 |
Sandvikens IF
Kalmar |
0
| 0.98
0.90 |
2.5
| 0.82
-0.98 | 2.45
3.27
2.34 | Giu1ea3i Hu1ea1ng Nhu00ec Thu1ee5y u0110iu1ec3n |
Sandvikens IF |
vs |
Kalmar |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
0.00
0.90 | 0.82
2.50
-0.98 | 2.45 | 0.95
0.00
0.89 | 0.74
1.00
-0.92 | 2.99 | 0.71
0.25
-0.79 | -0.93
2.75
0.83 | 2.59 | 0.98
0.00
0.92 | 0.78
1.00
-0.88 | 3.1 |
|
21:00 29/03 |
Sundsvall
Helsingborg |
0.5 | 0.79
-0.91 |
2.5
| 0.98
0.86 | 3.04
3.22
2.00 | Giu1ea3i Hu1ea1ng Nhu00ec Thu1ee5y u0110iu1ec3n |
Sundsvall |
vs |
Helsingborg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.50
-0.91 | 0.98
2.50
0.86 | 3.04 | 0.65
0.25
-0.83 | 0.90
1.00
0.94 | 3.7 | -0.88
0.25
0.80 | -0.99
2.50
0.89 | 3.1 | -0.78
0.00
0.67 | 0.93
1.00
0.97 | 3.8 |
|
21:00 29/03 |
Orgryte
Utsiktens BK |
0.5
| 0.84
-0.96 |
2.75
| 0.91
0.93 | 1.76
3.56
3.44 | Giu1ea3i Hu1ea1ng Nhu00ec Thu1ee5y u0110iu1ec3n |
Orgryte |
vs |
Utsiktens BK |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
-0.50
-0.96 | 0.91
2.75
0.93 | 1.76 | 0.92
-0.25
0.92 | -0.90
1.25
0.73 | 2.34 | 0.86
-0.50
-0.94 | 0.94
2.75
0.96 | 1.86 | 0.95
-0.25
0.95 | 0.73
1.00
-0.83 | 2.42 |
|
23:00 29/03 |
Falkenbergs
Varbergs BoIS |
0.25
| 0.92
0.96 |
2.5
| 0.90
0.94 | 2.04
3.22
2.93 | Giu1ea3i Hu1ea1ng Nhu00ec Thu1ee5y u0110iu1ec3n |
Falkenbergs |
vs |
Varbergs BoIS |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.25
0.96 | 0.90
2.50
0.94 | 2.04 | 0.65
0.00
-0.82 | 0.83
1.00
1.00 | 2.63 | 0.94
-0.25
0.98 | 0.93
2.50
0.97 | 2.2 | 0.69
0.00
-0.79 | 0.86
1.00
-0.96 | 2.73 |
|
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t B Bu1ec9 |
22:00 29/03 |
Genk II
La Louviere |
1.0 | 0.80
0.96 |
3.0
| 0.93
0.79 | 4.23
3.86
1.48 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t B Bu1ec9 |
Genk II |
vs |
La Louviere |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
1.00
0.96 | 0.93
3.00
0.79 | 4.23 | 0.72
0.50
-0.99 | 0.97
1.25
0.72 | 4.33 | 0.84
1.00
1.00 | 0.79
2.75
-0.97 | 4.4 | -0.89
0.25
0.73 | -0.96
1.25
0.78 | 4.65 |
|
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Bosnia & Herzegovina |
19:30 29/03 |
Sloga Doboj
Radnik Bijeljina |
0.5
| 0.94
0.71 |
2.25
| 0.91
0.72 | 1.86
2.90
2.99 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Bosnia & Herzegovina |
Sloga Doboj |
vs |
Radnik Bijeljina |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.50
0.71 | 0.91
2.25
0.72 | 1.86 | -0.99
-0.25
0.58 | 0.61
0.75
0.98 | 2.61 |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Croatia |
22:00 29/03 |
Istra 1961
Osijek |
0.25
| 0.87
0.78 |
2.25
| 0.95
0.76 | 1.94
2.73
2.99 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Croatia |
Istra 1961 |
vs |
Osijek |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-0.25
0.78 | 0.95
2.25
0.76 | 1.94 | 0.63
0.00
0.96 | 0.70
0.75
0.99 | 2.93 |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Cu1ed9ng hu00f2a Su00e9c |
19:30 29/03 |
Jablonec
Sigma Olomouc |
0.75
| 0.99
0.86 |
2.5
| 0.95
0.86 | 1.66
3.27
3.70 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Cu1ed9ng hu00f2a Su00e9c |
Jablonec |
vs |
Sigma Olomouc |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.99
-0.75
0.86 | 0.95
2.50
0.86 | 1.66 | 0.86
-0.25
0.94 | 0.87
1.00
0.93 | 2.25 |
|
22:00 29/03 |
Bohemians 1905
Teplice |
0.25
| 1.00
0.85 |
2.25
| 0.83
0.98 | 2.00
3.04
2.84 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Cu1ed9ng hu00f2a Su00e9c |
Bohemians 1905 |
vs |
Teplice |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.25
0.85 | 0.83
2.25
0.98 | 2.0 | 0.64
0.00
-0.84 | 0.99
1.00
0.81 | 2.66 |
|
22:00 29/03 |
Banik Ostrava
Pardubice |
1.75
| 0.87
0.98 |
3.0
| 0.97
0.84 | 1.12
5.50
9.25 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Cu1ed9ng hu00f2a Su00e9c |
Banik Ostrava |
vs |
Pardubice |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-1.75
0.98 | 0.97
3.00
0.84 | 1.12 | 0.84
-0.75
0.96 | 0.94
1.25
0.86 | 1.53 |
|
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec u0110an Mu1ea1ch |
19:00 29/03 |
Ishoj IF
Skive |
0.25 | 0.95
0.81 |
2.5
| 0.91
0.81 | 2.73
3.04
1.92 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec u0110an Mu1ea1ch |
Ishoj IF |
vs |
Skive |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.25
0.81 | 0.91
2.50
0.81 | 2.73 | 0.61
0.25
-0.89 | 0.86
1.00
0.84 | 3.5 |
|
20:00 29/03 |
Middelfart
Frem |
0.75
| 0.89
0.87 |
2.5
| 0.87
0.85 | 1.57
3.22
3.70 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec u0110an Mu1ea1ch |
Middelfart |
vs |
Frem |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.75
0.87 | 0.87
2.50
0.85 | 1.57 | 0.84
-0.25
0.90 | 0.83
1.00
0.87 | 2.19 |
|
Giu1ea3i hu1ea1ng Ba u0110an Mu1ea1ch |
18:00 29/03 |
Glostrup FK
Naestved II |
1
| 0.91
0.85 |
3.5
| 0.97
0.74 | 1.40
3.70
4.33 | Giu1ea3i hu1ea1ng Ba u0110an Mu1ea1ch |
Glostrup FK |
vs |
Naestved II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
-1.00
0.85 | 0.97
3.50
0.74 | 1.4 | -0.96
-0.50
0.69 | -0.99
1.50
0.68 | 1.95 |
|
18:00 29/03 |
B 1908
LSF |
1.0 | 0.90
0.86 |
2.75
| 0.84
0.88 | 4.85
3.50
1.37 | Giu1ea3i hu1ea1ng Ba u0110an Mu1ea1ch |
B 1908 |
vs |
LSF |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.90
1.00
0.86 | 0.84
2.75
0.88 | 4.85 | 0.73
0.50
1.00 | -0.96
1.25
0.66 | 4.7 |
|
Cu00fap Liu00ean u0111ou00e0n Phu1ea7n Lan |
18:00 29/03 |
HJK Helsinki
Inter Turku |
0.5
| 0.96
0.80 |
2.5
| 0.87
0.85 | 1.89
3.27
3.27 | Cu00fap Liu00ean u0111ou00e0n Phu1ea7n Lan |
HJK Helsinki |
vs |
Inter Turku |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
-0.50
0.80 | 0.87
2.50
0.85 | 1.89 | -0.99
-0.25
0.72 | 0.81
1.00
0.89 | 2.54 |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Nu1eef Phu00e1p |
21:00 29/03 |
Reims W
Le Havre W |
0.25
| 0.97
0.64 |
2.75
| 0.66
0.93 | 2.07
3.33
2.35 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Nu1eef Phu00e1p |
Reims W |
vs |
Le Havre W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.25
0.64 | 0.66
2.75
0.93 | 2.07 | | | |
|
23:00 29/03 |
Strasbourg W
Guingamp W |
1
| 0.74
0.88 |
2.5
| 0.61
0.98 | 1.38
3.63
4.57 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Nu1eef Phu00e1p |
Strasbourg W |
vs |
Guingamp W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-1.00
0.88 | 0.61
2.50
0.98 | 1.38 | | | |
|
23:00 29/03 |
Montpellier W
Paris W |
1.25 | 1.00
0.61 |
2.75
| 0.73
0.87 | 8.25
3.78
1.22 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Nu1eef Phu00e1p |
Montpellier W |
vs |
Paris W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
1.25
0.61 | 0.73
2.75
0.87 | 8.25 | | | |
|
23:00 29/03 |
Dijon W
FC Nantes W |
1
| 0.81
0.81 |
2.5
| 0.78
0.82 | 1.40
3.50
4.57 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Nu1eef Phu00e1p |
Dijon W |
vs |
FC Nantes W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-1.00
0.81 | 0.78
2.50
0.82 | 1.4 | | | |
|
Giu1ea3i hu1ea1ng Ba u0110u1ee9c |
20:00 29/03 |
Unterhaching
Aachen |
0.25 | 0.95
0.91 |
2.25
| 0.78
-0.98 | 2.76
2.99
2.08 | Giu1ea3i hu1ea1ng Ba u0110u1ee9c |
Unterhaching |
vs |
Aachen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
0.25
0.91 | 0.78
2.25
-0.98 | 2.76 | 0.63
0.25
-0.83 | 0.98
1.00
0.82 | 3.7 | 0.71
0.50
-0.81 | -0.92
2.50
0.79 | 2.98 | 0.67
0.25
-0.79 | -0.98
1.00
0.86 | |
|
20:00 29/03 |
Hansa Rostock
Saarbrucken |
0
| 0.76
-0.92 |
2.25
| 0.78
-0.98 | 2.19
2.93
2.60 | Giu1ea3i hu1ea1ng Ba u0110u1ee9c |
Hansa Rostock |
vs |
Saarbrucken |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
0.00
-0.92 | 0.78
2.25
-0.98 | 2.19 | 0.74
0.00
-0.94 | 0.91
1.00
0.89 | 2.77 | -0.88
-0.25
0.78 | -0.94
2.50
0.82 | 2.42 | 0.78
0.00
-0.90 | 0.95
1.00
0.93 | 2.96 |
|
20:00 29/03 |
Cottbus
Erzgebirge Aue |
0.5
| 0.97
0.88 |
2.75
| 0.82
0.99 | 1.86
3.38
2.89 | Giu1ea3i hu1ea1ng Ba u0110u1ee9c |
Cottbus |
vs |
Erzgebirge Aue |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.50
0.88 | 0.82
2.75
0.99 | 1.86 | -0.96
-0.25
0.76 | -0.96
1.25
0.76 | 2.29 | 1.00
-0.50
0.90 | 0.85
2.75
-0.97 | 2 | -0.93
-0.25
0.80 | -0.95
1.25
0.83 | |
|
20:00 29/03 |
Osnabruck
1860 Munchen |
0.25
| 0.85
1.00 |
2.5
| 0.91
0.91 | 1.99
3.08
2.84 | Giu1ea3i hu1ea1ng Ba u0110u1ee9c |
Osnabruck |
vs |
1860 Munchen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.25
1.00 | 0.91
2.50
0.91 | 1.99 | -0.89
-0.25
0.69 | 0.84
1.00
0.96 | 2.44 | -0.86
-0.50
0.76 | 0.94
2.50
0.94 | 2.16 | -0.85
-0.25
0.73 | 0.88
1.00
1.00 | 2.69 |
|
20:00 29/03 |
Waldhof Mannheim
Borussia Dortmund II |
0.75
| -0.93
0.77 |
2.75
| 0.93
0.89 | 1.65
3.27
3.33 | Giu1ea3i hu1ea1ng Ba u0110u1ee9c |
Waldhof Mannheim |
vs |
Borussia Dortmund II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.93
-0.75
0.77 | 0.93
2.75
0.89 | 1.65 | 0.94
-0.25
0.86 | 0.71
1.00
-0.91 | 2.26 | 0.83
-0.50
-0.93 | 0.96
2.75
0.92 | 1.83 | 0.98
-0.25
0.90 | 0.75
1.00
-0.88 | 2.44 |
|
22:30 29/03 |
Arminia Bielefeld
Hannover II |
1.25
| 0.87
0.98 |
3.0
| 0.84
0.97 | 1.28
4.23
6.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng Ba u0110u1ee9c |
Arminia Bielefeld |
vs |
Hannover II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
-1.25
0.98 | 0.84
3.00
0.97 | 1.28 | 0.82
-0.50
0.98 | 0.85
1.25
0.95 | 1.78 | 0.88
-1.25
-0.98 | 0.86
3.00
-0.98 | 1.37 | 0.86
-0.50
-0.98 | 0.92
1.25
0.96 | 1.86 |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Nu1eef u0110u1ee9c |
18:00 29/03 |
Werder Bremen W
Eintracht Frankfurt W |
1.25 | 0.91
0.85 |
2.75
| 0.76
0.95 | 5.35
3.86
1.21 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Nu1eef u0110u1ee9c |
Werder Bremen W |
vs |
Eintracht Frankfurt W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.91
1.25
0.85 | 0.76
2.75
0.95 | 5.35 | 0.93
0.50
0.80 | 0.95
1.25
0.74 | 5.35 | 0.95
1.25
0.89 | 0.81
2.75
-0.99 | 6.4 | 0.99
0.50
0.85 | -0.98
1.25
0.80 | 5.6 |
|
20:00 29/03 |
Turbine Potsdam W
Hoffenheim W |
2.25 | 1.00
0.76 |
3.0
| 0.69
-0.98 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Nu1eef u0110u1ee9c |
Turbine Potsdam W |
vs |
Hoffenheim W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
2.25
0.76 | 0.69
3.00
-0.98 | | 0.91
1.00
0.83 | 0.79
1.25
0.91 | 10.5 | -0.96
2.25
0.80 | 0.74
3.00
-0.93 | 13 | 0.96
1.00
0.88 | 0.85
1.25
0.97 | 12 |
|
Giu1ea3i WE League Nu1eef Nhu1eadt Bu1ea3n |
13:00 29/03 |
NTV Beleza W
Cerezo Osaka W |
1.5
| 0.95
0.81 |
2.75
| 0.90
0.82 | 1.23
4.33
6.00 | Giu1ea3i WE League Nu1eef Nhu1eadt Bu1ea3n |
NTV Beleza W |
vs |
Cerezo Osaka W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-1.50
0.81 | 0.90
2.75
0.82 | 1.23 | 0.77
-0.50
0.96 | 0.76
1.00
0.94 | 1.74 |
|
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Kazakhstan |
17:00 29/03 |
Kaisar Kyzylorda
FC Okzhetpes |
0.5
| 0.92
0.73 |
2.25
| 0.87
0.76 | 1.91
2.98
3.08 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Kazakhstan |
Kaisar Kyzylorda |
vs |
FC Okzhetpes |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.50
0.73 | 0.87
2.25
0.76 | 1.91 | 0.97
-0.25
0.62 | 0.59
0.75
1.00 | 2.57 |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Malta |
20:00 29/03 |
Hibernians
Floriana |
0.75 | 0.71
0.94 |
2.5
| 0.88
0.75 | 3.27
2.99
1.59 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Malta |
Hibernians |
vs |
Floriana |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
0.75
0.94 | 0.88
2.50
0.75 | 3.27 | 0.80
0.25
0.80 | 0.80
1.00
0.80 | 4.7 |
|
23:00 29/03 |
St Patrick
Mosta |
0.5
| 0.74
0.91 |
2.5
| 0.84
0.79 | 1.65
3.13
3.44 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Malta |
St Patrick |
vs |
Mosta |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-0.50
0.91 | 0.84
2.50
0.79 | 1.65 | | | |
|
Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Bu1ed3 u0110u00e0o Nha |
22:00 29/03 |
Vilaverdense
Anadia |
0.25 | 0.84
0.81 |
2.25
| 0.77
0.86 | 2.96
2.91
1.90 | Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Bu1ed3 u0110u00e0o Nha |
Vilaverdense |
vs |
Anadia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.25
0.81 | 0.77
2.25
0.86 | 2.96 | -0.91
0.00
0.63 | 0.91
1.00
0.69 | 3.7 |
|
22:45 29/03 |
Lusitania FC
CF Os Belenenses |
0.5
| 0.85
0.91 |
2.25
| 0.83
0.89 | 1.69
2.98
3.27 | Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Bu1ed3 u0110u00e0o Nha |
Lusitania FC |
vs |
CF Os Belenenses |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.50
0.91 | 0.83
2.25
0.89 | 1.69 | 0.82
-0.25
0.78 | 0.99
1.00
0.70 | 2.21 |
|
23:00 29/03 |
Santarem
Sporting Covilha |
0.5
| 1.00
0.76 |
2.25
| 0.95
0.76 | 1.75
2.96
3.44 | Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Bu1ed3 u0110u00e0o Nha |
Santarem |
vs |
Sporting Covilha |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-0.50
0.76 | 0.95
2.25
0.76 | 1.75 | 0.95
-0.25
0.64 | 0.67
0.75
-0.99 | 2.39 |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Scotland |
22:00 29/03 |
Greenock Morton
Partick Thistle |
0.25 | 0.80
0.96 |
2.25
| 0.95
0.76 | 2.74
2.74
2.04 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Scotland |
Greenock Morton |
vs |
Partick Thistle |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
0.25
0.96 | 0.95
2.25
0.76 | 2.74 | 0.93
0.00
0.66 | 0.65
0.75
0.94 | 3.5 |
|
22:00 29/03 |
Hamilton
Raith Rovers |
0
| 0.84
0.81 |
2.25
| 0.90
0.73 | 2.38
2.73
2.33 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Scotland |
Hamilton |
vs |
Raith Rovers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
0.00
0.81 | 0.90
2.25
0.73 | 2.38 | 0.81
0.00
0.79 | 0.65
0.75
0.94 | 3.27 |
|
22:00 29/03 |
Ayr
Dunfermline |
0.5
| 0.63
-0.99 |
2.25
| 0.70
0.93 | 1.56
3.22
3.78 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Scotland |
Ayr |
vs |
Dunfermline |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.63
-0.50
-0.99 | 0.70
2.25
0.93 | 1.56 | 0.82
-0.25
0.78 | 0.92
1.00
0.67 | 2.2 |
|
Giu1ea3i Hu1ea1ng Nhu1ea5t Scotland |
22:00 29/03 |
Alloa
Dumbarton |
0.5
| 0.75
0.87 |
2.75
| 0.74
0.83 | 1.67
3.33
3.17 | Giu1ea3i Hu1ea1ng Nhu1ea5t Scotland |
Alloa |
vs |
Dumbarton |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
-0.50
0.87 | 0.74
2.75
0.83 | 1.67 | 0.89
-0.25
0.68 | 0.96
1.25
0.60 | 2.27 |
|
22:00 29/03 |
Annan Athletic
Kelty Hearts |
0
| 0.77
0.83 |
2.5
| 0.79
0.79 | 2.07
2.99
2.49 | Giu1ea3i Hu1ea1ng Nhu1ea5t Scotland |
Annan Athletic |
vs |
Kelty Hearts |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.77
0.00
0.83 | 0.79
2.50
0.79 | 2.07 | 0.70
0.00
0.87 | 0.76
1.00
0.82 | 2.86 |
|
22:00 29/03 |
Queen Of The South
Inverness CT |
0.25 | 0.70
0.89 |
2.5
| 0.79
0.79 | 2.55
2.90
2.09 | Giu1ea3i Hu1ea1ng Nhu1ea5t Scotland |
Queen Of The South |
vs |
Inverness CT |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
0.25
0.89 | 0.79
2.50
0.79 | 2.55 | 0.88
0.00
0.69 | 0.88
1.00
0.69 | 3.27 |
|
22:00 29/03 |
Arbroath
Cove Rangers |
0.25
| 0.74
0.85 |
2.75
| 0.88
0.69 | 1.84
3.13
2.81 | Giu1ea3i Hu1ea1ng Nhu1ea5t Scotland |
Arbroath |
vs |
Cove Rangers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.74
-0.25
0.85 | 0.88
2.75
0.69 | 1.84 | -0.94
-0.25
0.50 | 0.63
1.00
0.93 | 2.56 |
|
22:00 29/03 |
Stenhousemuir
Montrose |
0.75
| 0.89
0.70 |
2.25
| 0.72
0.85 | 1.58
3.17
3.70 | Giu1ea3i Hu1ea1ng Nhu1ea5t Scotland |
Stenhousemuir |
vs |
Montrose |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.75
0.70 | 0.72
2.25
0.85 | 1.58 | 0.89
-0.25
0.68 | 0.88
1.00
0.65 | 2.26 |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Slovakia |
21:30 29/03 |
Ruzomberok
Skalica |
0.25
| 0.81
0.84 |
2.25
| 0.81
0.81 | 2.00
2.90
2.70 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Slovakia |
Ruzomberok |
vs |
Skalica |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.81
-0.25
0.84 | 0.81
2.25
0.81 | 2.0 | 0.59
0.00
1.00 | 0.59
0.75
1.00 | 2.73 |
|
21:30 29/03 |
Slovan Bratislava
Podbrezova |
1.25
| 0.78
0.87 |
3.0
| 0.82
0.90 | 1.26
4.23
5.35 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Slovakia |
Slovan Bratislava |
vs |
Podbrezova |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.78
-1.25
0.87 | 0.82
3.00
0.90 | 1.26 | 0.79
-0.50
0.81 | 0.85
1.25
0.76 | 1.84 |
|
21:30 29/03 |
Dukla Banska Bystrica
AS Trencin |
0.25
| 0.89
0.76 |
2.5
| 0.88
0.75 | 2.10
2.99
2.45 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Slovakia |
Dukla Banska Bystrica |
vs |
AS Trencin |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-0.25
0.76 | 0.88
2.50
0.75 | 2.1 | 0.62
0.00
0.97 | 0.87
1.00
0.74 | 2.85 |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Slovenia |
21:00 29/03 |
Nafta Lendava
Maribor |
0.75 | -0.95
0.71 |
2.5
| 0.80
0.92 | 4.70
3.38
1.41 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Slovenia |
Nafta Lendava |
vs |
Maribor |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
0.75
0.71 | 0.80
2.50
0.92 | 4.7 | -0.97
0.25
0.70 | 0.76
1.00
0.94 | 4.7 | -0.92
0.75
0.75 | 0.85
2.50
0.97 | 5.1 | -0.92
0.25
0.75 | 0.82
1.00
1.00 | 5.6 |
|
23:30 29/03 |
NK Koper
Mura |
0.5
| 0.94
0.82 |
2.25
| 0.78
0.94 | 1.84
2.95
2.99 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Slovenia |
NK Koper |
vs |
Mura |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.50
0.82 | 0.78
2.25
0.94 | 1.84 | 1.00
-0.25
0.73 | 0.95
1.00
0.74 | 2.37 | | 0.84
2.25
0.98 | | -0.89
-0.25
0.73 | -0.97
1.00
0.79 | 2.55 |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Nu1eef Tu00e2y Ban Nha |
18:00 29/03 |
Levante W
SD Eibar W |
0.5
| 0.61
-0.97 |
2.25
| 0.90
0.73 | 1.56
3.04
4.12 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Nu1eef Tu00e2y Ban Nha |
Levante W |
vs |
SD Eibar W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.61
-0.50
-0.97 | 0.90
2.25
0.73 | 1.56 | 0.75
-0.25
0.86 | 0.56
0.75
-0.97 | 2.23 |
|
19:00 29/03 |
UDG Tenerife Sur W
Espanyol W |
0.75
| 0.97
0.67 |
2.75
| 0.96
0.65 | 1.70
3.17
3.22 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Nu1eef Tu00e2y Ban Nha |
UDG Tenerife Sur W |
vs |
Espanyol W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.75
0.67 | 0.96
2.75
0.65 | 1.7 | 0.80
-0.25
0.80 | 0.66
1.00
0.93 | 2.3 |
|
22:30 29/03 |
Madrid CFF W
Real Betis W |
0.75
| 0.79
0.97 |
2.5
| 0.73
0.98 | 1.46
3.44
4.12 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Nu1eef Tu00e2y Ban Nha |
Madrid CFF W |
vs |
Real Betis W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-0.75
0.97 | 0.73
2.50
0.98 | 1.46 | 0.78
-0.25
0.95 | 0.77
1.00
0.93 | 2.12 |
|
Giu1ea3i hu1ea1ng Tu01b0 Tu00e2y Ban Nha |
22:00 29/03 |
Subiza
Alfaro |
0
| 0.94
0.65 |
2.25
| 0.90
0.67 | 2.55
2.76
2.16 | Giu1ea3i hu1ea1ng Tu01b0 Tu00e2y Ban Nha |
Subiza |
vs |
Alfaro |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.00
0.65 | 0.90
2.25
0.67 | 2.55 | 0.88
0.00
0.65 | 0.60
0.75
0.93 | 3.44 |
|
23:00 29/03 |
Salamanca CF UDS
Valladolid II |
0.25
| 0.70
0.89 |
2.25
| 0.87
0.70 | 1.81
2.75
3.38 | Giu1ea3i hu1ea1ng Tu01b0 Tu00e2y Ban Nha |
Salamanca CF UDS |
vs |
Valladolid II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
-0.25
0.89 | 0.87
2.25
0.70 | 1.81 | 1.00
-0.25
0.52 | 0.58
0.75
0.94 | 2.44 |
|
23:00 29/03 |
Coruxo
Deportivo Fabril |
0
| 0.89
0.70 |
2.0
| 0.88
0.69 | 2.59
2.53
2.30 | Giu1ea3i hu1ea1ng Tu01b0 Tu00e2y Ban Nha |
Coruxo |
vs |
Deportivo Fabril |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.00
0.70 | 0.88
2.00
0.69 | 2.59 | 0.85
0.00
0.69 | 0.75
0.75
0.79 | 3.44 |
|
23:00 29/03 |
UD Llanera
Compostela |
0
| 0.79
0.81 |
2.0
| 0.76
0.81 | 2.23
2.65
2.26 | Giu1ea3i hu1ea1ng Tu01b0 Tu00e2y Ban Nha |
UD Llanera |
vs |
Compostela |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
0.00
0.81 | 0.76
2.00
0.81 | 2.23 | 0.76
0.00
0.78 | 0.68
0.75
0.86 | 3.08 |
|
23:00 29/03 |
Illescas
CD Guadalajara |
0.5 | 0.89
0.70 |
2.0
| 0.79
0.78 | 3.86
2.90
1.64 | Giu1ea3i hu1ea1ng Tu01b0 Tu00e2y Ban Nha |
Illescas |
vs |
CD Guadalajara |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
0.50
0.70 | 0.79
2.00
0.78 | 3.86 | 0.68
0.25
0.86 | 0.70
0.75
0.84 | 5.35 |
|
Giu1ea3i Damallsvenskan Nu1eef Thu1ee5y u0110iu1ec3n |
20:00 29/03 |
Linkopings W
Hammarby W |
2.25 | 0.79
0.83 |
3.25
| 0.83
0.77 | 11.00
6.50
1.02 | Giu1ea3i Damallsvenskan Nu1eef Thu1ee5y u0110iu1ec3n |
Linkopings W |
vs |
Hammarby W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
2.25
0.83 | 0.83
3.25
0.77 | 11.0 | 0.73
1.00
0.84 | 0.70
1.25
0.87 | 9.0 |
|
20:00 29/03 |
Kristianstads W
Hacken W |
1.0 | 0.88
0.74 |
2.75
| 0.66
0.93 | 4.33
3.86
1.38 | Giu1ea3i Damallsvenskan Nu1eef Thu1ee5y u0110iu1ec3n |
Kristianstads W |
vs |
Hacken W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.88
1.00
0.74 | 0.66
2.75
0.93 | 4.33 | 0.73
0.50
0.84 | 0.87
1.25
0.70 | 5.17 |
|